Phường Nại Hiên Đông – Sơn Trà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Trà , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nại Hiên Đông – Sơn Trà

Bản đồ Phường Nại Hiên Đông – Sơn Trà

Đường Bùi Duy Bích553907
Đường Đặng Trần Côn553917
Đường Dương Lâm554058
Đường Hoa Lư554057
Đường Hoàng Quốc VIệtKhu chung cư Nại Nghĩa, Tổ 53553863
Đường Hoàng Quốc VIệtKhu chung cư Nại Nghĩa, Tổ 54553864
Đường Hoàng Quốc VIệtKhu chung cư Nại Nghĩa, Tổ 55553865
Đường Hoàng Quốc VIệtKhu chung cư Nại Nghĩa, Tổ 57553867
Đường Hoàng Quốc VIệtKhu chung cư Nại Nghĩa, Tổ 58553868
Đường Hồ Sĩ Tân554061
Đường Khúc Hạo553905
Đường Khúc Thừa Dụ554059
Đường Lê Cảnh Tuân554063
Đường Lê Hữu Kiều554067
Đường Lý Đạo Thành, Hẻm E334-70, 35-69553906
Đường Lý Nhật Quang554060
Đường Nại Hiên 1553908
Đường Nại Hiên 2553909
Đường Nại Hiên 3553910
Đường Nại Hiên 4553911
Đường nại Hiên 5553912
Đường Nại Hiên 6553913
Đường Nại Hiên 7553914
Đường Nại Hiên 8553915
Đường Nại Hiên 9553916
Đường Nại Hiên Đông 10554072
Đường Nại Hiên Đông 11554071
Đường Nại Hiên Đông 12554073
Đường Nại Hiên Đông 13554074
Đường Nại Hiên Đông 14554075
Đường Nại Hiên Đông 15554076
Đường Nại Hiên Đông 16554077
Đường Nại Hiên Đông 17554089
Đường Nại Nghĩa 1554051
Đường Nại Nghĩa 2554052
Đường Nại Nghĩa 3554053
Đường Nại Nghĩa 4554054
Đường Nại Nghĩa 5554055
Đường Nại Nghĩa 6554056
Đường Nại Thịnh 1553918
Đường Nại Thịnh 2553919
Đường Nại Thịnh 3554087
Đường Nại Thịnh 4554088
Đường Nại Tú 1554083
Đường Nại Tú 2554084
Đường Nại Tú 3554085
Đường Nại Tú 4554086
Đường Ngô Thì Hiệu554065
Đường Ngô Thì Hương554066
Đường Ngô Thì Trí554064
Đường Nguyễn Khắc Cần554068
Đường Nguyễn Thị Ba554062
Đường Nguyễn Trung Trực42-192, 43-193553845
Đường Nguyễn Trung Trực, Kiệt 16842-192, 43-193553846
Đường Phan Huy Thực554069
Đường Trần Hưng Đạo553844
Đường Trần Hưng ĐạoKiệt 10553890
Đường Trần Hưng ĐạoKiệt 11553891
Đường Trần Hưng ĐạoKiệt 4553884
Đường Trần Hưng ĐạoKiệt 5553885
Đường Trần Hưng ĐạoKiệt 6553886
Đường Trần Hưng ĐạoKiệt 7553887
Đường Trần Hưng ĐạoKiệt 8553888
Đường Trần Hưng ĐạoKiệt 9553889
Đường Trương Quốc Dụng554070
Đường Vân Đồn554050
Đường Vũng Thùng 1554078
Đường Vũng Thùng 2554079
Đường Vũng Thùng 3554080
Đường Vũng Thùng 4554081
Đường Vũng Thùng 5554082
Khối Nại Hưng1Tổ 25553860
Khối Nại Hưng 1Tổ 22b553858
Khối Nại Hưng 1Tổ 24553859
Khối Nại Hưng 1Tổ 26553861
Khối Nại Hưng 1Tổ 27553862
Khối Nại Hưng2Tổ 34553852
Khối Nại Hưng 2Tổ 29553848
Khối Nại Hưng 2Tổ 30553849
Khối Nại Hưng 2Tổ 31553850
Khối Nại Hưng 2Tổ 32553856
Khối Nại Hưng 2Tổ 33553851
Khối Nại Hưng 2Tổ 35a553853
Khối Nại Hưng 2Tổ 35b553857
Khối Nại Hưng 2Tổ 36553854
Khối Nại Hưng 2Tổ 37553855
Khối Nại Hưng 3Tổ 27553847, 553899
Khối Nại Hưng 3Tổ 32a553900
Khối Nại Hưng 3Tổ 32b553901
Khối Nại Hưng 3Tổ 38553902
Khối Nại Hưng 3Tổ 39553903
Khối Nại Hưng 3Tổ 40553904
Khối Nại ThịnhTổ 11553894
Khối Nại ThịnhTổ 12553895
Khối Nại ThịnhTổ 15553896
Khối Nại ThịnhTổ 17a553892
Khối Nại ThịnhTổ 17b553893
Khối Nại ThịnhTổ 18553876
Khối Nại Thịnh ĐôngTổ 17553875
Khối Nại Thịnh ĐôngTổ 19553877
Khối Nại Thịnh ĐôngTổ 19a553897
Khối Nại Thịnh ĐôngTổ 20553878
Khối Nại Thịnh ĐôngTổ 21553898
Khối Nại TúTổ 1553841
Khối Nại TúTổ 2553842
Khối Nại TúTổ 8553843
Khu chung cư Nại Hiên ĐôngDãy nhà A1553869
Khu chung cư Nại Hiên ĐôngDãy nhà A2553870
Khu chung cư Nại Hiên ĐôngDãy nhà A3553871
Khu chung cư Nại Hiên ĐôngDãy nhà A4553872
Khu chung cư Nại Hiên ĐôngDãy nhà A5553873
Khu chung cư Nại Hiên ĐôngDãy nhà A6553874
Khu chung cư Nại Hiên Đông – Mân Thái – An Hải BắcDãy nhà Tổ 45553879
Khu chung cư Nại Hiên Đông – Mân Thái – An Hải BắcDãy nhà Tổ 46553880
Khu chung cư Nại Hiên Đông – Mân Thái – An Hải BắcDãy nhà Tổ 47553881
Khu chung cư Nại Hiên Đông – Mân Thái – An Hải BắcDãy nhà Tổ 49553882
Khu chung cư Nại Hiên Đông – Mân Thái – An Hải BắcDãy nhà Tổ 50553883
Khu chung cư Nại Nghĩa, Dãy nhà Hoàng Quốc VIệtTổ 56553866

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Trà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hải Bắc150
Phường An Hải Đông71
Phường An Hải Tây64
Phường Mân Thái70
Phường Nại Hiên Đông119
Phường Phước Mỹ88
Phường Thọ Quang136

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post