Xã Liên Sơn – Gia Viễn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Gia Viễn , thuộc Tỉnh Ninh Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Liên Sơn – Gia Viễn

Bản đồ Xã Liên Sơn – Gia Viễn

Thôn Chùa Đế 432346
Thôn Cốc Sơn 432342
Thôn Đồi Chè 432341
Thôn Đồi Đá 432340
Thôn Đồi Lẽ 432345
Thôn Đồi Thông 432347
Thôn Đồi Trại 432344
Thôn Đông Cai 432339
Thôn Hồng Sơn 432349
Thôn Lạc Hồng 432335
Thôn Láng Sơn 432338
Thôn Long Cung 432333
Thôn Mỹ Lộc 432348
Thôn Ngọc Sơn 432332
Thôn Sa Sơn 432336
Thôn Sơn Dương 432337
Thôn Thượng Hưng 432331
Thôn Trường Xuân 432334
Thôn Tự Sơn 432343

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Gia Viễn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Me10
Xã Gia Hoà16
Xã Gia Hưng2
Xã Gia Lạc8
Xã Gia Lập5
Xã Gia Minh3
Xã Gia Phong4
Xã Gia Phú4
Xã Gia Phương7
Xã Gia Sinh14
Xã Gia Tân6
Xã Gia Thắng3
Xã Gia Thanh10
Xã Gia Thịnh4
Xã Gia Tiến5
Xã Gia Trấn5
Xã Gia Trung9
Xã Gia Vân9
Xã Gia Vượng3
Xã Gia Xuân5
Xã Liên Sơn19

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Ninh Bình081xx481
110.54148,42.284
thành phố Tam Điệp
085xx128
55.021104,6526
Huyện Gia Viễn
083xx151
115.708 178,5648
Huyện Hoa Lư
082xx95
66.187103,3641
Huyện Kim Sơn087xx244
164.735164,71.000
Huyện Nho Quan
084xx289
143.083458,3312
Huyện Yên Khánh
088xx191
133.420142,3938
Huyện Yên Mô
086xx122
110.302144,743762

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post