Phường Phú Cường – Thủ Dầu Một cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thủ Dầu Một , thuộc Tỉnh Bình Dương , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phú Cường – Thủ Dầu Một

Bản đồ Phường Phú Cường – Thủ Dầu Một

Đường Bà Triệu 821602
Đường Điểu Ong1-13, 2-36 821603
Đường Đinh Bộ Lĩnh1-45, 2-48 821597
Đường Đoàn Trần Nghiệp1-165 821600
Đường Lạc Long Quân1-89, 2-104 821611
Đường Lê Lợi 821596
Đường Ngô Chí Quốc1-89, 2-58 821605
Đường Ngô Quyền1-107, 2-170 821594
Đường Ngô Tùng Châu 821604
Đường Nguyễn An Ninh1-23, 2-38 821610
Đường Nguyễn Du 821593
Đường Nguyễn Thái Học1-109, 2-168 821599
Đường Nguyễn Trãi 821608
Đường Nguyễn Văn Tiết1-105, 2-88 821612
Đường Quang Trung 821595
Đường Thầy Giáo Chương 821607
Đường Trần Hưng Đạo 821598
Đường Trần Văn Bình1-23, 2-60 821609
Đường Trừ Văn Thố 821601
Đường Văn Công Khai 821606
Đường Võ Thành Long1-73, 2-86 821592
Khu 1Tổ 1 821498
Khu 1Tổ 15 821502
Khu 1Tổ 16 821503
Khu 1Tổ 2 821499
Khu 1Tổ 3 821500
Khu 1Tổ 4 821501
Khu 10Tổ 62 821559
Khu 10Tổ 63 821560
Khu 10Tổ 64 821561
Khu 10Tổ 65 821562
Khu 10Tổ 66 821563
Khu 10Tổ 67 821564
Khu 10Tổ 68 821565
Khu 10Tổ 69 821566
Khu 10Tổ 70 821567
Khu 10Tổ 71 821568
Khu 10Tổ 72 821569
Khu 11Tổ 73 821570
Khu 11Tổ 73a 821616
Khu 11Tổ 73b 821617
Khu 11Tổ 74 821571
Khu 11Tổ 75 821572
Khu 11Tổ 76 821573
Khu 11Tổ 77 821574
Khu 11Tổ 78 821575
Khu 12Tổ 79 821576
Khu 12Tổ 80 821577
Khu 12Tổ 81 821578
Khu 12Tổ 82 821579
Khu 12Tổ 83 821580
Khu 12Tổ 84 821581
Khu 13Tổ 85 821582
Khu 13Tổ 86 821583
Khu 13Tổ 87 821584
Khu 13Tổ 88 821585
Khu 13Tổ 89 821586
Khu 13Tổ 90 821587
Khu 14Tổ 91 821588
Khu 14Tổ 92 821589
Khu 14Tổ 93 821590
Khu 14Tổ 94 821591
Khu 14Tổ 95 821514
Khu 14Tổ 96 821515
Khu 14Tổ 97 821516
Khu 2Tổ 10 821509
Khu 2Tổ 5 821504
Khu 2Tổ 6 821505
Khu 2Tổ 7 821506
Khu 2Tổ 8 821507
Khu 2Tổ 9 821508
Khu 3Tổ 11 821510
Khu 3Tổ 12 821511
Khu 3Tổ 13 821512
Khu 3Tổ 14 821513
Khu 4Tổ 20 821517
Khu 4Tổ 21 821518
Khu 4Tổ 22 821519
Khu 4Tổ 23 821520
Khu 4Tổ 24 821521
Khu 4Tổ 25 821522
Khu 4Tổ 26 821523
Khu 5Tổ 27 821524
Khu 5Tổ 28 821525
Khu 5Tổ 29 821526
Khu 5Tổ 30 821527
Khu 5Tổ 31 821528
Khu 5Tổ 32 821529
Khu 5Tổ 33 821530
Khu 5Tổ 34 821531
Khu 6Tổ 35 821532
Khu 6Tổ 36 821533
Khu 6Tổ 37 821534
Khu 6Tổ 38 821535
Khu 6Tổ 39 821536
Khu 6Tổ 40 821537
Khu 6Tổ 41 821538
Khu 6Tổ 42 821539
Khu 6Tổ 43 821540
Khu 6Tổ 43a 821613
Khu 6Tổ 43b 821614
Khu 6Tổ 43c 821615
Khu 7Tổ 44 821541
Khu 7Tổ 45 821542
Khu 7Tổ 46 821543
Khu 7Tổ 47 821544
Khu 7Tổ 48 821545
Khu 7Tổ 49 821546
Khu 7Tổ 50 821547
Khu 8Tổ 51 821548
Khu 8Tổ 52 821549
Khu 8Tổ 53 821550
Khu 8Tổ 54 821551
Khu 8Tổ 55 821552
Khu 8Tổ 56 821553
Khu 9Tổ 57 821554
Khu 9Tổ 58 821555
Khu 9Tổ 59 821556
Khu 9Tổ 60 821557
Khu 9Tổ 61 821558

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thủ Dầu Một

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chánh Nghĩa109
Phường Định Hoà8
Phường Hiệp An9
Phường Hiệp Thành102
Phường Hoà Phú30
Phường Phú Cường120
Phường Phú Hòa81
Phường Phú Lợi74
Phường Phú Mỹ5
Phường Phú Tân16
Phường Phú Thọ91
Xã Chánh Mỹ5
Xã Tân An9
Xã Tương Bình Hiệp8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Dương

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thủ Dầu Một
751xx667264.642118,672.230
Huyện Bắc Tân Uyên
755xx6958.439400,9146
Huyện Bàu Bàng
757xx4482.024339,2242
Thị xã Bến Cát
759xx108203.420234,4868
Huyện Dầu Tiếng
758xx88115.780721,4160
Thị xã Dĩ An
753xx103355.370605.928
Huyện Phú Giáo
756xx7083.555541,5154
Thị xã Tân Uyên
754xx106190.56492,49202.060
Thị xã Thuận An
752xx170438.92284,265.245

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post