Phường Tân Thành – Dương Kinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Dương Kinh , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Tân Thành – Dương Kinh |
|||||||||||||||||
Bản đồ Phường Tân Thành – Dương Kinh |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Dương Kinh |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Anh Dũng 5
Phường Đa Phúc 5
Phường Hải Thành 5
Phường Hoà Nghĩa 7
Phường Hưng Đạo 4
Phường Tân Thành 4
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx 38 44.514 42,4 1.050
Quận Dương Kinh
049xx 30 48.700 45,9 1.061
Quận Hải An
048xx 106 103.267 104,9 984
Quận Hồng Bàng
041xx 432 101.625 14,4 7.057
Quận Kiến An
046xx 178 97.403 29,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx 748 209.608 11,8 17.763
Quận Ngô Quyền
042xx 732 164.612 11,2 14.698
Huyện An Dương
044xx 109 160.751 97,6 1.647
Huyện An Lão
045xx 98 132.316 114,9 1.152
Huyện Bạch Long Vĩ 055xx 4 902 4,5 200
Huyện Cát Hải
054xx 66 29.676 323,1 92
Huyện Kiến Thuỵ
051xx 92 126.324 107,5 1.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx 24 303.094 242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx 198 141.288 191,2 739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx 201 173.083 180,5 959
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội 10xxx - 14xxx 10 4 29,30,31
32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km² 2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng 04xxx - 05xxx 18xxxx 225 15, 16 2.103.500 1.527,4 km² 1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh 16xxx 22xxxx 222 99 1.214.000 822,7 km² 1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương 03xxx 17xxxx 320 34 2.463.890 1656,0 km² 1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam 18xxx 40xxxx 226 90 794.300 860,5 km² 923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên 17xxx 16xxxx 221 89 1.380.000 926,0 km² 1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định 07xxx 42xxxx 228 18 1.839.900 1.652,6 km² 1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình 08xxx 43xxxx 229 35 927.000 1.378,1 km² 673 người/km²
Tỉnh Thái Bình 06xxx 41xxxx 227 17 1.788.400 1.570,5 km² 1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc 15xxx 28xxxx 211 88 1.029.400 1.238,6 km² 831 người/km²
(cập nhật 2020)
32,33,(40)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc