Phường 10 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 10 – Quận 5 

Bản đồ Phường 10 – Quận 5 

Đường 2 Tầng 40 CănKhu chung cư Lương Nhữ Học 749406
Đường An Điềm2-34, 3-93 749464
Đường An Điềm40-72 749467
Đường An Điềm76-90 749469
Đường An Điềm, Hẻm 361-5, 2-6 749465
Đường An Điềm, Hẻm 741-13, 2-14 749468
Đường Châu Văn Liêm2-50 749411
Đường Dỗ Văn Sửu16- 749402
Đường Hãi Thượng Lãn Ông139-69 749408
Đường Hải Thượng Lãn Ông25-67 749413
Đường Hải Thượng Lãn Ông-32 749416
Đường Hải Thượng Lãn Ông36-48 749418
Đường Hải Thượng Lãn Ông5-21 749415
Đường Hải Thượng Lãn Ông52-60 749420
Đường Hải Thượng Lãn Ông62-66 749437
Đường Hải Thượng Lãn Ông70-84 749441
Đường Hải Thượng Lãn Ông86-92 749445
Đường Hải Thượng Lãn Ông96-186 749447
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 231-11, 2-12 749414
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 341-35 749417
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 501-13, 2-12 749419
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 751-5, 2-4 749409
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 946-12, 7-11 749446
Đường Hàm Tử634-764 749451
Đường Lương Nhữ Học1-39, 2-46 749405
Đường Lương Nhữ Học43-103, 56-68 749474
Đường Lương Nhữ Học, Hẻm 622-16, 3-15 749475
Đường Lưu Xuân Tín1-35, 2-38 749477
Đường Lưu Xuân Tín, Hẻm 81-3, 2-4 749478
Đường Ngô Quyền15-45 749470
Đường Ngô Quyền3-13 749472
Đường Ngô Quyền, Hẻm 151-19, 2-20 749471
Đường Phạm Đôn12-16 749424
Đường Phạm Đôn20-24 749426
Đường Phạm Đôn2-8 749421
Đường Phạm Đôn30-36 749432
Đường Phạm Đôn3-47, 38-52 749434
Đường Phạm Đôn, Hẻm 101-19, 2-20 749423
Đường Phạm Đôn, Hẻm 181-5, 2-6 749425
Đường Phạm Đôn, Hẻm 381-13, 2-14 749433
Đường Phan Huy Chú1-31, 4-30 749449
Đường Phan Huy Chú, Hẻm 311-11, 2-12 749450
Đường Phan Phú Tiên1-25, 2-36 749454
Đường Phan Phú Tiên2-12 749452
Đường Phan Phú Tiên, Hẻm 21-5, 2-4 749453
Đường Tản Đà13-65, 2-52 749460
Đường Tản Đà1-9 749463
Đường Tản Đà, Hẻm 111-13, 4-14 749462
Đường Tân Hàng11-25 749429
Đường Tân Hàng29-47 749427
Đường Tân Hàng4-38 749431
Đường Tân Hàng, Hẻm 271-9, 2-10 749428
Đường Trần Điện2-10 749442
Đường Trần Điện3-25, 4-24 749444
Đường Trần Điện, Hẻm 21-13, 2-14 749443
Đường Trần Hòa14-24, 15-35 749440
Đường Trần Hòa2-10 749438
Đường Trần Hòa, Hẻm 121-5, 2-6 749439
Đường Trần Hưng Đạo B123-359 749473
Đường Trần Hưng Đạo B363-407 749476
Đường Trần Tướng Công1-23, 2-28 749407
Đường Trần Văn Kiểu2-26, 3-27 749448
Đường Trần Văn Kiểu30-38, 31-39 749404
Đường Triệu Quang Phục2-92, 9-93 749412
Đường Vạn Kiếp2-42 749401
Đường Xóm Chỉ1-41 749458
Đường Xóm Chỉ-2 749456
Đường Xóm Chỉ, Hẻm 44-14, 7-13 749457
Khu chung cư 21-41 Tản Đà, Dãy nhà 5 Tầng1 Lô 749461
Khu chung cư An Điềm, Dãy nhà 4 Tầng1 Lô 749466
Khu chung cư Đỗ Văn Sửu 14hDãy nhà 11 Căn 1 Tầng 749403
Khu chung cư Hẻm Tản Đà, Dãy nhà 2 Tầng1 Lô 749459
Khu chung cư Phạm ĐônDãy nhà 25 749436
Khu chung cư Phạm ĐônDãy nhà 47 749435
Khu chung cư Phan Phú Tiên, Lô nhà 4 Tầng1 Lô 749455
Khu chung cư Tân HàngDãy nhà 11 749430
Khu cư xá Phạm ĐônDãy nhà 8 749422
Khu tập thể Hải Thượng Lãn ÔngDãy nhà Lô A 1-77/2-76 749410

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post