Phường Trần Phú – Bắc Giangcung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bắc Giang , thuộc Tỉnh Bắc Giang , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trần Phú – Bắc Giang

Bản đồ Phường Trần Phú – Bắc Giang

Đường Á Lữ 231546
Đường Á Lữ, Ngõ 112-12 231558
Đường Á Lữ, Ngõ 252-50 231556
Đường Á Lữ, Ngõ 262-22 231557
Đường Á Lữ, Ngõ 431-51, 2-42 231555
Đường Á Lữ, Ngõ 521-11 231552
Đường Á Lữ, Ngõ 551-13, 2-16 231554
Đường Á Lữ, Ngõ 751-23, 2-26 231553
Đường Chợ Thương1-15, 2-14 231534
Đường Chợ Thương, Ngõ 1882-14 231538
Đường Chợ Thương, Ngõ 981-31, 26-68 231537
Đường Đàm Thuận Huy 231550
Đường Đàm Thuận Huy, Ngõ 11-51, 2-30 231579
Đường Đàm Thuận Huy, Ngõ 1, Ngách 1/21-27, 2-28 231580
Đường Đàm Thuận Huy, Ngõ 1, Ngách 1/41-27, 2-28 231581
Đường Đê Chi Ly133-285, 42-299 231582
Đường Đê Chi LyNgõ 146 231590
Đường Đê Chi LyNgõ 16 231587
Đường Đê Chi LyNgõ 18 231588
Đường Đê Chi LyNgõ 94 231589
Đường Lý Thái Tổ1-55, 2-70 231576
Đường Lý Thái Tổ61-124, 70-104 231547
Đường Nghĩa Long2-48 231545
Đường Ngô Gia Tự1-41, 2-42 231536
Đường Ngô Gia Tự2-96 231531
Đường Ngô Gia Tự43-45 231533
Đường Nguyễn Công Hãng376-378 231578
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 3331-15, 2-8 231583
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 3982-34 231584
Đường Nguyễn Công Hãng, Ngõ 398, Ngách 398/11-9 231585
Đường Nguyễn Gia Thiều2-8 231532
Đường Nguyễn Thị Lưu 231540
Đường Nguyễn Thị Lưu1-75, 2-102 231586
Đường Nguyễn Thị Lưu2-44 231541
Đường Nguyễn Văn Cừ 231544
Đường Nguyễn Văn Cừ1-43 231543
Đường Nguyễn Văn Cừ5-283, 8-208 231542
Đường Nguyễn Văn Mẫn2-34 231574
Đường Quang Trung11-131, 22-142 231535
Đường Quang Trung1-9, 2-20 231575
Đường Quang Trung, Ngõ 572-30 231539
Đường Tân Ninh2-130 231559
Đường Vương Văn Trà 231549
Đường Vương Văn Trà1-99, 2-136 231548
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 1032-46 231572
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 1241-37, 2-22 231568
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 1301-47, 2-42 231569
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 1341-37, 2-38 231571
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 331-11, 2-14 231560
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 392-28 231561
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 491-51 231562
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 591-23, 2-60 231563
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 751-17, 2-14 231564
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 791-19, 2-24 231566
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 911-9, 2-16 231567
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 941-31 231565
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 991-29, 2-38 231570
Đường Xương Giang 231551, 231577
Đường Xương Giang6-54 231573

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Giang

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoàng Văn Thụ6010.9181,57.278
Phường Lê Lợi6210.0310,812.539
Phường Mỹ Độ2850801,633117
Phường Ngô Quyền8110.3031,168.882
Phường Thọ Xương1315.3454,123.724
Phường Trần Nguyên Hãn9013.1500,8715.115
Phường Trần Phú6091010,979382
Xã Đa Mai107.1523,61.987
Xã Dĩnh Kế1411.3154,242.666
Xã Dĩnh Trì159.8356,311427
Xã Đồng Sơn78.7218,171067
Xã Song Khê34.6204,481.029
Xã Song Mai18961010,14948
Xã Tân Mỹ1110.4367,431.404
Xã Tân Tiến99.2467,941.164
Xã Xương Giang3

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Giang
2610x - 2614x484157.43966,82.358
Huyện Hiệp Hòa
269xx222213.002 201,11.059
Huyện Lạng Giang
266xx289191.048239,8480797
Huyện Lục Nam
263xx309198.358597,1332
Huyện Lục Ngạn
265xx408204.4161.012,2202
Huyện Sơn Động
264xx17668.724 845,8 81
Huyện Tân Yên
268xx371158.547204,4776
Huyện Việt Yên
2615x - 2619x169159.936171,6932
Huyện Yên Dũng
262xx180135.075185,9466726
Huyện Yên Thế
267xx20092.702 301,3 308

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post