Phường Tô Hiệu – Sơn Lacung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn La , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tô Hiệu – Sơn La

Bản đồ Phường Tô Hiệu – Sơn La

Đường Chu Văn ThịnhNgõ 3361015
Đường Chu Văn Thịnh, Ngõ 11-9, 2-8361014
Đường Chu Văn Thịnh, Ngõ 21-9, 2-18361013
Đường Chu Văn Thịnh, Ngõ 31-21, 2-22361019
Đường Chu Văn Thịnh, Ngõ 41-5361012
Đường Chu Văn Thịnh, Ngõ 51-7361017
Đường Chu Văn Thịnh, Ngõ 61-35, 2-32361018
Đường Chu Văn Thịnh, Ngõ 71-7, 2-10361016
Đường Điện Biên2-26361039
Đường Điện Biên, Hẻm2-26361031
Đường Điện Biên, Ngõ 0161-211, 72-120361058
Đường Điện Biên, Ngõ 11-33, 2-58361052, 361053
Đường Điện Biên, Ngõ 22-26361032, 361040
Đường Điện Biên, Ngõ 31-57, 4-58361059
Đường Điện Biên, Ngõ 3a1-13, 2-64361060
Đường Điện Biên, Ngõ 41-7, 2-30361033, 361041
Đường Điện Biên, Ngõ 52-12361061
Đường Điện Biên, Ngõ 61-7, 2-8361034, 361042
Đường Điện Biên, Ngõ 62-12361062
Đường Đồi Khau Cả, Ngõ 0 Số Sở Kế Hoạch1-9, 2-10361051
Đường Nà Coóng02-14361063
Đường Thanh Niên, Ngõ 11-3, 2-42361021
Đường Thanh Niên, Ngõ 111-21, 2-10361025
Đường Thanh Niên, Ngõ 21-13361022
Đường Thanh Niên, Ngõ 31-51, 2-64361023
Đường Thanh Niên, Ngõ 91-9, 2-10361024
Đường Thanh Niên, Ngõ Vào Bản Hẹo1-53, 2-38361020
Đường Tỉnh Ủy, Ngõ 21-17, 2-12361054, 361055
Đường Tỉnh Ủy, Ngõ 41-17, 2-20361056
Đường Tỉnh Ủy, Ngõ 61-15, 2-16361057
Đường Tô Hiệu1-17, 2-96361026
Đường Tô HiệuNgõ Không Số361030
Đường Tô Hiệu, Ngõ 0 Số1-7, 2-10361046
Đường Tô Hiệu, Ngõ 0 Số 13/151-15361038
Đường Tô Hiệu, Ngõ 101-11, 2-10361043
Đường Tô Hiệu, Ngõ 121-41, 2-30361044
Đường Tô Hiệu, Ngõ 181-7, 2-8361048
Đường Tô Hiệu, Ngõ 22-12361027, 361035
Đường Tô Hiệu, Ngõ 201-5, 2-8361049
Đường Tô Hiệu, Ngõ 221-5, 2-12361050
Đường Tô Hiệu, Ngõ 41-7, 2-30361028, 361036
Đường Tô Hiệu, Ngõ 52-16361047
Đường Tô Hiệu, Ngõ 61-7, 2-8361029, 361037
Đường Tô Hiệu, Ngõ Cầu Văng Treo1-41, 2-30361045
Tổ 2361003
Tổ 3361004
Tổ 4361005
Tổ 5361006
Tổ 6361007
Tổ 7361008
Tổ 8361009
Tổ 9361011
Tổ Bản Hẹo361002

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn La

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chiềng An15495122,63219
Phường Chiềng Cơi13501511,25445,7
Phường Chiềng Lề8984132,713104
Phường Chiềng Sinh211116322,69492
Phường Quyết Tâm4643702,152033
Phường Quyết Thắng1789353,72415
Phường Tô Hiệu6161701,793447
Xã Chiềng Cọ8353639,8989
Xã Chiềng Đen13372967,4155
Xã Chiềng Ngần16494945,33109
Xã Chiềng Xôm14434861,6771
Xã Hua La15625141,88149

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.7301.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,387
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.3001.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.63277
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.0381.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post