Phường 4 – Tân An cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân An , thuộc Tỉnh Long An , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Tân An

Bản đồ Phường 4 – Tân An

Đường Châu Văn Giác1-71, 2-76 851246
Đường Hùng Vương140-450, 191-205 851245
Đường Lê Hữu Nghĩa1-99, 2-82 851275
Đường Lê Hữu Nghĩa, Hẻm 281-23, 2-24 851276
Đường Lê Hữu Nghĩa, Hẻm 28, Ngách 451-7, 2-6 851278
Đường Lê Hữu Nghĩa, Hẻm 28, Ngách 561-25, 2-24 851277
Đường Lưu Văn Tế1-49, 2-100 851241
Đường Lưu Văn Tế, Hẻm 171-55, 2-46 851242
Đường Nguyễn Cửu Vân1-179, 2-262 851279
Đường Nguyễn Cửu Vân, Hẻm 1061-23, 2-14 851281
Đường Nguyễn Cửu Vân, Hẻm 1901-65, 2-64 851282
Đường Nguyễn Cửu Vân, Hẻm 221-5, 2-6 851284
Đường Nguyễn Cửu Vân, Hẻm 381-5, 2-4 851283
Đường Nguyễn Cửu Vân, Hẻm 602-38 851280
Đường Nguyễn Cửu Vân, Hẻm 621-17, 2-26 851285
Đường Quốc Lộ 1133-371, 2-518 851215
Đường Quốc Lộ 1373-587, 520-762 851247
Đường Quốc Lộ1, Hẻm 2281-71, 2-72 851216
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 1231-41, 2-46 851223
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 1331-7 851224
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 1431-21, 2-8 851225
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 1571-9, 2-6 851226
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 1831-35, 2-12 851227
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 2071-13 851228
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 2331-35, 2-26 851229
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 2871-15, 2-44 851230
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 3691-9, 2-10 851231
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 3841-35 851217
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 4021-35, 2-26 851218
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 4121-45, 2-18 851219
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 4801-59, 2-50 851220
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 4941-5, 2-8 851221
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 228, Ngách 5041-15, 2-50 851222
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 5191-7, 2-4 851252
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 5631-27 851253
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 5731-35, 2-30 851254
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 5831-17, 2-22 851255
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 5921-5, 2-8 851248
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 6602-10 851249
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 7561-37, 2-5 851250, 851251
Đường Số 11-67, 2-92 851257
Đường Số 1, Hẻm 121-15, 2-20 851258
Đường Số 1, Hẻm 12, Ngách 261-9, 2-4 851259
Đường Số 1, Hẻm 12, Ngách 321-45, 2-56 851260
Đường Số 1, Hẻm 12, Ngách 451-19, 2-40 851261
Đường Số 1, Hẻm 12, Ngách 591-13, 2-30 851262
Đường Số 1, Hẻm 12, Ngách 601-19, 2-30 851263
Đường Số 1, Hẻm 12, Ngách 921-43, 2-40 851264
Đường Số 1, Hẻm 12, Ngách 92a1-15, 2-20 851265
Đường Số 2101-209, 16-300 851266
Đường Số 21-99, 2-44 851243
Đường Số 2, Hẻm 421-35, 2-50 851244
Đường Số 2, Hẻm 691-19, 2-10 851267
Đường Số 31-21, 2-70 851232
Đường Số 3, Hẻm 241-23, 2-6 851233
Đường Số 41-77, 2-68 851234
Đường Số 4, Hẻm 81-25, 2-20 851235
Đường Số 4, Hẻm 8, Ngách 111-35, 2-20 851237
Đường Số 4, Hẻm 8, Ngách 282-16 851236
Đường Số 4, Hẻm 8, Ngách 351-9, 2-10 851238
Đường Số 4, Hẻm 8, Ngách 411-15, 2-12 851239
Đường Số 4, Hẻm 8, Ngách 571-31, 2-28 851240
Đường Số 61-25, 2-10 851268
Đường Số 71-27, 2-34 851269
Đường Võ Văn Môn1-99, 2-118 851270
Đường Võ Văn Môn, Hẻm 421-19, 2-18 851271
Đường Võ Văn Môn, Hẻm 42, Ngách 1181-9, 2-10 851273
Đường Võ Văn Môn, Hẻm 42, Ngách 231-11 851274
Đường Võ Văn Môn, Hẻm 42, Ngách 541-9, 2-10 851272
Khu chung cư Cư Xá Phường 4Dãy nhà A-z 851256

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân An

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Khánh Hậu4
Phường 144
Phường 291
Phường 391
Phường 471
Phường 512
Phường 630
Phường 712
Phường Tân Khánh15
Xã An Vĩnh Ngãi4
Xã Bình Tâm5
Xã Hướng Thọ Phú4
Xã Lợi Bình Nhơn7
Xã Nhơn Thạnh Trung3

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Long An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
thành phố Tân An
821xx393
166.419 81,94942.031
Huyện Bến Lức
826xx101
148.621289,3514
Huyện Cần Đước
824xx118
168.730218,1774
Huyện Cần Giuộc
825xx102
168.039209,9801
Huyện Châu Thành
822xx106
97.419150,5647
Huyện Đức Hòa
827xx118
215.716 426,5506
Huyện Đức Huệ
828xx56
59.034430,9137
Huyện Mộc Hóa
831xx107
29.853 297,6425100
Huyện Tân Hưng
833xx56
47.742497,496
Huyện Tân Thạnh
834xx72
75.551425,8177
Huyện Tân Trụ
823xx46
60.278106,5566
Huyện Thạnh Hóa
829xx49
53.597468,3114
Huyện Thủ Thừa
835xx74
89.235299298
Huyện Vĩnh Hưng
832xx65
49.371384,5 128
Thị xã Kiến Tường830xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post