Phường Long Tuyền – Bình Thuỷ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Thuỷ , thuộc Thành phố Cần Thơ , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Long Tuyền – Bình Thuỷ

Bản đồ Phường Long Tuyền – Bình Thuỷ

Khu vực Bình Dương A 903339
Khu vực Bình Dương ATổ 1 903302
Khu vực Bình Dương ATổ 10 903311
Khu vực Bình Dương ATổ 11 903312
Khu vực Bình Dương ATổ 12 903313
Khu vực Bình Dương ATổ 13 903314
Khu vực Bình Dương ATổ 14 903315
Khu vực Bình Dương ATổ 15 903316
Khu vực Bình Dương ATổ 16 903317
Khu vực Bình Dương ATổ 2 903303
Khu vực Bình Dương ATổ 3 903304
Khu vực Bình Dương ATổ 4 903305
Khu vực Bình Dương ATổ 5 903306
Khu vực Bình Dương ATổ 6 903307
Khu vực Bình Dương ATổ 7 903308
Khu vực Bình Dương ATổ 8 903309
Khu vực Bình Dương ATổ 9 903310
Khu vực Bình Dương B 903340
Khu vực Bình Dương BTổ 1 903318
Khu vực Bình Dương BTổ 10 903327
Khu vực Bình Dương BTổ 11 903328
Khu vực Bình Dương BTổ 12 903329
Khu vực Bình Dương BTổ 13 903330
Khu vực Bình Dương BTổ 14 903331
Khu vực Bình Dương BTổ 15 903332
Khu vực Bình Dương BTổ 16 903333
Khu vực Bình Dương BTổ 17 903334
Khu vực Bình Dương BTổ 18 903335
Khu vực Bình Dương BTổ 19 903337
Khu vực Bình Dương BTổ 2 903319
Khu vực Bình Dương BTổ 3 903320
Khu vực Bình Dương BTổ 4 903321
Khu vực Bình Dương BTổ 5 903322
Khu vực Bình Dương BTổ 6 903323
Khu vực Bình Dương BTổ 7 903324
Khu vực Bình Dương BTổ 8 903325
Khu vực Bình Dương BTổ 9 903326
Khu vực Bình Phó A 903341
Khu vực Bình Phó ATổ 1 903278
Khu vực Bình Phó ATổ 10 903287
Khu vực Bình Phó ATổ 11 903288
Khu vực Bình Phó ATổ 12 903289
Khu vực Bình Phó ATổ 2 903279
Khu vực Bình Phó ATổ 3 903280
Khu vực Bình Phó ATổ 4 903281
Khu vực Bình Phó ATổ 5 903282
Khu vực Bình Phó ATổ 6 903283
Khu vực Bình Phó ATổ 7 903284
Khu vực Bình Phó ATổ 8 903285
Khu vực Bình Phó ATổ 9 903286
Khu vực Bình Phó B 903342
Khu vực Bình Phó BTổ 1 903290
Khu vực Bình Phó BTổ 10 903299
Khu vực Bình Phó BTổ 11 903300
Khu vực Bình Phó BTổ 12 903301
Khu vực Bình Phó BTổ 2 903291
Khu vực Bình Phó BTổ 3 903292
Khu vực Bình Phó BTổ 4 903293
Khu vực Bình Phó BTổ 5 903294
Khu vực Bình Phó BTổ 6 903295
Khu vực Bình Phó BTổ 7 903296
Khu vực Bình Phó BTổ 8 903297
Khu vực Bình Phó BTổ 9 903298
Khu vực Bình Thường A 903343
Khu vực Bình Thường ATổ 1 903244
Khu vực Bình Thường ATổ 10 903253
Khu vực Bình Thường ATổ 11 903254
Khu vực Bình Thường ATổ 12 903255
Khu vực Bình Thường ATổ 13 903256
Khu vực Bình Thường ATổ 14 903257
Khu vực Bình Thường ATổ 15 903258
Khu vực Bình Thường ATổ 16 903259
Khu vực Bình Thường ATổ 17 903260
Khu vực Bình Thường ATổ 18 903261
Khu vực Bình Thường ATổ 19 903262
Khu vực Bình Thường ATổ 2 903245
Khu vực Bình Thường ATổ 20 903263
Khu vực Bình Thường ATổ 3 903246
Khu vực Bình Thường ATổ 4 903247
Khu vực Bình Thường ATổ 5 903248
Khu vực Bình Thường ATổ 6 903249
Khu vực Bình Thường ATổ 7 903250
Khu vực Bình Thường ATổ 8 903251
Khu vực Bình Thường ATổ 9 903252
Khu vực Bình Thường B 903338
Khu vực Bình Thường BTổ 1 903264
Khu vực Bình Thường BTổ 10 903273
Khu vực Bình Thường BTổ 11 903274
Khu vực Bình Thường BTổ 12 903275
Khu vực Bình Thường BTổ 13 903276
Khu vực Bình Thường BTổ 14 903277
Khu vực Bình Thường BTổ 2 903265
Khu vực Bình Thường BTổ 3 903266
Khu vực Bình Thường BTổ 4 903267
Khu vực Bình Thường BTổ 5 903268
Khu vực Bình Thường BTổ 6 903269
Khu vực Bình Thường BTổ 7 903270
Khu vực Bình Thường BTổ 8 903271
Khu vực Bình Thường BTổ 9 903272

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Thuỷ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Thới93
Phường Bình Thủy57
Phường Bùi Hữu Nghĩa74
Phường Long Hòa110
Phường Long Tuyền99
Phường Thới An Đông91
Phường Trà An30
Phường Trà Nóc83

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Thuỷ
942xx637113.56270,61.609
Quận Cái Răng
949xx36786.27862,51.380
Quận Ninh Kiều
941xx997243.794 29,28.349
Quận Ô Môn
943xx114129.683 125,41.034
Quận Thốt Nốt
944xx64158.225117,81.343
Huyện Cờ Đỏ
946xx84124.069 310,5400
Huyện Phong Điền
948xx8699.328 119,5 831
Huyện Thới Lai
947xx94120.964 255,7 473
Huyện Vĩnh Thạnh
945xx59112.529297,6378

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post