Phường Bình Hàn – Hải Dương cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Dương , thuộc Tỉnh Hải Dương , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bình Hàn – Hải Dương

Bản đồ Phường Bình Hàn – Hải Dương

Đường 5a 171855
Đường An TháiNgõ 101 171818
Đường An Thái, Ngõ 1451-42 171816
Đường An Thái, Ngõ 1611-27, 2-48 171815
Đường An Thái, Ngõ 2251-29, 2-42 171817
Đường Đền Thánh57-1, 82-2 171735
Đường Đền Thánh, Ngách 1Ngõ 1 171737
Đường Đền Thánh, Ngách 1 Dãy 1Ngõ 2 171739
Đường Đền Thánh, Ngách 1 Dãy 2Ngõ 2 171740
Đường Đền Thánh, Ngách 1 Dãy 3Ngõ 2 171741
Đường Đềnthánh, Ngõ 11-45, 2-36 171736
Đường Đền Thánh, Ngõ 21-45, 2-40 171738
Đường Đền Thánh, Ngõ 31-47, 2-38 171742
Đường Đền Thánh, Ngõ 41-67, 2-38 171743
Đường Đền Thánh, Ngõ 51-13, 2-24 171744
Đường Điêm Biên Phủ, Ngõ 2901-63, 2-72 171778
Đường Dien Bien PhuNgõ 341 171772
Đường Điện Biên Phủ 171745
Đường Điện Biên Phủ400-450, 409-513 171849
Đường Điện Biên Phủ406-288, 409-273 171766
Đường Điện Biên PhủNgõ 265 171776
Đường Điện Biên PhủNgõ 299 171775
Đường Điện Biên PhủNgõ 354 171769
Đường Điện Biên PhủNgõ 392 171768
Đường Điện Biên PhủNgõ 406 171850
Đường Điện Biên PhủNgõ 449 171852
Đường Điện Biên PhủNgõ 499 171854
Đường Điên Biên PhủNgõ 286 171779
Đường Điên Biên PhủNgõ 457 171853
Đường Dien Bien Phu, Ngách 12Ngõ 324 171771
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 2291-27, 2-26 171781
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 2821-29, 2-34 171780
Đường Điên Biên Phủ, Ngõ 3101-49, 2-56 171777
Đường Dien Bien Phu, Ngõ 3131-37, 2-36 171774
Đường Điên Biên Phủ, Ngõ 3241-67 171770
Đường Dien Bien Phu, Ngõ 3271-33, 2-24 171773
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 4061-29, 2-12 171767
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 4261-9, 2-18 171851
Đường Đinh Văn Tả 171746
Đường Đường Nguyễn Thượng MẫnNgõ 101 171748
Đường Mai Hắc Đế, Hẻm1-59, 2-74 171782
Đường Nguyễn Lương Bằng116-2 171802
Đường Nguyễn Lương BằngNgõ 90 171806
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 1061-33, 2-24 171804
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 1161-25, 2-46 171803
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 601-41 171807
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 921-32 171805
Đường Nguyễn Thượng Mẫn101-203, 16-138 171747
Đường Nguyễn Thượng MẫnNgõ 113 171750
Đường Nguyễn Thượng MẫnNgõ 117 171751
Đường Nguyễn Thượng MẫnNgõ 121 171755
Đường Nguyễn Thượng MẫnNgõ 137 171756
Đường Nguyễn Thượng MẫnNgõ 153 171758
Đường Nguyễn Thượng MẫnNgõ 163 171759
Đường Nguyễn Thượng MẫnNgõ 8 171757
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngách 1Ngõ 169 171763
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngách 1Ngõ 6 171753
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngách 17Ngõ 169 171764
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngách 2Ngõ 6 171754
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 101-17, 2-18 171760
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 121-14 171765
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 1651-37, 2-48 171761
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 1691-21, 2-22 171762
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 41-43, 2-44 171749
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 61-43, 2-42 171752
Đường Vật Tư1-9, 2-106 171847
Khóm 4 171848
Khu 10 171842
Khu 11 171846
Khu 12 171801
Khu 16 171783
Khu 17 171784
Khu 5 171823
Khu 6 171824
Khu 9 171825
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 1 171789
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 10 171799
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 2 171790
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 3 171791
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 4 171792
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 5 171793
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 6 171794, 171795
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 7 171796
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 8 171797
Khu tập thể Máy SứDãy nhà 9 171798
Khu tập thể Máy SứDãy nhà A 171785
Khu tập thể Máy SứDãy nhà B 171786
Khu tập thể Máy SứDãy nhà C 171787
Khu tập thể Máy SứDãy nhà D 171788
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà 1 171831
Khu tập thể Xí Nghiệp InDãy nhà 1 171814
Phố An Ninh148-64 171827
Phố An NinhNgõ 118 171828
Phố An NinhNgõ 64 171832
Phố An NinhNgõ 68 171830
Phố An NinhNgõ 78 171829
Phố An Thái179-1, 182-2 171813
Phố An TháiNgõ 57 171821
Phố An Thái, Ngõ 451-38 171822
Phố An Thái, Ngõ 561-27, 2-28 171820
Phố An Thái, Ngõ 661-28 171819
Phố Đinh Văn Tả1-269, 2-218 171826
Phố Đinh Văn TảNgõ 195 171843
Phố Đinh Văn TảNgõ 219 171844
Phố Đinh Văn TảNgõ 229 171845
Phố Quang Trung129-149 171833
Phố Quang TrungKiệt 145 171835
Phố Quang TrungKiệt 207 171840
Phố Quang TrungNgõ 139 171834
Phố Quang TrungNgõ 149 171836
Phố Quang TrungNgõ 151 171837
Phố Quang TrungNgõ 175 171838
Phố Quang TrungNgõ 191 171839
Phố Quang TrungNgõ 257 171841
Phố Tuệ Tĩnh118-12 171808
Phố Tuệ TĩnhNgõ 38 171812
Phố Tuệ TĩnhNgõ 48 171810
Phố Tuệ TĩnhNgõ 68 171809
Phố Tuệ Tĩnh, Ngõ 421-27, 2-28 171811
Xóm Tự Kậpkhu 16 171800

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Dương

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hàn121
Phường Cẩm Thượng22
Phường Hải Tân13
Phường Lê Thanh Nghị32
Phường Ngọc Châu224
Phường Nguyễn Trãi90
Phường Phạm Ngũ Lão68
Phường Quang Trung96
Phường Thanh Bình47
Phường Trần Hưng Đạo92
Phường Trần Phú75
Phường Tứ Minh12
Phường Việt Hoà8
Xã Ái Quốc10
Xã An Châu4
Xã Nam Đồng6
Xã Tân Hưng7
Xã Thạch Khôi9
Xã Thượng Đạt5

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hải Dương

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hải Dương
031xx941253.893 71,383.557
Huyện Bình Giang
0370x - 0374x101104.167104,8994
Huyện Cẩm Giàng
0360x - 0364x133127.1861091.167
Thị xã Chí Linh
0350x - 0354x167164.837282584
Huyện Gia Lộc0365x - 0369x126134.509111,81.203
Huyện Kim Thành
033xx86122.482 112,91.085
Huyện Kinh Môn
034xx102157.007 163,3961
Huyện Nam Sách
0355x - 0359x104112.0941091.028
Huyện Ninh Giang
038xx109141.533135,41.045
Huyện Thanh Hà
032xx89153.555158,9966
Huyện Thanh Miện
0375x - 0379x99122.690122,31.003
Huyện Tứ Kỳ
039xx116158.722170934

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post