Phường Hiệp Ninh – Tây Ninh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tây Ninh , thuộc Tỉnh Tây Ninh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hiệp Ninh – Tây Ninh

Bản đồ Phường Hiệp Ninh – Tây Ninh

Đường Cách Mạngtháng 8Hẻm 83841132
Đường Cách Mạng Tháng 8719-1137841121
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 1841141
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 10841150
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 11841151
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 12841152
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 13841153
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 14841154
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 15841155
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 16841156
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 17841157
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 18841158
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 19841159
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 2841142
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 20841160
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 3841143
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 4841144
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 5841145
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 6841146
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 7841147
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 71841126
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 73841127
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 75841128
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 77841129
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 79841130
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 8841148
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 81841131
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 85841133
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 87841134
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 89841135
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 9841149
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 91841136
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 93841137
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 95841138
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 97841139
Đường Cách Mạng Tháng 8Hẻm 99841140
Đường Cơ Thánh Vệ1-101, 2-122841163
Đường Điện Biên Phủ841164
Đường Huỳnh Tấn Phát1-125, 2-136841162
Khu phố Hiệp Bình841122
Khu phố Hiệp Lễ841123
Khu phố Hiệp Nghĩa841124
Khu phố Hiệp Thạnh841125

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Ninh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hiệp Ninh43
Phường 1121
Phường 247
Phường 3127
Phường 448
Xã Bình Minh12
Xã Ninh Sơn4
Xã Ninh Thạnh17
Xã Tân Bình4
Xã Thạnh Tân4

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Tây Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Tây Ninh
801xx427
153.537140,00811.097
Huyện Bến Cầu
808xx40
62.934233,3270
Huyện Châu Thành
805xx74
130.101571,3228
Huyện Dương Minh Châu
802xx57
104.300452,8230
Huyện Gò Dầu
807xx52
137.019250,5547
Huyện Hòa Thành
806xx33
139.01181,81.699
Huyện Tân Biên
804xx52
93.813853110
Huyện Tân Châu
803xx74
121.3931.110,4109
Huyện Trảng Bàng
809xx99
152.339337,8451

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post