Xã Cẩm Hà – Cẩm Xuyên cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Xuyên , thuộc Tỉnh Hà Tĩnh , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Cẩm Hà – Cẩm Xuyên

Bản đồ Xã Cẩm Hà – Cẩm Xuyên

Thôn Cẩm Đồng 488031
Thôn Đông Xuân 488039
Thôn Hoa Xuân 488038
Thôn Nam Xuân 488037
Thôn Nguyễn Đối 488032
Thôn Tây Xuân 488040
Thôn Thành Xuân 488035
Thôn Trung Thắng 488034
Thôn Trung Tiến 488033
Thôn Xuân Hạ 488036

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Xuyên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Cẩm Xuyên16
Thị trấn Thiên Cầm12
Xã Cẩm Bình14
Xã Cẩm Duệ13
Xã Cẩm Dương12
Xã Cẩm Hà10
Xã Cẩm Hoà10
Xã Cẩm Hưng16
Xã Cẩm Huy12
Xã Cẩm Lạc12
Xã Cẩm Lĩnh10
Xã Cẩm Lộc9
Xã Cẩm Minh9
Xã Cẩm Mỹ12
Xã Cẩm Nam11
Xã Cẩm Nhượng17
Xã Cẩm Phúc15
Xã Cẩm Quan16
Xã Cẩm Quang14
Xã Cẩm Sơn10
Xã Cẩm Thạch6
Xã Cẩm Thăng13
Xã Cẩm Thành19
Xã Cẩm Thịnh15
Xã Cẩm Trung12
Xã Cẩm Vĩnh8
Xã Cẩm Yên11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Tĩnh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hà Tĩnh
451xx47688.95756,3 1.580
Thị xã Hồng Lĩnh
456xx24135.43658,6605
Huyện Cẩm Xuyên
461xx334141.216635,6222
Huyện Can Lộc
453xx256127.515 300,9424
Huyện Đức Thọ
457xx245104.536 202,9513
Huyện Hương Khê
460xx297100.2121.278,178
Huyện Hương Sơn
458xx406117.1671.101,3106
Thị xã Kỳ Anh462xx82.955 280,25 296
Huyện Kỳ Anh
463xx278167.3001.058,5158
Huyện Lộc Hà
454xx12178.802118,3666
Huyện Nghi Xuân
455xx20397.830 220445
Huyện Thạch Hà
452xx335132.377356,4371
Huyện Vũ Quang
459xx10430.989 646,248

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post