Xã Cẩm Thanh – Hội An cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hội An , thuộc Tỉnh Quảng Nam , vùng Nam Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Cẩm Thanh – Hội An | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Cẩm Thanh – Hội An |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hội An |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Phường Cẩm An 8 Phường Cẩm Châu 12 Phường Cẩm Nam 6 Phường Cẩm Phô 43 Phường Cửa Đại 5 Phường Minh An 36 Phường Sơn Phong 14 Phường Tân An 42 Phường Thanh Hà 14 Xã Cẩm Hà 8 Xã Cẩm Kim 5 Xã Cẩm Thanh 8 Xã Tân Hiệp 4
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Nam |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Hội An
513xx 205
89.716 61,5 1.459 Thành phố Tam Kỳ
511xx 308
107.924 92,6 1.165
Huyện Bắc Trà My
525xx 77
38.218 825,5 46 Huyện Đại Lộc
516xx 159
145.935 587,1 249 Thị xã Điện Bàn
514xx 188
197.830 214,7 921 Huyện Đông Giang
517xx 95
23.428 812,6 29 Huyện Duy Xuyên
515xx 94
120.948 299,1 404 Huyện Hiệp Đức
522xx 70
38.001 494,2 77 Huyện Nam Giang
519xx 65
22.990 1.842,8867 12 Huyện Nam Trà My
524xx 44
25.464 825,5 31 Huyện Nông Sơn
520xx 32
31.470 455,9 69 Huyện Núi Thành
528xx 139
137.481 534 257 Huyện Phú Ninh
527xx 87
84.863 251,47 337 Huyện Phước Sơn
523xx 66
22.586 1.141,3 20 Huyện Quế Sơn
521xx 109
82.216 250,8 328 Huyện Tây Giang
518xx 70
16.534 903 18 Huyện Thăng Bình
512xx 131
176.783 385,6 458 Huyện Tiên Phước
526xx 108 68.877 454,4 152
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Thành phố Đà Nẵng 50xxx 55xxxx 236 43 1.046.876 1.285,4 km² 892 người/km² Tỉnh Bình Định 55xxx 59xxxx 56 77 1.962.266 6850,6 km² 286 người/km² Tỉnh Khánh Hoà 57xxx 65xxxx 58 79 1.192.500 5.217,7 km² 229 người/km² Tỉnh Phú Yên 56xxx 62xxxx 57 78 883.200 5.060,5 km² 175 người/km² Tỉnh Quảng Nam 51xxx - 52xxx 56xxxx 235 92 1.505.000 10.438,4 km² 144 người/km² Tỉnh Quảng Ngãi 53xxx - 54xxx 57xxxx 55 76 1.221.600 5.153,0 km² 237 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ