Phường Bắc Hà – Hà Tĩnh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hà Tĩnh , thuộc Tỉnh Hà Tĩnh , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bắc Hà – Hà Tĩnh

Bản đồ Phường Bắc Hà – Hà Tĩnh

Đường Hải Thượng Lãn Ông2-234, 71-233 481338
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 021-7, 2-14 481366
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 0413-25, 6-12 481367
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 051-21, 2-46 481395
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 062-24 481368
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 071-37, 2-44 481396
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 081-13, 2-12 481369
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 091-33, 2-26 481397
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 101-11, 2-8 481370
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 111-35, 2-28 481398
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 11, Ngách 11-15, 2-8 481434
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 141-17, 2-14 481372
Đường Hãi Thượng Lãn Ông, Ngõ 161-25, 2-28 481373
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 181-27, 2-32 481374
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 5, Ngách 21-29, 2-26 481431
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 5, Ngách 41-17, 2-12 481432
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 9, Ngách 11-9, 2-14 481433
Đường Hỉa Thượng Lãn Ông, Ngõ 121-9, 2-6 481371
Đường Lâm phước Thọ1-13, 2-8 481400
Đường Lý Tự Trọng1-171 481332
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 021-7, 2-10 481354
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 041-23, 2-24 481355
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 061-13, 2-14 481356
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 101-17, 2-16 481358
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 122-14 481359
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 142-26 481360
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 161-13, 2-18 481361
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 81-19, 2-28 481357
Đường Nguyễn Cồng Trứ71-367 481334
Đường Nguyễn Công Trứ1-69, 2-32 481343
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 011-19, 2-28 481350
Đường Nguyễn Công Trữ, Ngõ 021-11, 2-10 481363
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 031-15, 2-12 481351
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 051-7, 2-16 481352
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 071-9, 2-8 481353
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 091-5, 2-6 481417
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 111-31, 2-34 481418
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 11, Ngách 12-6 481437
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 11, Ngách 31-5, 2-8 481438
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 131-9, 2-12 481419
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 151-15, 2-20 481420
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 171-23, 2-24 481421
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 191-31, 2-28 481422
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 211-5, 2-12 481423
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 231-21, 2-26 481424
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 23, Ngách 11-13, 2-14 481439
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 23, Ngách 31-9, 2-12 481440
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 9, Ngách 11-11, 2-8 481436
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 9, Ngách 21-13, 2-16 481435
Đường Nguyễn Huy Tự1-41, 2-40 481342
Đường Nguyễn Huy Tự42-304, 43-297 481333
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 061-13, 2-16 481408
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 081-19, 2-26 481409
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 101-7, 2-10 481410
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 121-11, 2-18 481411
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 131-27, 2-24 481401
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 141-5, 2-6 481412
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 151-15, 2-20 481402
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 161-15, 2-14 481413
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 171-23, 2-18 481403
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 181-17, 2-22 481414
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 191-21, 2-16 481404
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 201-9, 2-8 481415
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 211-29, 2-24 481405
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 221-17, 2-12 481416
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 231-7, 2-16 481406
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 251-17, 2-24 481407
Đường Nguyễn Khắc Viện1-29, 2-16 481347
Đường Phan Đình Phùng1-75, 72-82 481340
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 011-37, 2-32 481346
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 052-30 481348
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 071-9, 2-6 481349
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 161-7, 2-6 481362
Đường Trần Phú2-30 481339
Đường Trần Phú32-74 481331
Đường Trần Phú, Ngõ 021-33, 2-46 481344
Đường Trần Phú, Ngõ 041-9, 2-12 481345
Đường Trần Phú, Ngõ 081-7 481365
Đường Trần Phú, Ngõ 61-5 481364
Đường Trần Thị Hường1-7, 2-14 481399
Đường Xuân Diệu1-49, 2-30 481341
Đường Xuân Diệu34-186, 53-197 481337
Đường Xuân Diệu, Ngõ 041-5, 2-18 481375
Đường Xuân Diệu, Ngõ 051-63, 2-78 481388, 481389
Đường Xuân Diệu, Ngõ 061-23, 2-8 481376
Đường Xuân Diệu, Ngõ 071-61, 2-54 481390
Đường Xuân Diệu, Ngõ 081-29, 2-24 481377
Đường Xuân Diệu, Ngõ 091-37, 2-42 481391
Đường Xuân Diệu, Ngõ 101-17, 2-26 481378
Đường Xuân Diệu, Ngõ 10, Ngách 21-5, 2-8 481430
Đường Xuân Diệu, Ngõ 111-45, 2-50 481392
Đường Xuân Diệu, Ngõ 121-19, 2-16 481379
Đường Xuân Diệu, Ngõ 131-69, 2-72 481393
Đường Xuân Diệu, Ngõ 141-19, 2-20 481380
Đường Xuân Diệu, Ngõ 151-23, 2-18 481394
Đường Xuân Diệu, Ngõ 161-19, 2-20 481381
Đường Xuân Diệu, Ngõ 181-19, 2-20 481382
Đường Xuân Diệu, Ngõ 201-19, 2-14 481383
Đường Xuân Diệu, Ngõ 221-7, 2-8 481384
Đường Xuân Diệu, Ngõ 241-23, 2-46 481385

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Tĩnh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bắc Hà101
Phường Đại Nài14
Phường Hà Huy Tập12
Phường Nam Hà106
Phường Nguyễn Du23
Phường Tân Giang81
Phường Thạch Linh14
Phường Thạch Quý13
Phường Trần Phú45
Phường Văn Yên5
Xã Thạch Bình9
Xã Thạch Đồng7
Xã Thạch Hạ13
Xã Thạch Hưng9
Xã Thạch Môn5
Xã Thạch Trung19

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Tĩnh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hà Tĩnh
451xx47688.95756,3 1.580
Thị xã Hồng Lĩnh
456xx24135.43658,6605
Huyện Cẩm Xuyên
461xx334141.216635,6222
Huyện Can Lộc
453xx256127.515 300,9424
Huyện Đức Thọ
457xx245104.536 202,9513
Huyện Hương Khê
460xx297100.2121.278,178
Huyện Hương Sơn
458xx406117.1671.101,3106
Thị xã Kỳ Anh462xx82.955 280,25 296
Huyện Kỳ Anh
463xx278167.3001.058,5158
Huyện Lộc Hà
454xx12178.802118,3666
Huyện Nghi Xuân
455xx20397.830 220445
Huyện Thạch Hà
452xx335132.377356,4371
Huyện Vũ Quang
459xx10430.989 646,248

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post