Xã Tân Dân – Chí Linh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Chí Linh , thuộc Tỉnh Hải Dương , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Tân Dân – Chí Linh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Tân Dân – Chí Linh |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Chí Linh |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Phường Bến Tắm 7 Phường Chí Minh 9 Phường Cộng Hoà 10 Phường Hoàng Tân 7 Phường Phả Lại 10 Phường Sao Đỏ 7 Phường Thái Học 4 Phường Văn An 12 Xã An Lạc 7 Xã Bắc An 16 Xã Cổ Thành 13 Xã Đồng Lạc 5 Xã Hoàng Hoa Thám 7 Xã Hoàng Tiến 8 Xã Hưng Đạo 8 Xã Kênh Giang 2 Xã Lê Lợi 13 Xã Nhân Huệ 3 Xã Tân Dân 10 Xã Văn Đức 9
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hải Dương |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Hải Dương
031xx 941 253.893 71,38 3.557 Huyện Bình Giang
0370x - 0374x 101 104.167 104,8 994 Huyện Cẩm Giàng
0360x - 0364x 133 127.186 109 1.167 Thị xã Chí Linh
0350x - 0354x 167 164.837 282 584 Huyện Gia Lộc 0365x - 0369x 126 134.509 111,8 1.203 Huyện Kim Thành
033xx 86 122.482 112,9 1.085 Huyện Kinh Môn
034xx 102 157.007 163,3 961 Huyện Nam Sách
0355x - 0359x 104 112.094 109 1.028 Huyện Ninh Giang
038xx 109 141.533 135,4 1.045 Huyện Thanh Hà
032xx 89 153.555 158,9 966 Huyện Thanh Miện
0375x - 0379x 99 122.690 122,3 1.003
Huyện Tứ Kỳ
039xx 116 158.722 170 934
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Thành phố Hà Nội 10xxx - 14xxx 10 4 29,30,31
32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km² 2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng 04xxx - 05xxx 18xxxx 225 15, 16 2.103.500 1.527,4 km² 1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh 16xxx 22xxxx 222 99 1.214.000 822,7 km² 1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương 03xxx 17xxxx 320 34 2.463.890 1656,0 km² 1488 người/km² Tỉnh Hà Nam 18xxx 40xxxx 226 90 794.300 860,5 km² 923 người/km² Tỉnh Hưng Yên 17xxx 16xxxx 221 89 1.380.000 926,0 km² 1.476 người/km² Tỉnh Nam Định 07xxx 42xxxx 228 18 1.839.900 1.652,6 km² 1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình 08xxx 43xxxx 229 35 927.000 1.378,1 km² 673 người/km² Tỉnh Thái Bình 06xxx 41xxxx 227 17 1.788.400 1.570,5 km² 1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc 15xxx 28xxxx 211 88 1.029.400 1.238,6 km² 831 người/km²
(cập nhật 2020)
32,33,(40)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc