Phường 4 – Tây Ninh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tây Ninh , thuộc Tỉnh Tây Ninh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Tây Ninh

Bản đồ Phường 4 – Tây Ninh

Đường 30/401-141, 02-232 841097
Đường Cách Mạng Tháng 8758-1192 841076
Đường Cách Mạng Tháng 8, Hẻm 21-49, 2-48 841107
Đường CMT8, Hẻm 031-34, 2-34 841108
Đường CMT8, Hẻm 102-50, 1-47 841106
Đường CMT8, Hẻm 41-15, 2-28 841109
Đường CMT8, Hẻm 51-57, 2-50 841110
Đường CMT8, Hẻm 61-37, 2-34 841111
Đường CMT8, Hẻm 71-3, 2-10 841112
Đường CMT8, Hẻm 81-7, 2-22 841113
Đường Đại Lộ Chánh Môn A01-23, 02-144 841105
Đường Lạc Long Quân02-668 841094
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 0101-75, 02-54 841077
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 11-75, 2-54 841114
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 101-17, 2-56 841119
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1101-81, 02-104 841082
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 121-59, 2-56 841570
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1301-23, 02-10 841083
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 141-35, 2-44 841571
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1501-129, 02-112 841084
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 161-29, 2-24 841572
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 21-7, 2-2 841115
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 301-19, 02-10 841078
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 41-125, 2-122 841116
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 501-73, 02-72 841079
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 61-95, 2-110 841117
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 701-107, 02-104 841080
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 81-105, 2-110 841118
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 901-61, 02-42 841081
Đường Lê Văn Tám 841096
Đường Ngô Tùng ChâuHẻm 17 841085
Đường Ngô Tùng ChâuHẻm 19 841086
Đường Ngô Tùng ChâuHẻm 21 841087
Đường Ngô Tùng ChâuHẻm 23 841088
Đường Ngô Tùng ChâuHẻm 25 841089
Đường Ngô Tùng ChâuHẻm 27 841090
Đường Ngô Tùng ChâuHẻm 29 841091
Đường Ngô Tùng ChâuHẻm 31 841092
Đường Ngô Tùng ChâuHẻm 33 841093
Đường Nguyễn Thái Học 841095
Đường Nguyễn Trãi01-245, 02-200 841098
Đường Nguyễn văn Rốp01-277, 02-300 841104
Đường Võ Thị sáu02-242, 27-205 841101
Khu phố 1 841071
Khu phố 2 841072
Khu phố 3 841073
Khu phố 4 841074
Khu phố 5 841075

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Ninh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hiệp Ninh43
Phường 1121
Phường 247
Phường 3127
Phường 448
Xã Bình Minh12
Xã Ninh Sơn4
Xã Ninh Thạnh17
Xã Tân Bình4
Xã Thạnh Tân4

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Tây Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Tây Ninh
801xx427
153.537 140,00811.097
Huyện Bến Cầu
808xx40
62.934233,3270
Huyện Châu Thành
805xx74
130.101571,3228
Huyện Dương Minh Châu
802xx57
104.300452,8230
Huyện Gò Dầu
807xx52
137.019250,5547
Huyện Hòa Thành
806xx33
139.01181,81.699
Huyện Tân Biên
804xx52
93.813853110
Huyện Tân Châu
803xx74
121.3931.110,4109
Huyện Trảng Bàng
809xx99
152.339337,8451

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post