Xã Kông Lơng Khơng – K’Bang cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực K’Bang , thuộc Tỉnh Gia Lai , vùng Tây Nguyên

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Kông Lơng Khơng – K’Bang

Bản đồ Xã Kông Lơng Khơng – K’Bang

Thôn 8 602901
Thôn 9 602902
Thôn Bờ Ngăn 602894
Thôn Chơ Pâu 602895
Thôn Đáp 602896
Thôn Hra 602898
Thôn Hven 602893
Thôn Kgiang 602891
Thôn Mô Tôn 602892
Thôn Ô 602899
Thôn Pờ 602897
Thôn Tờng 602900

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc K’Bang

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn K'Bang25
Xã Đắk HLơ7
Xã Đăk Rong26
Xã Đắk Smar4
Xã Đông19
Xã Kông Bờ La11
Xã Kông Lơng Khơng12
Xã Kon Pne3
Xã KRong25
Xã Lơ Ku14
Xã Nghĩa An6
Xã Sơn Lang7
Xã Sơ Pai12
Xã Tơ Tung27

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Gia Lai

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Pleiku
611xx373504.984 260,77 1.937
Thị xã An Khê
625xx9663.375199,1318
Thị xã Ayun Pa
620xx13034.890287122
Huyện Chư Păh
613xx13169.957980,471
Huyện Chư Prông
616xx19397.685 1.695,558
Huyện Chư Pưh
618xx8254.890 71777
Huyện Chư Sê
619xx20894.389 643147
Huyện Đăk Đoa
612xx183103.923 988,7105
Huyện Đăk Pơ
624xx8041.173503,782
Huyện Đức Cơ
615xx15762.031723,186
Huyện Ia Grai
614xx15088.613 1.121,179
Huyện Ia Pa
622xx7649.030868,556
Huyện K'Bang
626xx19861.6821.841,234
Huyện Kông Chro
623xx11342.6351.441,9 30
Huyện Krông Pa
621xx13272.3971.628,144
Huyện Mang Yang
627xx11253.1601.126,1 47
Huyện Phú Thiện
617xx12270.881501,9141

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx50047 1.827.800 13.125,4 km² 139 người/km²
Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148 553.200 6.515,6 km² 85 người/km²
Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx5981 1.359.900 15.536,9 km² 88 người/km²
Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082 473.300 9.689,6 km² 49 người/km²
Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx6349 1.246.200 9.773,5 km² 128 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Tây Nguyên

 

New Post