Phường Chiềng Sinh – Sơn Lacung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn La , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Chiềng Sinh – Sơn La

Bản đồ Phường Chiềng Sinh – Sơn La

Bản Ban 361211
Bản Cang 361215
Bản Có 361209
Bản Gió 361204
Bản Hay Phiêng 361221
Bản Hẹo 361206
Bản Lay 361220
Bản Mảy 361212
Bản Nà Cạn 361208
Bản Noong Đúc 361205
Bản Noong La 361217
Bản Phung 361207
Bản Pùa 361203
Bản Thẳm 361213
Bản Xẳng 361216
Hợp tác xã 3 361214
Tiểu khu 1 361201
Tiểu Khu 2 361218
Tiểu khu 3 361202
Tiểu Khu 4 361219
Tổ Ân Sinh 361222

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn La

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chiềng An154951 22,63 219
Phường Chiềng Cơi135015 11,25 445,7
Phường Chiềng Lề898413 2,71 3104
Phường Chiềng Sinh2111163 22,69 492
Phường Quyết Tâm464370 2,15 2033
Phường Quyết Thắng178935 3,7 2415
Phường Tô Hiệu616170 1,79 3447
Xã Chiềng Cọ83536 39,8989
Xã Chiềng Đen133729 67,41 55
Xã Chiềng Ngần164949 45,33 109
Xã Chiềng Xôm144348 61,67 71
Xã Hua La156251 41,88 149

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post