Phường Nam Hà – Hà Tĩnh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hà Tĩnh , thuộc Tỉnh Hà Tĩnh , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nam Hà – Hà Tĩnh

Bản đồ Phường Nam Hà – Hà Tĩnh

Đường 26/032-38 481009
Đường 26/3 481004
Đường Đặng Dung1-49, 4-18 481011
Đường Đặng Dung2-2 481002
Đường Đặng Dung, Ngõ 011-5, 2-6 481075
Đường Đặng Dung, Ngõ 022-26 481079
Đường Đặng Dung, Ngõ 031-5, 2-8 481076
Đường Đặng Dung, Ngõ 041-9, 2-18 481081
Đường Đặng Dung, Ngõ 051-13, 2-10 481077
Đường Đặng Dung, Ngõ 061-11, 2-8 481080
Đường Đặng Dung, Ngõ 071-5, 2-28 481078
Đường Đồng Quế1-69, 2-30 481007
Đường Đồng QuếNgõ 01 481012
Đường Đồng Quế, Ngõ 032-28 481013
Đường Đồng Quế, Ngõ 071-17, 2-24 481015
Đường Đồng Quế, Ngõ 111-19, 2-24 481017
Đường Đồng Quế, Ngõ 132-16 481018
Đường Đồng Quế, Ngõ 151-17 481019
Đường Đồng Quế, Ngõ 51-9 481014
Đường Đồng Quế, Ngõ 5, Ngách 21-9 481084
Đường Đồng Quế, Ngõ 7, Ngách 21-17 481085
Đường Đồng Quế, Ngõ 91-7, 2-2 481016
Đường Hà Huy Tập35-173 481005
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 091-47, 2-14 481059
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 12-8 481055
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 111-5, 2-2 481060
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 11, Ngách 21-3, 2-8 481095
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 132-12 481061
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13, Ngách 21-9, 2-12 481096
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13, Ngách 41-13 481097
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 151-27, 2-16 481062
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 171-33, 2-2 481063
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 17, Ngách 11-15, 2-4 481098
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 17, Ngách 21-21 481099
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 17, Ngách 31-15, 2-12 481100
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 17, Ngách 41-17, 2-24 481101
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 192-4 481064
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 212-12 481065
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 231-29, 2-40 481066
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 251-3 481067
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 271-33, 2-16 481068
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 27, Ngách 11-3 481102
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 27, Ngách 21-7, 2-6 481103
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 291-17, 2-22 481069
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 31-33 481056
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 311-1, 2-6 481070
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 52-4 481057
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 71-11, 2-8 481058
Đường Hà Tôn Mục 481104
Đường Ngô Đức Kế 481105
Đường Nguyễn Biễu2-176, 65-179 481003
Đường Nguyễn Biểu1-63 481008
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 012-16 481082
Đường Nguyễn Biễu, Ngõ 021-5, 2-24 481034
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 0318-26 481083
Đường Nguyễn Biễu, Ngõ 041-9, 2-10 481035
Đường Nguyễn Biễu, Ngõ 061-1, 2-16 481036
Đường Nguyễn Biễu, Ngõ 071-7 481037
Đường Nguyễn Biễu, Ngõ 102-46 481040
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 111-35 481041
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 122-4 481042
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 131-35, 2-2 481043
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 13, Ngách 011-15, 2-20 481090
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 13, Ngách 21-33, 2-2 481091
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 141-23, 2-40 481044
Đường Nguyễn Biễu, Ngõ 14, Ngách 21-1, 2-2 481089
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 161-3, 2-6 481045
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 181-33, 2-16 481046
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 201-17, 2-22 481047
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 2, Ngách 22-8 481088
Đường Nguyễn Biễu, Ngõ 82-8 481038
Đường Nguyễn Biễu, Ngõ 91-13, 2-24 481039
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 9, Ngách 12-6 481092
Đường Phan Đình Giót1-143, 40-164 481006
Đường Phan Đình Giót2-38 481010
Đường Phan Đình GiótNgõ 01 481028
Đường Phan Đình GiótNgõ 16 481032
Đường Phan Đình Giót, Ngõ 022-22 481071
Đường Phan Đình Giót, Ngõ 041-17, 2-34 481072
Đường Phan Đình Giót, Ngõ 061-13, 2-18 481073
Đường Phan Đình Giót, Ngõ 082-12 481074
Đường Phan Đình Giót, Ngõ 102-10 481029
Đường Phan Đình Giót, Ngõ 121-7 481030
Đường Phan Đình Giót, Ngõ 141-13, 2-6 481031
Đường Phan Đình Giót, Ngõ 182-8 481033
Đường Phan Đình Giót, Ngõ 31-87, 2-46 481027
Đường Phan Đình Phùng2-70 481000
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 041-9, 2-2 481049
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 101-3 481052
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 121-11, 2-24 481053
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 141-13, 2-6 481054
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 21-7, 2-14 481048
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 61-51, 2-24 481050
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 6, Ngách 11-1, 2-6 481093
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 6, Ngách 22-6 481094
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 81-5, 2-12 481051
Đường Võ Liêm Sơn1-53, 2-40 481001
Đường Võ Liêm Sơn, Ngõ 031-27 481021
Đường Võ Liêm Sơn, Ngõ 11-17, 2-24 481020
Đường Võ Liêm Sơn, Ngõ 21-9 481025
Đường Võ Liêm Sơn, Ngõ 2, Ngách 22-10 481086
Đường Võ Liêm Sơn, Ngõ 2, Ngách 41-3 481087
Đường Võ Liêm Sơn, Ngõ 41-21 481026
Đường Võ Liêm Sơn, Ngõ 51-9 481022
Đường Võ Liêm Sơn, Ngõ 71-11 481023
Đường Võ Liêm Sơn, Ngõ 91-7, 2-20 481024

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Tĩnh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bắc Hà101
Phường Đại Nài14
Phường Hà Huy Tập12
Phường Nam Hà106
Phường Nguyễn Du23
Phường Tân Giang81
Phường Thạch Linh14
Phường Thạch Quý13
Phường Trần Phú45
Phường Văn Yên5
Xã Thạch Bình9
Xã Thạch Đồng7
Xã Thạch Hạ13
Xã Thạch Hưng9
Xã Thạch Môn5
Xã Thạch Trung19

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Tĩnh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hà Tĩnh
451xx47688.95756,3 1.580
Thị xã Hồng Lĩnh
456xx24135.43658,6605
Huyện Cẩm Xuyên
461xx334141.216635,6222
Huyện Can Lộc
453xx256127.515 300,9424
Huyện Đức Thọ
457xx245104.536 202,9513
Huyện Hương Khê
460xx297100.2121.278,178
Huyện Hương Sơn
458xx406117.1671.101,3106
Thị xã Kỳ Anh462xx82.955 280,25 296
Huyện Kỳ Anh
463xx278167.3001.058,5158
Huyện Lộc Hà
454xx12178.802118,3666
Huyện Nghi Xuân
455xx20397.830 220445
Huyện Thạch Hà
452xx335132.377356,4371
Huyện Vũ Quang
459xx10430.989 646,248

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post