Phường Xuân Khánh – Ninh Kiều cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ninh Kiều , thuộc Thành phố Cần Thơ , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Xuân Khánh – Ninh Kiều

Bản đồ Phường Xuân Khánh – Ninh Kiều

Đường 30 Tháng 4-275, -336902119
Đường 30 Tháng 461-125902146
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 1251-47, 2-14902150
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 1391-205, 2-52902151
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 1411-7902152
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 1491-197, 2-48902153
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 851-15902147
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 951-7902148
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 991-19902149
Đường 3 Tháng 2902113
Đường 3 Tháng 21-59, 164-198902169
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 1221-9902117
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 1242-32902118
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 16-16902114
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 391-19902170
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 431-155, 2-140902171
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 43d1-6902172
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 444-44902115
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 51, Ngách 471-17902174
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 762-8902116
Đường Cao Thắng902139
Đường Cao Thắng, Ngõ 21b1-5, 2-6902144
Đường Cao Thắng, Ngõ A1-5, 2-6902140
Đường Cao Thắng, Ngõ B1-5, 2-6902142
Đường Cao Thắng, Ngõ D1-9, 2-10902143
Đường Cao Thắng, Ngõ E1-9, 2-10902141
Đường Đinh Công Tráng902131
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ C1-9, 2-10902138
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ G1-3, 2-4902133
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ H5-9, 6-10902134
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ M1-9, 2-10902136
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ N1, 2-10902135
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ S1-15, 2-16902137
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ T1-3, 2-4902132
Đường Lê Bình10-172, 9-171902176
Đường Mậu Thân902121
Đường Mậu Thân1-127, 2-902091
Đường Mậu Thân2-178902120
Đường Mậu Thân2-68, 9-35902090
Đường Mậu Thân, Ngõ 11-11, 2-16902093
Đường Mậu Thân, Ngõ 111-47, 2-46902122
Đường Mậu Thân, Ngõ 1a1-19, 2-18902092
Đường Mậu Thân, Ngõ 22-92, 3-93902094
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 15/11-1, 2-4902095
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 21/11-21, 4-8902096
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 29/11-7902097
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 37/32-14, 3-17902098
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 482-12, 3-13902099
Đường Mậu Thân, Ngõ 31-65, 2-60902100
Đường Mậu Thân, Ngõ 3, Ngách 124-8902101
Đường Mậu Thân, Ngõ 43-43, 4-40902102
Đường Mậu Thân, Ngõ 51-19, 2-34902103
Đường Mậu Thân, Ngõ 61-49, 2-48902104
Đường Mậu Thân, Ngõ 71-17, 2-14902123
Đường Mậu Thân, Ngõ 81-65, 2-32902124
Đường Mậu Thân, Ngõ 91-31, 2-40902125
Đường Mậu Thân, Ngõ 951-45, 2-48902105
Đường Nguyễn Ngọc Trai902126
Đường Nguyễn Ngọc Trai, Ngõ D1-19, 2-20902127
Đường Nguyễn Ngọc Trai, Ngõ I1-11, 2-12902128
Đường Nguyễn Ngọc Trai, Ngõ K1-11, 2-12902129
Đường Nguyễn Ngọc Trai, Ngõ U1-9, 2-10902130
Đường Nguyễn Thị Minh Khai155-275, 160-216902154
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1761-33, 2-34902155
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1841-55902156
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1942-26902157
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 2122-36, 9-57902158
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 2131-17, 2-12902173
Đường Nguyễn Văn Trỗi1-31, 2-30902145
Đường Quang Trung1-125902159
Đường Quang Trung, Ngõ 12-20902160
Đường Quang Trung, Ngõ 1073-5902168
Đường Quang Trung, Ngõ 331-37, 2-22902162
Đường Quang Trung, Ngõ 492-14, 3-23902163
Đường Quang Trung, Ngõ 711-23, 2-72902164
Đường Quang Trung, Ngõ 71, Ngách 71/2/21-23, 2-72902165
Đường Quang Trung, Ngõ 831-37, 4-10902166
Đường Quang Trung, Ngõ 92-50, 3-27902161
Đường Quang Trung, Ngõ 972-30, 7-31902167
Đường Trần Khánh Dư2-168902108
Đường Trần Ngọc Quế902109
Đường Trần Ngọc Quế, Ngõ 2516-46902111
Đường Trần Ngọc Quế, Ngõ 3202-14902110
Đường Trần Văn Hoài902112
Khu dân cư Số 5, Lô nhà 5/2-A10902106
Khu dân cư Số 9, Lô nhà 1-183902107
Khu vực 1902177
Khu vực 2902179
Khu vực 3902178
Khu vực 4902180
Khu vực 5902181
Khu vực 6902182
Khu vực 7902183
Khu vực 8902184

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Kiều

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình77
Phường An Cư105
Phường An Hòa123
Phường An Hội65
Phường An Khánh11
Phường An Lạc87
Phường An Nghiệp40
Phường An Phú52
Phường Cái Khế99
Phường Hưng Lợi92
Phường Tân An71
Phường Thới Bình81
Phường Xuân Khánh94

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Thuỷ
942xx637113.56270,61.609
Quận Cái Răng
949xx36786.27862,51.380
Quận Ninh Kiều
941xx997243.79429,28.349
Quận Ô Môn
943xx114129.683125,41.034
Quận Thốt Nốt
944xx64158.225117,81.343
Huyện Cờ Đỏ
946xx84124.069310,5400
Huyện Phong Điền
948xx8699.328119,5831
Huyện Thới Lai
947xx94120.964255,7473
Huyện Vĩnh Thạnh
945xx59112.529297,6378

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post