Phường 4 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Quận 5 

Bản đồ Phường 4 – Quận 5 

Đường An Dương Vương280-286 748342
Đường An Dương Vương290-296 748345
Đường An Dương Vương302-320 748404
Đường An Dương Vương322-328 748406
Đường An Dương Vương332-338 748408
Đường An Dương Vương338-376 748412
Đường An Dương Vương378-400 748414
Đường An Dương Vương402-408 748416
Đường An Dương Vương402-502 748341
Đường An Dương Vương410-454 748336
Đường An Dương Vương456-470 748338
Đường An Dương VươngHẻm 454 748337, 748339
Đường An Dương VươngHẻm 472 748340
Đường An Dương Vương, Hẻm 2881-15, 2-14 748343
Đường An Dương Vương, Hẻm 3221-45, 2-46 748405
Đường An Dương Vương, Hẻm 3301, 2-12 748407
Đường An Dương Vương, Hẻm 3381-39, 2-10 748409
Đường An Dương Vương, Hẻm 338, Ngách 11-35, 2-24 748410
Đường An Dương Vương, Hẻm 338, Ngách 251-25, 2-22 748411
Đường An Dương Vương, Hẻm 3781-37, 2-40 748413
Đường An Dương Vương, Hẻm 4021-43, 2-50 748415
Đường Hùng Vương1-19, 2-18 748392
Đường Hùng Vương20-28, 21-29 748394
Đường Hùng Vương59-153 748305
Đường Hùng Vương62-134, 63-135 748368
Đường Hùng Vương62-84, 63-85 748366
Đường Hùng Vương, Hẻm 191-7, 2-10 748393
Đường Hùng Vương, Hẻm 611-79, 2-36 748367
Đường Huỳnh Mẫn Đạt204-210 748308
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 202 748307
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 210 748309
Đường Huỳnh Mẩn Đạt198-200 748306
Đường Lê Hồng Phong182-294 748356
Đường Lê Hồng Phong197-203 748335
Đường Lê Hồng Phong209-227 748333
Đường Lê Hồng Phong214-258 748358
Đường Lê Hồng Phong231-249 748331
Đường Lê Hồng Phong249-257 748329
Đường Lê Hồng Phong258-262 748363
Đường Lê Hồng Phong31-261, 36-26 748304
Đường Lê Hồng PhongHẻm 209 748334
Đường Lê Hồng PhongHẻm 229 748332
Đường Lê Hồng PhongHẻm 249 748330
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2141-3, 2-10 748357
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2621-9, 2-10 748364
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 2941-9, 2-8 748365
Đường Nguyễn Văn Cừ213-235 748417
Đường Nguyễn Văn Cừ213-243 748355
Đường Trần Bình Trọng196-210 748346
Đường Trần Bình Trọng210-242 748348
Đường Trần Bình Trọng231-255 748403
Đường Trần Bình Trọng257-279 748401
Đường Trần Bình Trọng283-301 748399
Đường Trần Bình Trọng305-315 748397
Đường Trần Bình Trọng315-325 748395
Đường Trần Bình Trọng322-328 748352
Đường Trần Bình Trọng327-329 748371
Đường Trần Bình Trọng333-335 748369
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 2101-3, 2-4 748347
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 2571, 26-28 748402
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 28511-19, 2-20 748400
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 3031-21, 2-20 748398
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 3152-14 748396
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 3202-32 748349
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 320, Ngách 301-19, 2-20 748351
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 320, Ngách 321-7, 2-8 748350, 748353
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 32727-63, 28-62 748372
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 33361-109, 62-110 748370
Đường Trần Phú105-117 748380
Đường Trần Phú119-129 748378
Đường Trần Phú131-137 748328
Đường Trần Phú136-144 748373
Đường Trần Phú139-155 748326
Đường Trần Phú152-154 748303
Đường Trần Phú159-163 748322
Đường Trần Phú165-177 748320
Đường Trần Phú183-185 748318
Đường Trần Phú187-191 748316
Đường Trần Phú193-199 748314
Đường Trần Phú203-211 748312
Đường Trần Phú215-221 748310
Đường Trần Phú2-4 748377
Đường Trần Phú29-57 748391
Đường Trần Phú6-136 748375
Đường Trần Phú61-69 748389
Đường Trần Phú71-85 748387
Đường Trần Phú87-97 748384
Đường Trần Phú99-103 748382
Đường Trần PhúHẻm 139 748327
Đường Trần PhúHẻm 155 748325
Đường Trần PhúHẻm 157 748324
Đường Trần PhúHẻm 159 748323
Đường Trần PhúHẻm 165 748321
Đường Trần PhúHẻm 183 748319
Đường Trần PhúHẻm 187 748317
Đường Trần PhúHẻm 193 748315
Đường Trần PhúHẻm 201 748313
Đường Trần PhúHẻm 213 748311
Đường Trần Phú, Hẻm 1051-5, 2-8 748381
Đường Trần Phú, Hẻm 1191-19, 2-16 748379
Đường Trần Phú, Hẻm 1361-21, 2-70 748374
Đường Trần Phú, Hẻm 151-17, 2-18 748354
Đường Trần Phú, Hẻm 591-79, 2-58 748390
Đường Trần Phú, Hẻm 61-9, 2-8 748376
Đường Trần Phú, Hẻm 711-45, 2-8 748388
Đường Trần Phú, Hẻm 871-63, 2-22 748385
Đường Trần Phú, Hẻm 87, Ngách 81-9, 2-8 748386
Đường Trần Phú, Hẻm 994-22, 5-21 748383
Khu chung cư An Dương VươngDãy nhà 288 748344
Khu chung cư Lê Hồng PhongDãy nhà D 748362
Khu chung cư Lê Hồng Phong, Lô nhà A 748359
Khu chung cư Lê Hồng Phong, Lô nhà B 748360
Khu chung cư Lê Hồng Phong, Lô nhà C 748361

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post