Phường Thạc Gián – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thạc Gián – Thanh Khê

Bản đồ Phường Thạc Gián – Thanh Khê

Đường Đặng Thai Mai10-56, 31-77 555145
Đường Đào Duy Anh1-57, 2-50 555144
Đường Điện Biên Phủ1-27 555156
Đường Hàm Nghi2-158 555167
Đường Hoàng Hoa Thám88-130 555118
Đường Lê Đình Lý2-64 555139
Đường Lê Đình LýKhu chung cư Lê Đình Lý 555140
Đường Lê Duẩn407-461 555116
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4211-17, 2-12 555117
Đường Lý Thái Tổ1-131, 2-142 555158
Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 1311-51, 2-64 555159
Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 141-31, 2-30 555166
Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 271-49, 2-48 555165
Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 361-15, 2-16 555164
Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 471-51, 2-30 555162
Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 541-19, 2-38 555163
Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 691-49, 2-48 555161
Đường Nguyễn Gia Thiều1-25, 2-24 555142
Đường Nguyễn Tri Phương1-105, 208-324 555126
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 1052-48, 25-1 555129
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 2782-48 555127
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 3315-1, 2-22 555128
Đường Nguyễn Văn Linh157-265, 174-290 555119, 555123
Đường Nguyễn Văn Linh, Kiệt 2572-30, 35-1 555124
Đường Nguyễn Văn Linh, Kiệt 2592-42, 39-1 555125
Đường Phạm Văn Nghị1-111, 2-106 555130
Đường Phạm Văn Nghị1-81, 2-106 555121
Đường Phạm Văn Nghị, Kiệt 102-40, 35-1 555131
Đường Phạm Văn Nghị, Kiệt 202-18, 9-1 555132
Đường Phạm Văn Nghị, Kiệt 362-14, 23-1 555133
Đường Phạm Văn Nghị, Kiệt 562-18, 23-1 555134
Đường Phạm Văn Nghị, Kiệt 6315-1, 2-10 555135
Đường Phạm Văn Nghị, Kiệt 882-30, 27-1 555136
Đường Phan Thanh1-209, 2-158 555122, 555146
Đường Phan Thanh, Kiệt 1101-49, 2-48 555152
Đường Phan Thanh, Kiệt 1221-35, 2-48 555151
Đường Phan Thanh, Kiệt 1521-35, 2-40 555147
Đường Phan Thanh, Kiệt 401-29, 2-40 555155
Đường Phan Thanh, Kiệt 521-39, 2-48 555154
Đường Phan Thanh, Kiệt 742-38, 33-1 555153
Đường Tôn Thất Tùng29-67, 34-50 555141
Đường Trần Tống26-86, 9-59 555143
Đường Văn Cao24-70 555168
Tổ 17 555157
Tổ 2 555160
Tổ 25 555148
Tổ 26 555150
Tổ 42 555137
Tổ 43 555138

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê84
Phường Chính Gián92
Phường Hoà Khê39
Phường Tam Thuận60
Phường Tân Chính127
Phường Thạc Gián51
Phường Thanh Khê Đông74
Phường Thanh Khê Tây86
Phường Vĩnh Trung122
Phường Xuân Hà68

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post