Phường Hoà Cường Nam – Hải Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Châu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hoà Cường Nam – Hải Châu

Bản đồ Phường Hoà Cường Nam – Hải Châu

Đường 2/9406- 552471
Đường Bàu Tràm 1 552514
Đường Bàu Tràm 2 552515
Đường Bàu Tràm 3 552516
Đường Bình An 1 552484
Đường Bình An 2 552485
Đường Bình An 3 552486
Đường Bình An 4 552487
Đường Bình An 5 552488
Đường Bình An 6 552489
Đường Hóa Sơn 1 552519
Đường Hóa Sơn 2 552520
Đường Hóa Sơn 3 552521
Đường Hóa Sơn 4 552522
Đường Hóa Sơn 5 552523
Đường Hóa Sơn 6 552524
Đường Hưng Hóa 1 552510
Đường Hưng Hóa 2 552511
Đường Hưng Hóa 3 552512
Đường Hưng Hóa 4 552513
Đường Huỳnh Tấn Phát 552526
Đường Lê Anh Xuân 552474
Đường Lê Thanh Nghị 552518
Đường Lưu Quý Kỳ30-126 552470
Đường Nguyễn Hanh 552498
Đường Nguyễn Lộ Trạch 552517
Đường Nguyễn Lộ Trạch1-99, 2-100 552478
Đường Nguyễn Thành Ý 552477
Đường Nguyễn Xuân Nhĩ 552475
Đường Núi Thành416-678, 433-639 552461
Đường Pham Văn Bạch 552476
Đường Phan Đăng Lưu1-27 552450
Đường Phan Trọng Tuệ 552479
Đường Quy Mỹ 552525
Đường Tân An 1 552481
Đường Tân An 2 552482
Đường Tân An 3 552483
Đường Tiên Sơn 1 552490
Đường Tiên Sơn 10 552500
Đường Tiên Sơn 11 552501
Đường Tiên Sơn 12 552502
Đường Tiên Sơn 14 552503
Đường Tiên Sơn 15 552504
Đường Tiên Sơn 16 552505
Đường Tiên Sơn 17 552506
Đường Tiên Sơn 18 552507
Đường Tiên Sơn 19 552508
Đường Tiên Sơn 2 552491
Đường Tiên Sơn 20 552509
Đường Tiên Sơn 3 552492
Đường Tiên Sơn 4 552493
Đường Tiên Sơn 5 552494
Đường Tiên Sơn 6 552495
Đường Tiên Sơn 7 552496
Đường Tiên Sơn 8 552497
Đường Tiên Sơn 9 552499
Đường Trần Đức Thảo 552480
Đường Trương Chí Cương1-71, 2-56 552469
Khối Tuyên SơnTổ 28 552451
Khối Tuyên SơnTổ 29 552454
Khối Tuyên SơnTổ 30 552460
Khối Tuyên Sơn 2Tổ 31 552462
Khối Tuyên Sơn 2Tổ 32 552463
Khối Tuyên Sơn 2Tổ 33 552466
Khối Tuyên Sơn 2Tổ 34 552467
Khối Tuyên Sơn 2Tổ 37 552468
Khối Tuyên Sơn 2Tổ 41 552464
Khối Tuyên Sơn 2Tổ 49 552465
Khu dân cư Khuê Trung, Lô 239-C9 552473
Khu dân cư Tuyên Sơn, Lô 21-D 552472

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hiên51
Phường Bình Thuận109
Phường Hải Châu 1158
Phường Hải Châu 275
Phường Hòa Cường Bắc48
Phường Hoà Cường Nam70
Phường Hòa Thuận Đông90
Phường Hoà̀ Thuận Tây74
Phường Nam Dương40
Phường Phước Ninh95
Phường Thạch Thang100
Phường Thanh Bình112
Phường Thuận Phước69

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post