Phường Thanh Sơn – Uông Bí cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Uông Bí , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thanh Sơn – Uông Bí

Bản đồ Phường Thanh Sơn – Uông Bí

Đường Lý Thường Kiệt1-91, 2-150 208093
Đường Phan Đình Phùng1-257, 2-160 208076
Đường Thanh Sơn 208092, 208095
Đường Thanh SơnNgõ 02 208071
Đường Thanh SơnNgõ 04 208072
Đường Thanh SơnNgõ 06 208073
Đường Trần Hưng Đaọ2-126 208074
Đường Trần Nhân Tông1-21, 2-18 208070
Đường Trần Nhân Tông21-177, 24-544 208083
Đường Trần Phú1-145, 2-156 208075
Đường Tuệ Tĩnh1-109, 2-134 208094
Khu phố 1Tổ 1 208077, 208096
Khu phố 1Tổ 2 208078
Khu phố 1Tổ 3 208084
Khu phố 1Tổ 4 208085
Khu phố 1Tổ 5 208086
Khu phố 1Tổ 6 208097
Khu phố 10Tổ 1 208158
Khu phố 10Tổ 2 208159
Khu phố 10Tổ 3 208160
Khu phố 10Tổ 4 208161
Khu phố 11Tổ 1 208090, 208162
Khu phố 11Tổ 2 208091, 208163
Khu phố 11Tổ 3 208164
Khu phố 11Tổ 4 208165
Khu phố 11Tổ 5 208166
Khu phố 2Tổ 1 208079
Khu phố 2Tổ 2 208080
Khu phố 2Tổ 3 208081
Khu phố 2Tổ 4 208082
Khu phố 2Tổ 5 208098
Khu phố 3Tổ 1 208099
Khu phố 3Tổ 2 208100
Khu phố 3Tổ 3 208101
Khu phố 3Tổ 4 208102
Khu phố 3Tổ 5 208103
Khu phố 3Tổ 6 208104
Khu phố 3Tổ 7 208105
Khu phố 4Tổ 1 208106
Khu phố 4Tổ 2 208107
Khu phố 4Tổ 3 208108
Khu phố 4Tổ 4 208109
Khu phố 4Tổ 5 208110
Khu phố 4Tổ 6 208111
Khu phố 4Tổ 7 208112
Khu phố 5Tổ 1 208113
Khu phố 5Tổ 2 208114
Khu phố 5Tổ 3 208115
Khu phố 5Tổ 4 208116
Khu phố 5Tổ 5 208117
Khu phố 5Tổ 6 208118
Khu phố 5Tổ 7 208119
Khu phố 6Tổ 1 208120
Khu phố 6Tổ 10 208129
Khu phố 6Tổ 2 208121
Khu phố 6Tổ 3 208122
Khu phố 6Tổ 4 208123
Khu phố 6Tổ 5 208124
Khu phố 6Tổ 6 208125
Khu phố 6Tổ 7 208126
Khu phố 6Tổ 8 208127
Khu phố 6Tổ 9 208128
Khu phố 7Tổ 1 208130
Khu phố 7Tổ 2 208131
Khu phố 7Tổ 3 208132
Khu phố 7Tổ 4 208133
Khu phố 7Tổ 5 208134
Khu phố 7Tổ 6 208087
Khu phố 7Tổ 7 208088
Khu phố 7Tổ 8 208089
Khu phố 8Tổ 1 208135
Khu phố 8Tổ 2 208136, 208137, 208138, 208139
Khu phố 8Tổ 3 208140
Khu phố 8Tổ 4 208141
Khu phố 8Tổ 5 208142
Khu phố 8Tổ 6 208143, 208144
Khu phố 8Tổ 7 208145, 208146
Khu phố 8Tổ 8 208147, 208148
Khu phố 9Tổ 1 208149, 208150
Khu phố 9Tổ 2 208151
Khu phố 9Tổ 3 208152
Khu phố 9Tổ 4 208153
Khu phố 9Tổ 5 208154
Khu phố 9Tổ 6 208155
Khu phố 9Tổ 7 208156
Khu phố 9Tổ 8 208157

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Uông Bí

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bắc Sơn60
Phường Nam Khê37
Phường Quang Trung108
Phường Thanh Sơn97
Phường Trưng Vương49
Phường Vàng Danh96
Phường Yên Thanh39
Xã Điền Công4
Xã Phương Đông14
Xã Phương Nam14
Xã Thượng Yên Công9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post