Phường 7 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 7 – Quận 5 

Bản đồ Phường 7 – Quận 5 

Đường An Bình146-134, 219-171 749724
Đường Bùi Hữu Nghĩa106-112 749791
Đường Bùi Hữu Nghĩa113-119 749762
Đường Bùi Hữu Nghĩa114-130 749793
Đường Bùi Hữu Nghĩa123-151 749760
Đường Bùi Hữu Nghĩa132-138 749795
Đường Bùi Hữu Nghĩa157-161 749752
Đường Bùi Hữu Nghĩa163-177 749746
Đường Bùi Hữu Nghĩa181-187 749744
Đường Bùi Hữu Nghĩa72-82 749776
Đường Bùi Hữu Nghĩa86-100 749778
Đường Bùi Hữu NghĩaHẻm 112 749792
Đường Bùi Hữu NghĩaHẻm 130 749794
Đường Bùi Hữu NghĩaHẻm 82 749777
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Hẻm 1211-7, 2-8 749761
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Hẻm 1611-55, 2-56 749747
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Hẻm 1771-57, 2-52 749745
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Ngách 2Hẻm 161 749748
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Ngách 25Hẻm 161 749750
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Ngách 39Hẻm 161 749751
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Ngách 40Hẻm 161 749749
Đường Huỳnh Mẫn Đạt117-133 749805
Đường Huỳnh Mẫn Đạt135-139 749803
Đường Huỳnh Mẫn Đạt77-83 749811
Đường Huỳnh Mẫn Đạt87-93 749809
Đường Huỳnh Mẫn Đạt95-117 749807
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 117 749806
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 135 749804
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 87 749810
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 95 749808
Đường Nguyễn Trãi283-313 749802
Đường Nguyễn Trãi313-323 749800
Đường Nguyễn Trãi323-349 749798
Đường Nguyễn Trãi351-375 749796
Đường Nguyễn Trãi377-409 749743
Đường Nguyễn Trãi411-451 749741
Đường Nguyễn Trãi455-487 749739
Đường Nguyễn Trãi513-505 749710
Đường Nguyễn Trãi547-517 749708
Đường Nguyễn Trãi563-517 749707
Đường Nguyễn Trãi585-565 749705
Đường Nguyễn Trãi605-505 749702
Đường Nguyễn Trãi605-587 749703
Đường Nguyễn TrãiHẻm 313 749801
Đường Nguyễn TrãiHẻm 323 749799
Đường Nguyễn TrãiHẻm 351 749797
Đường Nguyễn TrãiHẻm 565 749706
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 4091-25, 2-38 749742
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 4511-35, 2-44 749740
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 5171-33, 2-34 749709
Đường Nguyễn Tri Phương75-119, 76-96 749711
Đường Phan Văn Trị405-431 749783
Đường Phan Văn Trị420-442 749784
Đường Phan Văn Trị435-447 749781
Đường Phan Văn Trị444-460 749786
Đường Phan Văn Trị447-519 749779
Đường Phan Văn Trị462-486 749788
Đường Phan Văn Trị486-522 749790
Đường Phan Văn Trị523-595, 524-630 749753
Đường Phan Văn TrịHẻm 435 749782
Đường Phan Văn TrịHẻm 442 749785
Đường Phan Văn TrịHẻm 447 749780
Đường Phan Văn TrịHẻm 460 749787
Đường Phan Văn TrịHẻm 486 749789
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 5392-4, 3-5 749759
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 569-2 749758
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 585-2 749757
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 5951-9, 2-10 749756
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 6061-5, 2-4 749754
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 6141-5, 2-6 749755
Đường Trần Hưng Đạo770-780 749815
Đường Trần Hưng Đạo798-864 749817
Đường Trần Hưng Đạo868-884 749763
Đường Trần Hưng Đạo-890 749765
Đường Trần Hưng Đạo900-930 749767
Đường Trần Hưng Đạo932-956 749770
Đường Trần Hưng Đạo958-976 749773
Đường Trần Hưng Đạo978-994 749775
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 770 749813
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 806 749816
Đường Trần Hưng Đạo B18-20 749726
Đường Trần Hưng Đạo B2-184 749725
Đường Trần Hưng Đạo B22-34 749727
Đường Trần Hưng Đạo B38-58 749729
Đường Trần Hưng Đạo B62-84 749731
Đường Trần Hưng Đạo B86-148 749733
Đường Trần Hưng Đạo B, Hẻm 361-13, 2-14 749728
Đường Trần Hưng Đạo B, Hẻm 601-39, 2-40 749730
Đường Trần Hưng Đạo B, Hẻm 861-27, 2-26 749732
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 8861-7, 2-6 749764
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 9001-31, 2-30 749766
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 9301-45, 2-46 749769
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 9561-5, 2-6 749772
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 9761-9, 2-8 749774
Đường Trần Phú330-420, 401-479 749712
Đường Trần Phú364-378 749715
Đường Trần Phú382-420 749716
Đường Trần Phú401-415 749717
Đường Trần Phú437-447 749721
Đường Trần Phú451-479 749723
Đường Trần PhúHẻm 449 749722
Đường Trần Phú, Hẻm 3621-7, 2-8 749713
Đường Trần Phú, Hẻm 4151-53, 2-54 749718
Đường Trần Phú, Hẻm 4171-9, 2-8 749719
Đường Trần Phú, Hẻm 4331-9, 2-8 749720
Đường Trần Tuấn Khải171-225, 182-206 749734
Đường Trần Tuấn Khải210-220 749736
Đường Trần Tuấn Khải224-236 749738
Đường Trần Tuấn Khải, Hẻm 2061-11, 2-6 749735
Đường Trần Tuấn Khải, Hẻm 2201-17, 2-18 749737
Đường Trần Xuân Hòa2-56, 51-1 749704
Khu chung cư Huỳnh Mẫn ĐạtDãy nhà 3 Tầng 749812
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 3 Tầng 749814
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 956 749771
Khu chung cư Trẩn Hưng ĐạoDãy nhà 916 2 Tầng 749768

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post