Phường Nại Hiên Đông – Sơn Trà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Trà , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Nại Hiên Đông – Sơn Trà | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Nại Hiên Đông – Sơn Trà |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Trà |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Phường An Hải Bắc 150 Phường An Hải Đông 71 Phường An Hải Tây 64 Phường Mân Thái 70 Phường Nại Hiên Đông 119 Phường Phước Mỹ 88 Phường Thọ Quang 136
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Quận Cẩm Lệ
507xx 539
87.691 33,3 2.633 Quận Hải Châu
502xx 1091
189.561 20,6 9.202 Quận Liên Chiểu
506xx 419
128.353 75,7 1.696 Quận Ngũ Hành Sơn
505xx 395
63.067 36,5 1.728 Quận Sơn Trà
504xx 698
127.682 60 2.128 Quận Thanh Khê
503xx 803
174.557 18.770 Quận Hoàng Sa 509xx 1
305 Huyện Hoà Vang
508xx 129
116.524 707,3 165
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Thành phố Đà Nẵng 50xxx 55xxxx 236 43 1.046.876 1.285,4 km² 892 người/km² Tỉnh Bình Định 55xxx 59xxxx 56 77 1.962.266 6850,6 km² 286 người/km² Tỉnh Khánh Hoà 57xxx 65xxxx 58 79 1.192.500 5.217,7 km² 229 người/km² Tỉnh Phú Yên 56xxx 62xxxx 57 78 883.200 5.060,5 km² 175 người/km² Tỉnh Quảng Nam 51xxx - 52xxx 56xxxx 235 92 1.505.000 10.438,4 km² 144 người/km² Tỉnh Quảng Ngãi 53xxx - 54xxx 57xxxx 55 76 1.221.600 5.153,0 km² 237 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ