Xã Trí Quả – Thuận Thành cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thuận Thành , thuộc Tỉnh Bắc Ninh , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Trí Quả – Thuận Thành | |||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Trí Quả – Thuận Thành |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thuận Thành |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Hồ 11 Xã An Bình 6 Xã Đại Đồng Thành 4 Xã Đình Tổ 5 Xã Gia Đông 5 Xã Hà Mãn 5 Xã Hoài Thượng 9 Xã Mão Điền 15 Xã Nghĩa Đạo 10 Xã Ngũ Thái 5 Xã Nguyệt Đức 7 Xã Ninh Xá 10 Xã Song Hồ 4 Xã Song Liễu 5 Xã Thanh Khương 8 Xã Trạm Lộ 6 Xã Trí Quả 6 Xã Xuân Lâm 7
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Ninh |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Bắc Ninh
161xx 229 272.634 82,6 3.301 Huyện Gia Bình
167xx 87 92.269 107,9 855 Huyện Lương Tài
166xx 105 96.326 105,7 911 Huyện Quế Võ
168xx 118 135.938 149,1 912 Huyện Thuận Thành
165xx 128 144.536 117,9 1.226 Huyện Tiên Du
164xx 73 124.396 96,2 1.293 Huyện Từ Sơn
163xx 89 140.040 61,3 2.285 Huyện Yên Phong
162xx 75 126.660 95,2 1.330
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Thành phố Hà Nội 10xxx - 14xxx 10 4 29,30,31
32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km² 2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng 04xxx - 05xxx 18xxxx 225 15, 16 2.103.500 1.527,4 km² 1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh 16xxx 22xxxx 222 99 1.214.000 822,7 km² 1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương 03xxx 17xxxx 320 34 2.463.890 1656,0 km² 1488 người/km² Tỉnh Hà Nam 18xxx 40xxxx 226 90 794.300 860,5 km² 923 người/km² Tỉnh Hưng Yên 17xxx 16xxxx 221 89 1.380.000 926,0 km² 1.476 người/km² Tỉnh Nam Định 07xxx 42xxxx 228 18 1.839.900 1.652,6 km² 1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình 08xxx 43xxxx 229 35 927.000 1.378,1 km² 673 người/km² Tỉnh Thái Bình 06xxx 41xxxx 227 17 1.788.400 1.570,5 km² 1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc 15xxx 28xxxx 211 88 1.029.400 1.238,6 km² 831 người/km²
(cập nhật 2020)
32,33,(40)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc