Phường An Hòa – Ninh Kiều cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ninh Kiều , thuộc Thành phố Cần Thơ , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường An Hòa – Ninh Kiều

Bản đồ Phường An Hòa – Ninh Kiều

Đường Cách Mạng Tháng 81-33 901263
Đường Cách Mạng Tháng 8157-35 901264
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 1111-27, 2-36 901276
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 1211-15, 2-30 901277
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 1471-77, 2-28 901278
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 451-9 901265
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 53b1-23, 2-12 901266
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 55b1-23, 2-12 901267
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 612-14 901268
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/2/11-5 901269
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/3/11-5 901270
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/4/11-6 901271
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/5/11-5 901272
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 652-10 901273
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 691-27, 2-52 901274
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 991-19, 2-14 901275
Đường Mậu Thân109-139, 114-122 901249
Đường Mậu Thân1-99, 2-108 901228
Đường Mậu ThânNgõ 14 901232
Đường Mậu ThânNgõ 16b 901242
Đường Mậu ThânNgõ 86 901239
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/cHẻm 16b 901243
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/dNgõ 16b 901244
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/eNgõ 16b 901245
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/fNgõ 16b 901246
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/gNgõ 16b 901248
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/iNgõ 16b 901247
Đường Mậu Thân, Ngõ 11-35 901229
Đường Mậu Thân, Ngõ 1202-20 901252
Đường Mậu Thân, Ngõ 1244-8 901253
Đường Mậu Thân, Ngõ 1271-15, 2-14 901250
Đường Mậu Thân, Ngõ 1371-5, 1-8 901251
Đường Mậu Thân, Ngõ 23-145 901230
Đường Mậu Thân, Ngõ 272-14 901234
Đường Mậu Thân, Ngõ 282-14 901233
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 2/471-65, 2-10 901231
Đường Mậu Thân, Ngõ 311-9 901235
Đường Mậu Thân, Ngõ 381-47, 2-12 901236
Đường Mậu Thân, Ngõ 451-5 901237
Đường Mậu Thân, Ngõ 591-13 901240
Đường Mậu Thân, Ngõ 761-5 901238
Đường Mậu Thân, Ngõ 84bis3-20 901241
Đường Nguyễn Văn Cừ1-261, 2-210 901184
Đường Nguyễn Văn Cừ212-342, 265-407 901207
Đường Nguyễn Văn CừKhu tập thể Xí Nghiệp Thuốc Lá 901218
Đường Nguyễn Văn CừNgõ 121 901191
Đường Nguyễn Văn CừNgõ 67 901185
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 140b3-41, 6-38 901193
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 311, Ngách 311/101-13, 6-18 901209
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 311, Ngách 311/361-19, 4-14 901210
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 66, Ngách 66/66-36 901187
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngách 256/4Ngõ 256 901212
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 103-103 901188
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1051-4 901189
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1062-12, 3-9 901190
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1471-65, 2-74 901192
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 186186-17, 186-4 901195
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1871-19 901205
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1881-45, 2-20 901196
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1883-109, 4-108 901194
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1891-19 901206
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 2271-31 901201
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 2331-77, 2-48 901202
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 233/342-56, 3-39 901203
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 233/41-25, 4-46 901204
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 2563-35 901211
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256, Ngách 256/104-16 901215
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256, Ngách 256/31-9 901213
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256, Ngách 256/71-7, 2-4 901214
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 3111-91, 2-54 901208
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 661-53, 8-48 901186
Đường Ngyễn Văn CừNgõ 288 901223
Đường Ngyễn Văn Cừ, Hẻm 359, Ngách 359/441-13, 2-44 901225
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 3151-25 901221
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 3172-32 901222
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 3362-10 901227
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 3591-35, 2-48 901224
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 3836-8 901226
Đường Phạm Ngũ Lão2-200 901171
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 1081-55, 2-48 901177
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 1241-53, 2-54 901178
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 1361-9, 2-8 901179
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 1381-47, 2-54 901180
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 1471-79 901183
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 1621-59, 2-98 901181
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 1941-27, 2-36 901182
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 21-19 901172
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 241-53, 2-82 901173
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 362-28 901174
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 561-19, 2-60 901175
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 801-39, 2-54 901176
Đường Trần Việt Châu1-65, 2-72 901165
Đường Trần Việt ChâuNgõ 38 901167
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 361-57, 6-62 901166
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 421-31, 2-52 901168
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 541-33, 2-22 901169
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 621-19, 2-26 901170
Đường Vành Đai Phi TrườngNgõ 141 901259
Đường Vành Đai Phi TrườngNgõ 91 901260
Đường Vành Đai Phi Trường, Ngõ 791-3, 2-46 901261
Đường Vành Đai Phi Trường, Ngõ 851-15 901262
Khu tập thể Công An Thành PhốDãy nhà A 901219
Khu tập thể Công An Thành PhốDãy nhà D 901220
Khu tập thể Công An TỉnhDãy nhà B 901282
Khu tập thể Công An TỉnhDãy nhà H 901281
Khu tập thể Công An TỉnhDãy nhà I 901216
Khu tập thể Công An TỉnhDãy nhà K 901217
Khu tập thể Công An TỉnhDãy nhà L 901279
Khu tập thể Công An TỉnhDãy nhà M 901280
Khu tập thể Mậu Thân CDãy nhà A 901256
Khu tập thể Mậu Thân CDãy nhà B 901257
Khu tập thể Mậu Thân CDãy nhà B1 901254
Khu tập thể Mậu Thân CDãy nhà B2 901255
Khu tập thể Mậu Thân CDãy nhà C 901258
Khu tập thể T82Dãy nhà A 901198
Khu tập thể T82Dãy nhà B 901199
Khu tập thể T82Dãy nhà C 901200
Khu tập thể T82Dãy nhà E 901197
Khu vực 1 901284
Khu vực 2 901285
Khu vực 3 901283
Khu vực 4 901286
Khu vực 5 901287

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Kiều

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình77
Phường An Cư105
Phường An Hòa123
Phường An Hội65
Phường An Khánh11
Phường An Lạc87
Phường An Nghiệp40
Phường An Phú52
Phường Cái Khế99
Phường Hưng Lợi92
Phường Tân An71
Phường Thới Bình81
Phường Xuân Khánh94

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Thuỷ
942xx637113.56270,61.609
Quận Cái Răng
949xx36786.27862,51.380
Quận Ninh Kiều
941xx997243.794 29,28.349
Quận Ô Môn
943xx114129.683 125,41.034
Quận Thốt Nốt
944xx64158.225117,81.343
Huyện Cờ Đỏ
946xx84124.069 310,5400
Huyện Phong Điền
948xx8699.328 119,5 831
Huyện Thới Lai
947xx94120.964 255,7 473
Huyện Vĩnh Thạnh
945xx59112.529297,6378

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post