Phường Phước Ninh – Hải Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Châu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phước Ninh – Hải Châu

Bản đồ Phường Phước Ninh – Hải Châu

Đường Bạch Đằ̀ng182-258 552841
Đường Cô Giang1-51, 2-36 552792
Đường Cô Giang, Kiệt 191-23, 2-16 552794
Đường Cô Giang, Kiệt 201-15, 2-20 552795
Đường Cô Giang, Kiệt 342-14 552796
Đường Cô Giang, Kiệt 91-15, 2-14 552793
Đường Hoàng Diệu1-137, 2-162 552833
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 1321, 2-6 552838
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 1641-5 552839
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 561-5 552834
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 781-15, 2-16 552835
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 78, Ngách 61-17, 2-24 552836
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 941-25, 2-14 552837
Đường Hoàng Văn Thụ1-135, 4-116 552809
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 101-17 552811
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 1001-5, 2-26 552812
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 1011-11, 2-22 552820
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 111-5 552849
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 1211-27, 2-24 552821
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 431-11 552813
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 531-17 552814
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 61-9, 2-10 552810
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 691-7, 2-4 552815
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 771-11, 2-12 552816
Đường Hoàng Văn Thụ, Kiệt 831-21, 2-16 552819
Đường Lê Đình Dương1-81, 2-130 552797
Đường Lê Đình Dương80-154 552853
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 121-9, 2-18 552798
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 182-10 552799
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 461, 2- 552800
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 48102-510, 103-511 552801
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 491-7 552847
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 502-8 552802
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 531-3 552805, 552807
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 561-21, 2-28 552803
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 571-5 552848
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 691-7, 2-6 552806, 552808
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 761-9 552804
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 901-11 552840
Đường Lê Hồng Phong2-86, 5-91 552775
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 151-7, 2-34 552783
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 211-7, 2-26 552776
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 311-11, 2-14 552777
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 451-9, 2-14 552778
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 502-10 552784
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 571-11, 2-34 552779
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 591-15, 2-12 552780
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 751-23, 2-18 552781
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 822-8 552785
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 872-6 552782
Đường Nguyễn Chí Thanh162-172, 245-279 552829
Đường Nguyễn Chí Thanh162-202, 245-297 552786
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 1621-5, 2-16 552830
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 2571-19, 2-6 552831
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 2571-21, 2-6 552845
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 2751-19, 2-8 552832, 552846
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 2931-15 552787
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 2952-6 552788
Đường Phan Châu Trinh92-182, 97-307 552767
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 1121-7, 2-18 552768
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 1682- 552769
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 1871-11, 2-10 552770
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 1951-9, 2- 552771
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 2011-15, 2-10 552772
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 22310-32, 9-35 552773
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 2571-63, 8-10 552774
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 3071-27, 2-26 552843
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 307a1-31 552844
Đường Thái Phiên2-104, 5-125 552822
Đường Thái PhiênKhu tập thể Công Ty Hóa Chất, Số 71 552828
Đường Thái Phiên, Kiệt 191-3 552823
Đường Thái Phiên, Kiệt 271-15, 2-28 552824
Đường Thái Phiên, Kiệt 551-5 552825
Đường Thái Phiên, Kiệt 651-3 552826
Đường Thái Phiên, Kiệt 711-7, 2-8 552827
Đường Trần Phú168-270, 189-267 552842
Đường Trần Phú, Kiệt 1721-21 552855
Đường Trần Phú, Kiệt 1821-5, 2-6 552856
Đường Trần Phú, Kiệt 1981-5 552857
Đường Trần Phú, Kiệt 2001-7 552858
Đường Trần Phú, Kiệt 2241-29 552859
Đường Trần Phú, Kiệt 2681-9, 2-22 552860
Đường Trần Quốc Toản1, 2-12 552854
Đường Yê Báy, Kiệt 1341-9, 2-10 552790
Đường Yên Bái51-99, 92-142 552766
Đường Yên Báy126-142, 79-101 552851
Đường Yên Báy49-75, 90-124 552850
Đường Yên Báy, Hẻm 1261-11, 2-10 552789
Đường Yên Báy, Kiệt 1341-9, 2-10 552852
Đường Yên Báy, Kiệt 871-5, 2- 552791
Khu tập thể 77Dãy nhà 101 Đến 301 552818
Khu tập thể 77Dãy nhà 102 Đến 306 552817

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hiên51
Phường Bình Thuận109
Phường Hải Châu 1158
Phường Hải Châu 275
Phường Hòa Cường Bắc48
Phường Hoà Cường Nam70
Phường Hòa Thuận Đông90
Phường Hoà̀ Thuận Tây74
Phường Nam Dương40
Phường Phước Ninh95
Phường Thạch Thang100
Phường Thanh Bình112
Phường Thuận Phước69

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post