Phường 15 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 15 – Quận 5 

Bản đồ Phường 15 – Quận 5 

Đường Đỗ Ngọc Thạnh117-133 748888
Đường Đỗ Ngọc Thạnh79-109 748894
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 1171-43, 2-46 748889
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 117, Ngách 181-13, 2-10 748893
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 117, Ngách 321-9, 2-18 748892
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 117, Ngách 371-19, 2-18 748891
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 117, Ngách 91-5, 2-4 748890
Đường Dương Tử Giang124-160 748884
Đường Dương Tử Giang-125 748883
Đường Dương Tử Giang147-163 748880
Đường Dương Tử Giang164-174 748886
Đường Dương Tử Giang55-75 748805
Đường Dương Tử Giang79-125, 96-122 748803
Đường Dương Tử Giang, Hẻm 1431-9, 2-10 748882
Đường Dương Tử Giang, Hẻm 1451-11, 2-10 748881
Đường Dương Tử Giang, Hẻm 1621-5, 2-4 748885
Đường Dương Tử Giang, Hẻm 771-25, 2-26 748804
Đường Hà Tôn Quyền22-110, 79-123 748827
Đường Hà Tôn Quyền33-45 748834
Đường Hà Tôn Quyền49-63 748831
Đường Hà Tôn Quyền67-75 748829
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 331-29, 2-42 748835
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 33, Ngách 271-3, 2-8 748836
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 471-31, 2-32 748832
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 6512-40, 13-41 748830
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 778-44, 9-43 748828
Đường Hồng Bàng190-216 748806
Đường Hùng Vương220-232 748808
Đường Hùng Vương234-256 748826
Đường Hùng Vương266-322 748837
Đường Hùng Vương332-360 748856
Đường Hùng Vương, Hẻm 2181-39, 2-64 748807
Đường Nguyễn Chí Thanh283-343 748887
Đường Nguyễn Chí Thanh347-377 748879
Đường Nguyễn Chí Thanh379-421 748877
Đường Nguyễn Chí Thanh425-451 748875
Đường Nguyễn Chí Thanh453-479 748870
Đường Nguyễn Chí Thanh481-493 748868
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 4231-7, 2-6 748876
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 4493-5, 4-6 748871
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 4517-13, 8-12 748873
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 451, Ngách 52-16 748874
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 45326-44, 27-45 748872
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 4791-5, 2-6 748869
Đường Nguyễn Thị Nhỏ120-140 748860
Đường Nguyễn Thị Nhỏ144-170 748865
Đường Nguyễn Thị Nhỏ174-194 748867
Đường Nguyễn Thị Nhỏ72-116 748858
Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Hẻm 1181-13, 2-14 748859
Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Hẻm 1721-7, 2-8 748866
Đường Phạm Hữu Chí101-103, 114-142 748903
Đường Phạm Hữu Chí103-141, 146-150 748810
Đường Phạm Hữu Chí152-170 748812
Đường Phạm Hữu Chí161-243, 174-284 748843
Đường Phạm Hữu Chí97-99 748906
Đường Phạm Hữu ChíHẻm 101 748905
Đường Phạm Hữu ChíHẻm 99 748907
Đường Phạm Hữu Chí, Hẻm 1031-5, 2-4 748904
Đường Phạm Hữu Chí, Hẻm 1501-11, 2-10 748811
Đường Tân Hưng102-118 748800
Đường Tân Hưng120-124 748802
Đường Tân Hưng, Hẻm 1184-26, 5-27 748801
Đường Tân Thành109-117, 120-126 748900
Đường Tân Thành114-118 748898
Đường Tân Thành119-155, 128-154 748815
Đường Tân Thành156-168 748816
Đường Tân Thành165-179 748819
Đường Tân Thành185-271, 190-226 748861
Đường Tân Thành228-258 748864
Đường Tân Thành88-110 748896
Đường Tân Thành89-105 748902
Đường Tân ThànhHẻm 168 748817, 748818
Đường Tân Thành, Hẻm 1071-27, 2-26 748901
Đường Tân Thành, Hẻm 1121-11, 2-8 748897
Đường Tân Thành, Hẻm 1181-7, 2-18 748899
Đường Tân Thành, Hẻm 1651-17, 2-14 748820
Đường Tân Thành, Hẻm 2281-15, 2-16 748862, 748863
Đường Tân Thành, Hẻm 861-9, 2-10 748895
Đường Tạ Uuyên2-34 748809
Đường Tạ Uyên13-27 748825
Đường Tạ Uyên29-43 748823
Đường Tạ Uyên36-44 748813
Đường Tạ Uyên47-85 748821
Đường Tạ Uyên50-80, 95-131 748878
Đường Tạ Uyên, Hẻm 271-9, 2-10 748824
Đường Tạ Uyên, Hẻm 451-9, 2-8 748822
Đường Tạ Uyên, Hẻm 461-13, 2-12 748814
Đường Võ Trường Toản1-3 748855
Đường Võ Trường Toản2-6 748839
Đường Võ Trường Toản44-48 748845
Đường Võ Trường Toản47-55 748851
Đường Võ Trường Toản52-60 748847
Đường Võ Trường Toản5-43 748853
Đường Võ Trường Toản59-67, 62-82 748849
Đường Võ Trường Toản8-38 748842
Đường Võ Trường Toản, Hẻm 451-33, 2-32 748852
Đường Võ Trường Toản, Hẻm 51-63, 2-64 748854
Đường Võ Trường Toản, Hẻm 50105-133, 106-132 748846
Đường Võ Trường Toản, Hẻm 577-27, 8-26 748850
Đường Võ Trường Toản, Hẻm 61-23, 2-22 748840
Đường Võ Trường Toản, Hẻm 621-7, 2-6 748848
Đường Võ Trường Toãn, Hẻm 81-33, 2-34 748841
Khu chung cư Hà Tôn QuyềnDãy nhà 47 748833
Khu chung cư Hùng VươngDãy nhà 266 748838
Khu chung cư Hùng VươngDãy nhà 360 748857
Khu chung cư Phạm Hữu ChíDãy nhà 187 748844

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post