Phường Hải Tân – Hải Dương cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Dương , thuộc Tỉnh Hải Dương , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Hải Tân – Hải Dương |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Hải Tân – Hải Dương |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Dương |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hàn 121
Phường Cẩm Thượng 22
Phường Hải Tân 13
Phường Lê Thanh Nghị 32
Phường Ngọc Châu 224
Phường Nguyễn Trãi 90
Phường Phạm Ngũ Lão 68
Phường Quang Trung 96
Phường Thanh Bình 47
Phường Trần Hưng Đạo 92
Phường Trần Phú 75
Phường Tứ Minh 12
Phường Việt Hoà 8
Xã Ái Quốc 10
Xã An Châu 4
Xã Nam Đồng 6
Xã Tân Hưng 7
Xã Thạch Khôi 9
Xã Thượng Đạt 5
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hải Dương |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hải Dương
031xx 941 253.893 71,38 3.557
Huyện Bình Giang
0370x - 0374x 101 104.167 104,8 994
Huyện Cẩm Giàng
0360x - 0364x 133 127.186 109 1.167
Thị xã Chí Linh
0350x - 0354x 167 164.837 282 584
Huyện Gia Lộc 0365x - 0369x 126 134.509 111,8 1.203
Huyện Kim Thành
033xx 86 122.482 112,9 1.085
Huyện Kinh Môn
034xx 102 157.007 163,3 961
Huyện Nam Sách
0355x - 0359x 104 112.094 109 1.028
Huyện Ninh Giang
038xx 109 141.533 135,4 1.045
Huyện Thanh Hà
032xx 89 153.555 158,9 966
Huyện Thanh Miện
0375x - 0379x 99 122.690 122,3 1.003
Huyện Tứ Kỳ
039xx 116 158.722 170 934
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội 10xxx - 14xxx 10 4 29,30,31
32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km² 2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng 04xxx - 05xxx 18xxxx 225 15, 16 2.103.500 1.527,4 km² 1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh 16xxx 22xxxx 222 99 1.214.000 822,7 km² 1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương 03xxx 17xxxx 320 34 2.463.890 1656,0 km² 1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam 18xxx 40xxxx 226 90 794.300 860,5 km² 923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên 17xxx 16xxxx 221 89 1.380.000 926,0 km² 1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định 07xxx 42xxxx 228 18 1.839.900 1.652,6 km² 1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình 08xxx 43xxxx 229 35 927.000 1.378,1 km² 673 người/km²
Tỉnh Thái Bình 06xxx 41xxxx 227 17 1.788.400 1.570,5 km² 1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc 15xxx 28xxxx 211 88 1.029.400 1.238,6 km² 831 người/km²
(cập nhật 2020)
32,33,(40)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc