Thị trấn Nông trường Mộc Châu – Mộc Châucung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Mộc Châu , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Nông trường Mộc Châu – Mộc Châu

Bản đồ Thị trấn Nông trường Mộc Châu – Mộc Châu

Bản Chờ lồng 362858
Bản Ôn 362859
Bản Pa Hía 362866
Bản Pa Khen 1 362860
Bản Pa khen 2 362861
Bản Tà loọng 362862
Đội 84-85 362863
Đội Tân Cương 362864
Tiểu Khu 1/5 362851
Tiểu Khu 19/5 362836
Tiểu Khu 19/8 362842
Tiểu Khu 40 362831
Tiểu Khu 66 362846
Tiểu Khu 67 362853
Tiểu Khu 68 362850
Tiểu Khu 69 362849
Tiểu Khu 70 362837
Tiểu Khu 77 362840
Tiểu Khu Bệnh VIện 2 362832
Tiểu Khu Bệnh VIện I 362857
Tiểu Khu Bó Bun 362838
Tiểu Khu Cấp III 362855
Tiểu Khu Chè Đen 1 362844
Tiểu Khu Chè Đen 2 362845
Tiểu Khu Chè S89 362847
Tiểu Khu Chiềng Đi 362848
Tiểu Khu Cờ Đọ̉ 362854
Tiểu Khu Cơ Quan 362834
Tiểu Khu Hoa Ban 362852
Tiểu Khu Khí Tượng 362839
Tiểu Khu Mía đường 362865
Tiểu Khu Nhà 3/2 362841
Tiểu Khu Nhà Nghỉ 362833
Tiểu Khu Tiền Tiến 362856
Tiểu Khu Vườn Đào 362843
Tiểu Khu Xưởng Sửa 362835

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mộc Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mộc Châu159.56510,92 876
Thị trấn Nông trường Mộc Châu3621.879 74,98 292
Xã Chiềng Hắc106037 103,66 58
Xã Chiềng Khoa14392865,82 60
Xã Chiềng Khừa93928 84,36 47
Xã Chiềng Sơn236781 97,88 69
Xã Chiềng Xuân82367 86,96 27
Xã Chiềng Yên143955 90,7 44
Xã Chồ Lồng10
Xã Đông Sang143709 42,89 86
Xã Hua Păng10369667,64 55
Xã Liên Hoà82889 35,26 81
Xã Lóng Luông115.843 53,17 109
Xã Lóng Sập143.248 199,99 16
Xã Mường Men81.53944,62 34
Xã Mường Sang124.641 90,98 51
Xã Mường Tè93.224 40,24 80
Xã Nà Mường133.543 24,76 143
Xã Phiêng Luông92.769 62,65 44
Xã Quang Minh51.875 60,66 31
Xã Quy Hướng123.322 72,74 46
Xã Song Khủa104.330 50,98 85
Xã Suối Bàng122.453 78,52 31
Xã Tà Lại112.442 27,3 89
Xã Tân Hợp123.979 95,28 42
Xã Tân Lập186.084 98,14 62
Xã Tân Xuân9
Xã Tô Múa153.121 102.2 50
Xã Vân Hồ1555.797979,84 57
Xã Xuân Nha93.25993,36 35

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post