Phường 1 – Sa Đéc cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sa Đéc , thuộc Tỉnh Đồng Tháp , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 1 – Sa Đéc

Bản đồ Phường 1 – Sa Đéc

Đường An Dương Vương16-36 873398
Đường Cái Sơn1-104 873478
Đường Cái Sơn, Hẻm 311, -31 873479
Đường Cái Sơn, Hẻm 421, -5 873480
Đường Cái Sơn, Hẻm 431, -23 873481
Đường Cái Sơn, Hẻm 701, -3 873482
Đường Đồ Chiểu1-27 873487
Đường Hòang Diệu1-15, 2-36 873485
Đường Hồ Xuân Hương1-9, 2-24 873486
Đường Hùng Vương1-539, 198-308 873399
Đường Hùng Vương, Hẻm 2221, -8 873414
Đường Hùng Vương, Hẻm 2761, -20 873415
Đường Hùng Vương, Hẻm 2841, -11 873416
Đường Hùng Vương, Hẻm 2951, -5 873400
Đường Hùng Vương, Hẻm 3001, -16 873417
Đường Hùng Vương, Hẻm 3391 873412
Đường Hùng Vương, Hẻm 4071, -12 873413
Đường Hùng Vương, Hẻm 4131, -9 873401
Đường Hùng Vương, Hẻm 4311, -8 873402
Đường Hùng Vương, Hẻm 4391, -3 873403
Đường Hùng Vương, Hẻm 4631, -23 873404
Đường Hùng Vương, Hẻm 4691, -22 873405
Đường Hùng Vương, Hẻm 4711, -14 873406
Đường Hùng Vương, Hẻm 4971, -10 873407
Đường Hùng Vương, Hẻm 4991, -57 873408
Đường Hùng Vương, Hẻm 5071, -30 873409
Đường Hùng Vương, Hẻm 5311, -35 873410
Đường Hùng Vương, Hẻm 5331, -27 873411
Đường Lý Thường Kiệt72-224, 85-281 873445
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1011, -5 873446
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1031, -11 873447
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 103, Ngách 101, -6 873448
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1311, -14 873449
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1331, -4 873450
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1551, -4 873451
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1671, -6 873452
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1951, -14 873453
Đường Ngô Thời Nhiệm1-35, 2-56 873483
Đường Nguyễn Du2-14 873488
Đường Nguyễn Huệ277-571 873444
Đường Nguyễn Sinh Sẵc292-556 873385
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 3421-29, 2-34 873386
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 370-3721, -2 873387
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 3961, -15 873389
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 3981, -5 873388
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 4021, -7 873390
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 4041, -53 873391
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 4701, -9 873392
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 5161, -14 873393
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 5181, -32 873394
Đường Nguyễn Tất Thành1-53, 2-364 873395
Đường Nguyễn Tất Thành, Ngõ 241, -3 873397
Đường Nguyễn Tất Thành, Ngõ 91, -4 873396
Đường Nguyễn Trường Tộ1-23, 2-8 873489
Đường Phạm Hữu Lầu3-33, 4-20 873443
Đường Phan Bội Châu45-151 873454
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1131, -15 873460
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 471, -3 873455
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 591, -7 873456
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 671, -16 873457
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 691, -16 873458
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 931, -20 873459
Đường Phan Chu Trinh1-27, 2-12 873484
Đường Quan Thánh2-16 873490
Đường Quan Thánh, Hẻm 101, -10 873492
Đường Quan Thánh, Hẻm 21, -7 873491
Đường Trần Hưng Đạo158-726, 93-501 873418
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1891, -3 873433
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1951, -3 873434
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 2151, -7 873435
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 2471, -6 873436
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3011, -6 873437
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3051, -2 873438
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3231, -3 873439
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3831, -4 873440
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3851, -5 873441
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4051, -68 873442
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4301, -6 873419
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4321, -4 873420, 873421
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4821, -3 873422
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5611, 1- 873423
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5621, -5 873424
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5661, -4 873425
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5701, -5 873426
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5721, -6 873427
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5961, -4 873428
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 6121, -3 873429
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 6181, -7 873430
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 7261, -3 873431
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm Cầu Kinh179-, -199 873432
Đường Trần Phú1-144, 1-179 873461
Đường Trần Phú, Hẻm 1221, -21 873464
Đường Trần Phú, Hẻm 1241, -29 873465
Đường Trần Phú, Hẻm 1441, -3 873466
Đường Trần Phú, Hẻm 1511, -10 873468
Đường Trần Phú, Hẻm 1531, -4 873467
Đường Trần Phú, Hẻm 1571, -13 873469
Đường Trần Phú, Hẻm 1591, -12 873470
Đường Trần Phú, Hẻm 271, -18 873472
Đường Trần Phú, Hẻm 431, -13 873473
Đường Trần Phú, Hẻm 491, -11 873474
Đường Trần Phú, Hẻm 511, -17 873475
Đường Trần Phú, Hẻm 571, -5 873476
Đường Trần Phú, Hẻm 591, -3 873477
Đường Trần Phú, Hẻm 621, -16 873462
Đường Trần Phú, Hẻm 781, -10 873463
Đường Trần Phú, Hẻm 91, -17 873471

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sa Đéc

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hòa57
Phường Phường 1108
Phường Phường 299
Phường Phường 345
Phường Phường 414
Phường Tân Quy Đông16
Xã Tân Khánh Đông13
Xã Tân Phú Đông20
Xã Tân Quy Tây11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Tháp

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Cao Lãnh8110x - 8114x161.292 107,21.505
Thị xã Hồng Ngự8150x - 8154x77.735122,2636
Thành phố Sa Đéc
818xx383
152.237 59,812.545
Huyện Cao Lãnh
8115x - 8119x227
200.689491,1409
Huyện Châu Thành819xx97150.936246,2 613
Huyện Hồng Ngự
8155x - 8159x101
144.232209,7688
Huyện Lai Vung
8175x - 8179x86
160.019238,2672
Huyện Lấp Vò
8170x - 8174x82
180.024245,9732
Huyện Tam Nông
813xx64
105.290528199
Huyện Tân Hồng
814xx61
90.994291,5312
Huyện Thanh Bình
816xx59
154.192329,5468
Huyện Tháp Mười
812xx130
137.481507,7271

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post