Phường Tân Giang – Hà Tĩnh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hà Tĩnh , thuộc Tỉnh Hà Tĩnh , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Giang – Hà Tĩnh

Bản đồ Phường Tân Giang – Hà Tĩnh

Đường 26/3, Ngõ 031-37481240
Đường Đặng Dung20-80, 51-107481179
Đường Đường 26/031-59481181
Đường Hải Thượng Lãn Ông135-211481169
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 131-23, 2-18481197
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 151-5, 2-8481198
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 171-13481199
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 201-7, 2-6481200
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 221-7, 2-10481201
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 242-6481202
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 261-5, 2-8481203
Đường Mai Thúc Loan1-197, 2-104481171
Đường Mai Thúc Loan, Ngõ 011-11, 2-8481225
Đường Mai Thúc Loan, Ngõ 022-8481221
Đường Mai Thúc Loan, Ngõ 031-9, 2-12481226
Đường Mai Thúc Loan, Ngõ 041-9, 2-12481222
Đường Mai Thúc Loan, Ngõ 051-7, 2-10481227
Đường Mai Thúc Loan, Ngõ 061-17, 2-16481223
Đường Mai Thúc Loan, Ngõ 071-13, 2-28481228
Đường Mai Thúc Loan, Ngõ 081-9, 2-12481224
Đường Mai Thúc Loan, Ngõ 091-19, 2-14481229
Đường Nam Ngạn1-51, 2-140481173
Đường Nam Ngạn, Ngõ 021-9, 2-4481231
Đường Nam Ngạn, Ngõ 041-11, 2-8481232
Đường Nam Ngạn, Ngõ 061-5, 2-8481234
Đường Nam Ngạn, Ngõ 081-13, 2-12481233
Đường Nguễn Trung Thiên, Ngõ 21-5, 2-6481211
Đường Nguyễn Biên1-45, 2-18481239
Đường Nguyễn Chí Thanh1-109, 8-86481180
Đường Nguyễn Chí Thanh2-6481162
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 011-23, 2-18481235
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 021-9, 2-10481237
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 031-17, 2-14481236
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 042-14481238
Đường Nguyễn Công Trứ186-298481168
Đường Nguyễn Công Trứ34-184481161
Đường Nguyễn Công TrứHẻm 4481176
Đường Nguyễn Công TrứNgõ 6481177
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngách 2Ngõ 6481174
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngách 3Ngõ 6481178
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 122-18481187
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 141-9481188
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 161-17, 2-14481189
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 181-7481190
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 201-27, 2-24481191
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 221-19, 2-16481192
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 241-9, 2-18481193
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 261-31481194
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 281-7, 2-12481195
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 302-8481196
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 41-9, 2-16481184
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 61-7, 2-22481185
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 81-9, 2-12481186
Đường Nguyễn Hữu Thái1-33, 2-22481164
Đường Nguyễn Tất Thành1-31, 2-16481163
Đường Nguyễn Tất Thành19-19481182
Đường Nguyễn Thiếp1-13, 2-28481165
Đường Nguyễn Thiếp1-1, 4-6481183
Đường Nguyễn Trung Thên, Ngõ 141-7, 2-14481217
Đường Nguyễn Trung Thiên1-179, 2-126481170
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 011-7, 2-6481204
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 061-7, 2-10481213
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 101-9, 2-12481215
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 112-14481209
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 121-5, 2-8481216
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 1316-28481210
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 161-11, 2-8481218
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 181-7, 2-10481219
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 31-9, 2-12481205
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 41-9, 2-14481212
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 51-5, 2-10481206
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 71-11481207
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 81-7, 2-8481214
Đường Nguyễn Trung Thiên, Ngõ 91-5, 2-8481208
Đường Phan Chánh1-99481172
Đường Phan Chánh, Ngõ 011-9, 2-12481230
Đường Phan Đình Phùng103-139481167
Đường Phan Đình Phùng77-101481166
Đường Phan Đình Phùng84-98481175
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 091-17, 2-8481220
Đường Tân Bình481242

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Tĩnh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bắc Hà101
Phường Đại Nài14
Phường Hà Huy Tập12
Phường Nam Hà106
Phường Nguyễn Du23
Phường Tân Giang81
Phường Thạch Linh14
Phường Thạch Quý13
Phường Trần Phú45
Phường Văn Yên5
Xã Thạch Bình9
Xã Thạch Đồng7
Xã Thạch Hạ13
Xã Thạch Hưng9
Xã Thạch Môn5
Xã Thạch Trung19

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Tĩnh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hà Tĩnh
451xx47688.95756,31.580
Thị xã Hồng Lĩnh
456xx24135.43658,6605
Huyện Cẩm Xuyên
461xx334141.216635,6222
Huyện Can Lộc
453xx256127.515300,9424
Huyện Đức Thọ
457xx245104.536202,9513
Huyện Hương Khê
460xx297100.2121.278,178
Huyện Hương Sơn
458xx406117.1671.101,3106
Thị xã Kỳ Anh462xx82.955280,25296
Huyện Kỳ Anh
463xx278167.3001.058,5158
Huyện Lộc Hà
454xx12178.802118,3666
Huyện Nghi Xuân
455xx20397.830220445
Huyện Thạch Hà
452xx335132.377356,4371
Huyện Vũ Quang
459xx10430.989646,248

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post