Phường Dư Hàng Kênh – Lê Chân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lê Chân , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lê Chân2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng2.0.0.0.1
TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,9 1.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,6 1.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083 180,5959
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng3.0.0.0.1
TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Dư Hàng Kênh – Lê Chân
Bản đồ Phường Dư Hàng Kênh – Lê Chân
Cụm Trại LẻTổ 3
184472
Dư Hàng KênhMiếu Hai Xã
184519
Khu Hàng Kênh I
184390
Khu Hàng Kênh ITổ 1
184391
Khu Hàng Kênh ITổ 10
184400
Khu Hàng Kênh ITổ 11
184401
Khu Hàng Kênh ITổ 12
184402
Khu Hàng Kênh ITổ 13
184403
Khu Hàng Kênh ITổ 14
184404
Khu Hàng Kênh ITổ 15
184405
Khu Hàng Kênh ITổ 16
184406
Khu Hàng Kênh ITổ 17
184407
Khu Hàng Kênh ITổ 18
184408
Khu Hàng Kênh ITổ 19
184409
Khu Hàng Kênh ITổ 2
184392
Khu Hàng Kênh ITổ 20
184410
Khu Hàng Kênh ITổ 21
184411
Khu Hàng Kênh ITổ 22
184412
Khu Hàng Kênh ITổ 23
184473
Khu Hàng Kênh ITổ 24
184474
Khu Hàng Kênh ITổ 25
184475
Khu Hàng Kênh ITổ 3
184393
Khu Hàng Kênh ITổ 4
184394
Khu Hàng Kênh ITổ 5
184395
Khu Hàng Kênh ITổ 6
184396
Khu Hàng Kênh ITổ 7
184397
Khu Hàng Kênh ITổ 8
184398
Khu Hàng Kênh ITổ 9
184399
Khu Hàng Kênh II
184413
Khu Hàng Kênh IITổ 1
184476
Khu Hàng Kênh IITổ 10
184485
Khu Hàng Kênh IITổ 11
184486
Khu Hàng Kênh IITổ 2
184477
Khu Hàng Kênh IITổ 3
184478
Khu Hàng Kênh IITổ 4
184479
Khu Hàng Kênh IITổ 5
184480
Khu Hàng Kênh IITổ 6
184481
Khu Hàng Kênh IITổ 7
184482
Khu Hàng Kênh IITổ 8
184483
Khu Hàng Kênh IITổ 9
184484
Khu Hàng Kênh III
184414
Khu Hàng Kênh IIITổ 1
184415
Khu Hàng Kênh IIITổ 10
184424
Khu Hàng Kênh IIITổ 11
184425
Khu Hàng Kênh IIITổ 12
184487
Khu Hàng Kênh IIITổ 13
184488
Khu Hàng Kênh IIITổ 14
184489
Khu Hàng Kênh IIITổ 15
184490
Khu Hàng Kênh IIITổ 16
184491
Khu Hàng Kênh IIITổ 17
184492
Khu Hàng Kênh IIITổ 2
184416
Khu Hàng Kênh IIITổ 3
184417
Khu Hàng Kênh IIITổ 4
184418
Khu Hàng Kênh IIITổ 5
184419
Khu Hàng Kênh IIITổ 6
184420
Khu Hàng Kênh IIITổ 7
184421
Khu Hàng Kênh IIITổ 8
184422
Khu Hàng Kênh IIITổ 9
184423
Khu Miếu Hai XãTổ 10
184512
Khu Miếu Hai XãTổ 11
184513
Khu Miếu Hai XãTổ 12
184514
Khu Miếu Hai XãTổ 13
184515
Khu Miếu Hai XãTổ 14
184516
Khu Miếu Hai XãTổ 15
184517
Khu Miếu Hai XãTổ 16
184518
Khu Miếu Hai XãTổ 17
184520
Khu Miếu Hai XãTổ 18
184521
Khu phố Đường Thuyết
184426
Khu phố Đường ThuyếtTổ 1
184427
Khu phố Đường ThuyếtTổ 10
184436
Khu phố Đường ThuyếtTổ 2
184428
Khu phố Đường ThuyếtTổ 3
184429
Khu phố Đường ThuyếtTổ 4
184430
Khu phố Đường ThuyếtTổ 5
184431
Khu phố Đường ThuyếtTổ 6
184432
Khu phố Đường ThuyếtTổ 7
184433
Khu phố Đường ThuyếtTổ 8
184434
Khu phố Đường ThuyếtTổ 9
184435
Khu phố Miếu Hai Xã
184462
Khu phố Miếu Hai XãTổ 1
184463
Khu phố Miếu Hai XãTổ 2
184464
Khu phố Miếu Hai XãTổ 3
184465
Khu phố Miếu Hai XãTổ 4
184466
Khu phố Miếu Hai XãTổ 5
184467
Khu phố Miếu Hai XãTổ 6
184468
Khu phố Miếu Hai XãTổ 7
184471
Khu phố Miếu Hai XãTổ 8
184469
Khu phố Miếu Hai XãTổ 9
184470
Khu phố Quán Nải
184447
Khu phố Quán NảiTổ 1
184448
Khu phố Quán NảiTổ 10
184457
Khu phố Quán NảiTổ 11
184458
Khu phố Quán NảiTổ 12
184459
Khu phố Quán NảiTổ 13
184460
Khu phố Quán NảiTổ 14
184461
Khu phố Quán NảiTổ 2
184449
Khu phố Quán NảiTổ 3
184450
Khu phố Quán NảiTổ 4
184451
Khu phố Quán NảiTổ 5
184452
Khu phố Quán NảiTổ 6
184453
Khu phố Quán NảiTổ 7
184454
Khu phố Quán NảiTổ 8
184455
Khu phố Quán NảiTổ 9
184456
Khu phố Quán Sỏi
184437
Khu phố Quán SỏiTổ 1
184438
Khu phố Quán SỏiTổ 2
184439
Khu phố Quán SỏiTổ 3
184440
Khu phố Quán SỏiTổ 4
184441
Khu phố Quán SỏiTổ 5
184442
Khu phố Quán SỏiTổ 6
184443
Khu phố Quán SỏiTổ 7
184444
Khu phố Quán SỏiTổ 8
184445
Khu phố Quán SỏiTổ 9
184446
Khu Quán NảiTổ 15
184511
Khu Quán SỏiTổ 10
184493
Khu Quán SỏiTổ 11
184494
Khu Quán SỏiTổ 12
184495
Khu Quán SỏiTổ 13
184496
Khu Quán SỏiTổ 14
184497
Khu Quán SỏiTổ 15
184498
Khu Quán SỏiTổ 16
184499
Khu Quán SỏiTổ 17
184500
Khu Quán SỏiTổ 18
184501
Khu Quán SỏiTổ 19
184502
Khu Quán SỏiTổ 20
184503
Khu Quán SỏiTổ 21
184504
Khu Quán SỏiTổ 22
184505
Khu Quán SỏiTổ 23
184506
Khu Quán SỏiTổ 24
184507
Khu Quán SỏiTổ 25
184508
Khu Quán SỏiTổ 26
184509
Khu Quán SỏiTổ 27
184510
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lê Chân
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx 38 44.514 42,4 1.050
Quận Dương Kinh
049xx 30 48.700 45,9 1.061
Quận Hải An
048xx 106 103.267 104,9 984
Quận Hồng Bàng
041xx 432 101.625 14,4 7.057
Quận Kiến An
046xx 178 97.403 29,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx 748 209.608 11,8 17.763
Quận Ngô Quyền
042xx 732 164.612 11,2 14.698
Huyện An Dương
044xx 109 160.751 97,6 1.647
Huyện An Lão
045xx 98 132.316 114,9 1.152
Huyện Bạch Long Vĩ 055xx 4 902 4,5 200
Huyện Cát Hải
054xx 66 29.676 323,1 92
Huyện Kiến Thuỵ
051xx 92 126.324 107,5 1.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx 24 303.094 242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx 198 141.288 191,2 739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx 201 173.083 180,5 959
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội 10xxx - 14xxx 10 4 29,30,31
32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km² 2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng 04xxx - 05xxx 18xxxx 225 15, 16 2.103.500 1.527,4 km² 1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh 16xxx 22xxxx 222 99 1.214.000 822,7 km² 1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương 03xxx 17xxxx 320 34 2.463.890 1656,0 km² 1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam 18xxx 40xxxx 226 90 794.300 860,5 km² 923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên 17xxx 16xxxx 221 89 1.380.000 926,0 km² 1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định 07xxx 42xxxx 228 18 1.839.900 1.652,6 km² 1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình 08xxx 43xxxx 229 35 927.000 1.378,1 km² 673 người/km²
Tỉnh Thái Bình 06xxx 41xxxx 227 17 1.788.400 1.570,5 km² 1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc 15xxx 28xxxx 211 88 1.029.400 1.238,6 km² 831 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc