Phường Long Hòa – Bình Thuỷ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Thuỷ , thuộc Thành phố Cần Thơ , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Long Hòa – Bình Thuỷ

Bản đồ Phường Long Hòa – Bình Thuỷ

Khu vực Bình An903208
Khu vực Bình AnTổ 11903148
Khu vực Bình AnTổ 12903149
Khu vực Bình AnTổ 13903150
Khu vực Bình AnTổ 14903151
Khu vực Bình AnTổ 15903152
Khu vực Bình AnTổ 16903153
Khu vực Bình AnTổ 17903154
Khu vực Bình AnTổ 18903155
Khu vực Bình AnTổ 19903197
Khu vực Bình AnTổ 20903198
Khu vực Bình AnTổ 21903199
Khu vực Bình AnTổ 22903200
Khu vực Bình AnTổ 23903201
Khu vực Bình Chánh903205
Khu vực Bình ChánhTổ 1903156
Khu vực Bình ChánhTổ 10903165
Khu vực Bình ChánhTổ 17903204
Khu vực Bình ChánhTổ 2903157
Khu vực Bình ChánhTổ 3903158
Khu vực Bình ChánhTổ 4903159
Khu vực Bình ChánhTổ 5903160
Khu vực Bình ChánhTổ 6903161
Khu vực Bình ChánhTổ 7903162
Khu vực Bình ChánhTổ 8903163
Khu vực Bình ChánhTổ 9903164
Khu vực Bình Dương903210
Khu vực Bình DươngTổ 1903179
Khu vực Bình DươngTổ 10903188
Khu vực Bình DươngTổ 11903189
Khu vực Bình DươngTổ 12903190
Khu vực Bình DươngTổ 13903191
Khu vực Bình DươngTổ 14903192
Khu vực Bình DươngTổ 15903193
Khu vực Bình DươngTổ 16903194
Khu vực Bình DươngTổ 17903195
Khu vực Bình DươngTổ 18903196
Khu vực Bình DươngTổ 2903180
Khu vực Bình DươngTổ 3903181
Khu vực Bình DươngTổ 4903182
Khu vực Bình DươngTổ 5903183
Khu vực Bình DươngTổ 6903184
Khu vực Bình DươngTổ 7903185
Khu vực Bình DươngTổ 8903186
Khu vực Bình DươngTổ 9903187
Khu vực Bình Nhựt903211
Khu vực Bình NhựtTổ 1903138
Khu vực Bình NhựtTổ 10903147
Khu vực Bình NhựtTổ 14903207
Khu vực Bình NhựtTổ 2903139
Khu vực Bình NhựtTổ 3903140
Khu vực Bình NhựtTổ 4903141
Khu vực Bình NhựtTổ 5903142
Khu vực Bình NhựtTổ 6903143
Khu vực Bình NhựtTổ 7903144
Khu vực Bình NhựtTổ 8903145
Khu vực Bình NhựtTổ 9903146
Khu vực Bình Trung903209
Khu vực Bình TrungTổ 10903203
Khu vực Bình TrungTổ 11903166
Khu vực Bình TrungTổ 12903167
Khu vực Bình TrungTổ 13903168
Khu vực Bình TrungTổ 14903169
Khu vực Bình TrungTổ 15903170
Khu vực Bình TrungTổ 16903171
Khu vực Bình TrungTổ 17903172
Khu vực Bình TrungTổ 18903173
Khu vực Bình TrungTổ 19903174
Khu vực Bình TrungTổ 20903175
Khu vực Bình TrungTổ 21903176
Khu vực Bình TrungTổ 22903177
Khu vực Bình TrungTổ 23903178
Khu vực Bình TrungTổ 24903202
Khu vực Bình TrungTổ 9903206
Khu vực Bình Yên A903212
Khu vực Bình Yên ATổ 1903103
Khu vực Bình Yên ATổ 10903112
Khu vực Bình Yên ATổ 11903113
Khu vực Bình Yên ATổ 12903115
Khu vực Bình Yên ATổ 2903104
Khu vực Bình Yên ATổ 3903105
Khu vực Bình Yên ATổ 4903106
Khu vực Bình Yên ATổ 5903107
Khu vực Bình Yên ATổ 6903108
Khu vực Bình Yên ATổ 7903109
Khu vực Bình Yên ATổ 8903110
Khu vực Bình Yên ATổ 9903111
Khu vực Bình Yên B903213
Khu vực Bình Yên BTổ 1903116
Khu vực Bình Yên BTổ 10903125
Khu vực Bình Yên BTổ 11903126
Khu vực Bình Yên BTổ 12903127
Khu vực Bình Yên BTổ 13903128
Khu vực Bình Yên BTổ 14903129
Khu vực Bình Yên BTổ 15903130
Khu vực Bình Yên BTổ 16903131
Khu vực Bình Yên BTổ 17903132
Khu vực Bình Yên BTổ 18903133
Khu vực Bình Yên BTổ 19903134
Khu vực Bình Yên BTổ 2903117
Khu vực Bình Yên BTổ 20903135
Khu vực Bình Yên BTổ 21903136
Khu vực Bình Yên BTổ 22903137
Khu vực Bình Yên BTổ 3903118
Khu vực Bình Yên BTổ 4903119
Khu vực Bình Yên BTổ 5903120
Khu vực Bình Yên BTổ 6903121
Khu vực Bình Yên BTổ 7903122
Khu vực Bình Yên BTổ 8903123
Khu vực Bình Yên BTổ 9903124

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Thuỷ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Thới93
Phường Bình Thủy57
Phường Bùi Hữu Nghĩa74
Phường Long Hòa110
Phường Long Tuyền99
Phường Thới An Đông91
Phường Trà An30
Phường Trà Nóc83

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Thuỷ
942xx637113.56270,61.609
Quận Cái Răng
949xx36786.27862,51.380
Quận Ninh Kiều
941xx997243.79429,28.349
Quận Ô Môn
943xx114129.683125,41.034
Quận Thốt Nốt
944xx64158.225117,81.343
Huyện Cờ Đỏ
946xx84124.069310,5400
Huyện Phong Điền
948xx8699.328119,5831
Huyện Thới Lai
947xx94120.964255,7473
Huyện Vĩnh Thạnh
945xx59112.529297,6378

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post