Phường Minh Xuân – Tuyên Quang cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tuyên Quang , thuộc Tỉnh Tuyên Quang , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Minh Xuân – Tuyên Quang | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Minh Xuân – Tuyên Quang |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tuyên Quang |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Phường Hưng Thành 22 Phường Minh Xuân 55 Phường Nông Tiến 19 Phường Phan Thiết 40 Phường Tân Hà 32 Phường Tân Quang 41 Phường Ỷ La 14 Xã An Khang 9 Xã An Tường 30 Xã Đội Cấn 16 Xã Lưỡng Vượng 16 Xã Thái Long 10 Xã Tràng Đà 16
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Tuyên Quang |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Tuyên Quang
221xx 320
110.119 119,1745 924 Huyện Chiêm Hóa
223xx 371
124.337 1.280,4 97 Huyện Hàm Yên
226xx 316
109.739 900,9 122 Huyện Lâm Bình
225xx 69
29.459 781,5217 38 Huyện Nà Hang
224xx 138
41.868 865,4969 48 Huyện Sơn Dương
227xx 424
171.694 788,6 218 Huyện Yên Sơn
222xx 456
158.589 1.134,3 140
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Tỉnh Bắc Giang 26xxx 23xxxx 204 98, 13 1.624.456 3.849,7 km² 421 người/km² Tỉnh Bắc Kạn 23xxx 26xxxx 209 97 330.100 4.859,4 km² 62 người/km² Tỉnh Cao Bằng 21xxx 27xxxx 206 11 517.900 6.707,9 km² 77 người/km² Tỉnh Hà Giang 20xxx 31xxxx 219 23 771.200 7.914,9 km² 97 người/km² Tỉnh Lạng Sơn 25xxx 24xxxx 205 12 751.200 8.320,8 km² 90 người/km² Tỉnh Lào Cai 31xxx 33xxxx 214 24 656.900 6.383,9 km² 103 người/km² Tỉnh Phú Thọ 35xxx 29xxxx 210 19 1.351.000 3.533,4 km² 382 người/km² Tỉnh Quảng Ninh 01xxx - 02xxx 20xxxx 203 14 1.211.300 6.102,3 km² 199 người/km² Tỉnh Thái Nguyên 24xxx 25xxxx 208 20 1.156.000 3536,4 km² 32 người/km² Tỉnh Tuyên Quang 22xxx 30xxxx 207 22 746.700 5.867,3 km² 127 người/km² Tỉnh Yên Bái 33xxx 32xxxx 216 21 771.600 6.886,3 km² 112 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc