Phường Thanh Khê Đông – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thanh Khê Đông – Thanh Khê

Bản đồ Phường Thanh Khê Đông – Thanh Khê

Đường Điện Biên Phủ358-610 554842
Đường Điện Biên Phủ, Kiệt 4761-17, 2-38 554845
Đường Điện Biên Phủ, Kiệt 4781-35, 2-32 554847
Đường Điện Biên Phủ, Kiệt 5541-35, 2-32 554849
Đường Dũng Sỹ Thanh Khê1-253, 2-298 554892
Đường Hà Huy Tập42-116 554850
Đường Mẹ Nhu1-69, 2-60 554856
Đường Nguyễn Đức Trung2-36 554914
Đường Nguyễn Tất Thành 554915
Đường Nguyễn Tất ThànhKhu chung cư C 554905
Đường Nguyễn Tất ThànhKhu chung cư O 554903
Đường Nguyễn Tất ThànhKhu chung cư Q 554910
Đường Nguyễn Tất ThànhKhu chung cư R 554904
Đường Thanh Huy 1 554916
Đường Thanh Huy 2 554917
Đường Thanh Huy 3 554918
Đường Trần Cao Vân655-823 554885
Đường Trần Cao Vân750-896 554861
Đường Trần Cao VânKiệt 778/23 554859
Đường Trần Cao VânKiệt 778/26 554857
Đường Trần Cao VânKiệt 818/58 554889
Đường Trần Cao VânKiệt 818/65 554886
Đường Trần Cao VânKiệt 848/1 554888
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 814a1-65, 2-66 554864
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 814a, Ngách 351-13, 2-18 554865
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 814a, Ngách 411-31, 2-24 554866
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 814a, Ngách 521-15, 2-22 554867
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 814b1-115, 2-138 554863
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 814b, Ngách 281-41, 2-48 554871
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 814b, Ngách 641-9, 2-10 554872
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 814b, Ngách 841-11, 2-6 554873
Khu chung cư Nguyễn Tất ThànhDãy nhà F 554906
Khu chung cư Nguyễn Tất ThànhDãy nhà H 554907
Khu dân cư Thanh Lộc Đán, Lô 80-229 554890
Tổ 01 554851
Tổ 03 554893
Tổ 10 554891
Tổ 11 554843
Tổ 12 554869
Tổ 13 554874
Tổ 14 554875
Tổ 15 554870
Tổ 16 554878
Tổ 17 554879
Tổ 18 554862
Tổ 19 554880
Tổ 2 554899
Tổ 20 554881
Tổ 21 554887
Tổ 22 554855
Tổ 23 554882
Tổ 24 554883
Tổ 25 554860
Tổ 26 554884
Tổ 27 554876
Tổ 28 554858
Tổ 29 554852, 554877
Tổ 30 554853, 554894
Tổ 31 554897
Tổ 32 554895
Tổ 33 554896
Tổ 34 554898
Tổ 35 554900
Tổ 36 554854
Tổ 37 554901
Tổ 38 554868
Tổ 4 554902
Tổ 5 554909
Tổ 6 554908
Tổ 7 554913
Tổ 8 554912
Tổ 9 554911

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê84
Phường Chính Gián92
Phường Hoà Khê39
Phường Tam Thuận60
Phường Tân Chính127
Phường Thạc Gián51
Phường Thanh Khê Đông74
Phường Thanh Khê Tây86
Phường Vĩnh Trung122
Phường Xuân Hà68

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post