Xã Cẩm Thạch – Cẩm Xuyên cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Xuyên , thuộc Tỉnh Hà Tĩnh , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Cẩm Thạch – Cẩm Xuyên | |||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Cẩm Thạch – Cẩm Xuyên |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Xuyên |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Cẩm Xuyên 16 Thị trấn Thiên Cầm 12 Xã Cẩm Bình 14 Xã Cẩm Duệ 13 Xã Cẩm Dương 12 Xã Cẩm Hà 10 Xã Cẩm Hoà 10 Xã Cẩm Hưng 16 Xã Cẩm Huy 12 Xã Cẩm Lạc 12 Xã Cẩm Lĩnh 10 Xã Cẩm Lộc 9 Xã Cẩm Minh 9 Xã Cẩm Mỹ 12 Xã Cẩm Nam 11 Xã Cẩm Nhượng 17 Xã Cẩm Phúc 15 Xã Cẩm Quan 16 Xã Cẩm Quang 14 Xã Cẩm Sơn 10 Xã Cẩm Thạch 6 Xã Cẩm Thăng 13 Xã Cẩm Thành 19 Xã Cẩm Thịnh 15 Xã Cẩm Trung 12 Xã Cẩm Vĩnh 8 Xã Cẩm Yên 11
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Tĩnh |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Hà Tĩnh
451xx 476 88.957 56,3 1.580 Thị xã Hồng Lĩnh
456xx 241 35.436 58,6 605 Huyện Cẩm Xuyên
461xx 334 141.216 635,6 222 Huyện Can Lộc
453xx 256 127.515 300,9 424 Huyện Đức Thọ
457xx 245 104.536 202,9 513 Huyện Hương Khê
460xx 297 100.212 1.278,1 78 Huyện Hương Sơn
458xx 406 117.167 1.101,3 106 Thị xã Kỳ Anh 462xx 82.955 280,25 296 Huyện Kỳ Anh
463xx 278 167.300 1.058,5 158 Huyện Lộc Hà
454xx 121 78.802 118,3 666 Huyện Nghi Xuân
455xx 203 97.830 220 445 Huyện Thạch Hà
452xx 335 132.377 356,4 371 Huyện Vũ Quang
459xx 104 30.989 646,2 48
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Tỉnh Hà Tĩnh 45xxx - 46xxx 48xxxx 239 38 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km² Tỉnh Nghệ An 43xxx - 44xxx 46xxxx –
47xxxx 238 37 2.978.700 16.493,7km² 108người/km² Tỉnh Quảng Bình 47xxx 51xxxx 232 73 863.400 8.065,3 km² 107 người/km² Tỉnh Quảng Trị 48xxx 52xxxx 233 74 612.500 4.739,8 km² 129 người/km² Tỉnh Thanh Hoá 40xxx - 42xxx 44xxxx –
45xxxx 237 36 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km² Tỉnh Thừa Thiên Huế 49xxx 53xxxx 234 75 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
(cập nhật 2020)
47xxxx
45xxxx
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc