Xã Nậm Lầu – Thuận Châu : cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thuận Châu , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc
Danh mục [hide] - 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thuận Châu
- 1.0.0.0.1
TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Thuận Châu216.1951,045.956,7
Xã Bản Lầm18295262,8447
Xã Bó Mười18578462,2193
Xã Bon Phặng16422836,33116
Xã Chiềng Bôm30427392,1946
Xã Chiềng La10210827,8276
Xã Chiềng Ly22604031,33193
Xã Chiềng Ngàm12332349,9667
Xã Chiềng Pấc9359220,27177
Xã Chiềng Pha20558726,45211
Xã Co Mạ224254146,5929
Xã Co Tòng12206829,8769
Xã É Tòng19213542,6350
Xã Liệp Tè16322271,8345
Xã Long Hẹ19276273,6538
Xã Muổi Nọi15285328,9998
Xã Mường Bám24669973,6591
Xã Mường É31603389.1868
Xã Mường Khiêng35537567,5280
Xã Nậm Lầu275429156,3835
Xã Noong Lay15
Xã Pá Lông10221030,6572
Xã Phỏng Lái23462391,1351
Xã Phổng Lăng14379261,761
Xã Phỏng Lập14384642,6390
Xã Púng Tra14241525,6494
Xã Thôm Mòn18545614,44378
Xã Tông Cọ10450435,06128
Xã Tông Lạ̣nh30
- 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
- 2.0.0.0.1
TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx
- 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc
Thông tin zip code /postal code Xã Nậm Lầu – Thuận Châu
|
Bản đồ Xã Nậm Lầu – Thuận Châu
|
Bản Ban |
|
366551 |
|
Bản Biên |
|
366532 |
|
Bản Hua Kép |
|
366548 |
|
Bản Huổi Kép |
|
366549 |
|
Bản Huổi Xưa |
|
366550 |
|
Bản Ít Cuông |
|
366545 |
|
Bản Ít Mặn |
|
366546 |
|
Bản Lọng Chộc |
|
366554 |
|
Bản Mỏ |
|
366544 |
|
Bản Na Há |
|
366536 |
|
Bản Nà Ít |
|
366557 |
|
Bản Nà Kẹ |
|
366543 |
|
Bản Nậm Lầu |
|
366531 |
|
Bản Nà Nhọt |
|
366556 |
|
Bản Nà Nọi |
|
366535 |
|
Bản Nong |
|
366539 |
|
Bản Nong Lầu |
|
366537 |
|
Bản Nong Ten |
|
366541 |
|
Bản Pài |
|
366540 |
|
Bản Páo |
|
366553 |
|
Bản Phúc |
|
366533 |
|
Bản Sá Ngạ |
|
366555 |
|
Bản Tăng |
|
366534 |
|
Bản Thẳm Phé |
|
366552 |
|
Bản Tòng |
|
366538 |
|
Bản Xã Hòn |
|
366547 |
|
Bản Xanh |
|
366542 |
|
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thuận Châu
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
|
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc
|
Tên | Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) | Mã b.chính | Mã đ.thoại | Biển số | Dân số | Diện tích
( km² ) | MĐ dân số
(người/km²) |
Tỉnh Điện Biên | 32xxx | 38xxxx | 215 | 27 | 527300 | 9,541,2 | 55 |
Tỉnh Hoà Bình | 36xxx | 35xxxx | 218 | 28 | 808200 | 4,608,7 | 175 |
Tỉnh Lai Châu | 30xxx | 39xxxx | 213 | 25 | 404500 | 9,068,8 | 45 |
Tỉnh Sơn La | 34xxx | 36xxxx | 212 | 26 | 1195107 | 14,174,4 | 81 |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc