Phường Lê Lợi – Bắc Giangcung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bắc Giang , thuộc Tỉnh Bắc Giang , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Lê Lợi – Bắc Giang

Bản đồ Phường Lê Lợi – Bắc Giang

Cụm Tiền Giang 2231021
Cụm Tiền Giang 2Tổ 5231055
Cụm Tiền Giang 2Tổ 6231056
Cụm Tiền Giang 2Tổ 7231057
Đường Á Lữ1-137, 2-62231023
Đường Châu Xuyên, Ngõ 182-20231053
Đường Châu Xuyên, Ngõ 361-39, 2-30231054
Đường Đồng Cửa, Ngõ 11-5231022
Đường Huyền Quang, Ngõ 11-11, 2-16231042
Đường Huyền Quang, Ngõ 21-27, 2-24231040, 231041
Đường Huyền Quang, Ngõ 4, Ngách 4/21-9, 2-10231037
Đường Huyền Quang, Ngõ 4, Ngách 4/41-11, 2-12231038
Đường Huyền Quang, Ngõ 4, Ngách 4/61-51, 2-50231039
Đường Lê Lợi1-11, 2-18231000
Đường Lê Lợi, Hẻm 8, Ngách 8.21-11, 2-18231003
Đường Lê Lợi, Ngách 8.1Ngõ 8231004
Đường Lê Lợi, Ngõ 32-10231007
Đường Lê Lợi, Ngõ 41-59, 2-80231006
Đường Lê Lợi, Ngõ 4, Ngách 4.11-15, 2-14231009
Đường Lê Lợi, Ngõ 4, Ngách 4.21-15, 2-10231008
Đường Lê Lợi, Ngõ 4, Ngách 4.31-13, 2-12231010
Đường Lê Lợi, Ngõ 61-31, 2-20231005
Đường Lê Lợi, Ngõ 81-35, 2-38231002
Đường Nghĩa LongNgõ 21231061
Đường Nghĩa LongNgõ 4231012
Đường Nghĩa LongNgõ 5231011, 231014
Đường Nghĩa Long, Ngõ 61-11, 2-20231013
Đường Nguyễn Văn Cừ158-158231019
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1021-17, 2-36231025
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 102, Ngách 102/21-13231026
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1182-24231027
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1322-30231028
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1861-23, 2-20231036
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 2431-5, 2-6231029
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 641-35231024
Đường Nguyễn Văn Mẫn34-204231015
Đường Thánh Thiên142-142, 147-147231020
Đường Thánh Thiên1-63, 2-70231016
Đường Thánh Thiên66-66231001
Đường Thánh Thiên, Ngõ 101-31, 2-68231017
Đường Thánh Thiên, Ngõ 1351-43, 2-54231049
Đường Thánh Thiên, Ngõ 1421-11, 2-10231048
Đường Thánh Thiên, Ngõ 1691-9231047
Đường Thánh Thiên, Ngõ 1741-13, 2-10231046
Đường Thánh Thiên, Ngõ 1771-9231045
Đường Thánh Thiên, Ngõ 211-45, 2-16231018
Đường Thánh Thiên, Ngõ 2121-15, 2-10231044
Đường Thánh Thiên, Ngõ 2271-17231043
Đường Thánh Thiên, Ngõ 751-5, 2-6231050
Đường Thánh Thiên, Ngõ 861-19, 2-24231052
Đường Thánh Thiên, Ngõ 901-5231051
Đường Tiền Giang, Ngõ 191-13, 2-12231030
Đường Tiền Giang, Ngõ 341-9, 2-10231031
Đường Tiền Giang, Ngõ 391-5231032
Đường Tiền Giang, Ngõ 601-17, 2-14231033
Đường Tiền Giang, Ngõ 651-13, 2-10231034
Đường Tiền Giang, Ngõ 711-11, 2-14231035
Tổ 22a Châu Xuyên231059, 231060
Tổ 22b Châu Xuyên231058

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Giang

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoàng Văn Thụ6010.9181,57.278
Phường Lê Lợi6210.0310,812.539
Phường Mỹ Độ2850801,633117
Phường Ngô Quyền8110.3031,168.882
Phường Thọ Xương1315.3454,123.724
Phường Trần Nguyên Hãn9013.1500,8715.115
Phường Trần Phú6091010,979382
Xã Đa Mai107.1523,61.987
Xã Dĩnh Kế1411.3154,242.666
Xã Dĩnh Trì159.8356,311427
Xã Đồng Sơn78.7218,171067
Xã Song Khê34.6204,481.029
Xã Song Mai18961010,14948
Xã Tân Mỹ1110.4367,431.404
Xã Tân Tiến99.2467,941.164
Xã Xương Giang3

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Giang
2610x - 2614x484157.43966,82.358
Huyện Hiệp Hòa
269xx222213.002201,11.059
Huyện Lạng Giang
266xx289191.048239,8480797
Huyện Lục Nam
263xx309198.358597,1332
Huyện Lục Ngạn
265xx408204.4161.012,2202
Huyện Sơn Động
264xx17668.724845,881
Huyện Tân Yên
268xx371158.547204,4776
Huyện Việt Yên
2615x - 2619x169159.936171,6932
Huyện Yên Dũng
262xx180135.075185,9466726
Huyện Yên Thế
267xx20092.702301,3308

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post