Phường An Bình – Ninh Kiều cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ninh Kiều , thuộc Thành phố Cần Thơ , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường An Bình – Ninh Kiều

Bản đồ Phường An Bình – Ninh Kiều

Đường 3/2 nối dàiKhu công nghiệp Cái Sơn Hàng Bàng 902418
Đường Hoàng Quốc Việt 902429
Đường Khu Dân Cư Nối Dài Đường 3 Tháng 2Khu dân cư Thới Nhựt 902401
Đường Lộ 91b Nối Dài Đường 3 Tháng 2Khu dân cư Quốc Lộ 91b 902394
Đường Lộ Vòng Cung 902405
Đường Nguyễn Văn Cừ nối dàiKhu dân cư Hồng Phát 902419
Đường Nguyễn Văn Cừ Nối Dài 902404
Đường Quốc Lộ 91 B 902406
Đường Số 6Khu dân cư Hồng Phát 902427
Đường Số 7Khu dân cư Hồng Phát 902428
Khu vực 1 902423
Khu vực 1Tổ 1 902395
Khu vực 1Tổ 2 902392
Khu vực 1Tổ 3 902393
Khu vực 1Tổ 4 902389
Khu vực 1Tổ 5 902396
Khu vực 1Tổ 5A 902407
Khu vực 2 902424
Khu vực 2Tổ 6 902397
Khu vực 2Tổ 6A 902390
Khu vực 2Tổ 7 902398
Khu vực 2Tổ 8 902399
Khu vực 3 902425
Khu vực 3Tổ 1 902377
Khu vực 3Tổ 2 902378
Khu vực 3Tổ 3 902382
Khu vực 3Tổ 3A 902408
Khu vực 3Tổ 4 902379
Khu vực 3Tổ 5 902383
Khu vực 4 902417
Khu vực 4Tổ 10 902381
Khu vực 4Tổ 10A 902388
Khu vực 4Tổ 10B 902412
Khu vực 4Tổ 10C 902413
Khu vực 4Tổ 6 902384
Khu vực 4Tổ 6A 902409
Khu vực 4Tổ 7 902385
Khu vực 4Tổ 7A 902410
Khu vực 4Tổ 8 902386
Khu vực 4Tổ 8A 902411
Khu vực 4Tổ 9 902380
Khu vực 4Tổ 9A 902387
Khu vực 5 902420
Khu vực 5Tổ 1 902356
Khu vực 5Tổ 2 902355
Khu vực 5Tổ 3 902353
Khu vực 5Tổ 3A 902357
Khu vực 5Tổ 4 902354
Khu vực 5Tổ 5 902358
Khu vực 6 902426
Khu vực 6Tổ 6 902359
Khu vực 6Tổ 7 902360
Khu vực 6Tổ 8 902361
Khu vực 6Tổ 9 902362
Khu vực 7 902421
Khu vực 7Tổ 10 902373
Khu vực 7Tổ 11 902374
Khu vực 7Tổ 12 902375
Khu vực 7Tổ 13 902366
Khu vực 7Tổ 14 902376
Khu vực 7Tổ 14A 902415
Khu vực 7Tổ 2 902363
Khu vực 7Tổ 2A 902368
Khu vực 7Tổ 2B 902414
Khu vực 8 902422
Khu vực 8Tổ 1A 902364
Khu vực 8Tổ 1B 902367
Khu vực 8Tổ 3 902369
Khu vực 8Tổ 4 902365
Khu vực 8Tổ 5 902370
Khu vực 8Tổ 5A 902416
Khu vực 8Tổ 6 902371
Khu vực 8Tổ 7 902372
Khu vực Lợi Nguyên BTổ 10 902391
Khu vực Thới NhựtTổ 12 902400
Khu vực Thới NhựtTổ 14 902402
Khu vực Thới NhựtTổ 17 902403

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Kiều

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình77
Phường An Cư105
Phường An Hòa123
Phường An Hội65
Phường An Khánh11
Phường An Lạc87
Phường An Nghiệp40
Phường An Phú52
Phường Cái Khế99
Phường Hưng Lợi92
Phường Tân An71
Phường Thới Bình81
Phường Xuân Khánh94

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Thuỷ
942xx637113.56270,61.609
Quận Cái Răng
949xx36786.27862,51.380
Quận Ninh Kiều
941xx997243.794 29,28.349
Quận Ô Môn
943xx114129.683 125,41.034
Quận Thốt Nốt
944xx64158.225117,81.343
Huyện Cờ Đỏ
946xx84124.069 310,5400
Huyện Phong Điền
948xx8699.328 119,5 831
Huyện Thới Lai
947xx94120.964 255,7 473
Huyện Vĩnh Thạnh
945xx59112.529297,6378

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post