Thị trấn Yên Minh – Yên Minh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Minh , thuộc Tỉnh Hà Giang , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Yên Minh – Yên Minh

Bản đồ Thị trấn Yên Minh – Yên Minh

Khu phố Trung Tâm311501
Thôn Bản Ké311506
Thôn Bó Qẻng311508
Thôn Bục Bản311505
Thôn Đâu Cầu311507
Thôn Đông Phây311504
Thôn Khun Áng311514
Thôn Nà Hán311516
Thôn Nà Mạ311509
Thôn Nà Quang311515
Thôn Nà Rược311511
Thôn Nà Sâu311503
Thôn Nà Tên311513
Thôn Pắc Nghè311510
Thôn Phiêng Trà311502
Thôn Po Mu311512
Thôn Thành Minh311517

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Minh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Yên Minh17
Xã Bạch Đích19
Xã Đồng Minh16
Xã Du Già14
Xã Đường Thượng10
Xã Du Tiến12
Xã Hữu Vinh13
Xã Lao Và Chải16
Xã Lũng Hồ23
Xã Mậu Duệ15
Xã Mậu Long14
Xã Na Khê10
Xã Ngam La12
Xã Ngọc Long25
Xã Phú Lũng13
Xã Sủng Thài19
Xã Sủng Tráng9
Xã Thắng Mố8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành Phố Hà Giang
201xx5971.689135,3193530
Huyện Bắc Mê
209xx12047.339840,856
Huyện Bắc Quang
208xx20945.2861.10141
Huyện Đồng Văn
205xx21864.757461,1140
Huyện Hoàng Su Phì
206xx18859.427634,494
Huyện Mèo Vạc
204xx22170.162576,7122
Huyện Quản Bạ
2035x - 2039x10544.506532,183
Huyện Quang Bình
2075x - 2079x13356.824774,6373
Huyện Vị Xuyên
202xx21595.7251.487,564
Huyện Xín Mần
2070x - 2074x17158.195582,7100
Huyện Yên Minh
2030x - 2034x26577.625786,299

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post