Phường Quang Trung – Uông Bí cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Uông Bí , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quang Trung – Uông Bí

Bản đồ Phường Quang Trung – Uông Bí

Đường Phố Đình Uông6-60 207983
Đường Quang Trung375-1, 412-2 207951
Đường Quang Trung397-567, 414-580 207901
Đường Quang TrungNgõ 12 207958
Đường Quang TrungNgõ 14 207957
Đường Quang TrungNgõ 16 207956
Đường Quang TrungNgõ 17 207972
Đường Quang TrungNgõ 18 207955
Đường Quang TrungNgõ 19 207971
Đường Quang TrungNgõ 2 207963
Đường Quang TrungNgõ 21 207970
Đường Quang TrungNgõ 22 207953
Đường Quang TrungNgõ 26 207902
Đường Quang TrungNgõ 27 207967
Đường Quang TrungNgõ 28 207903
Đường Quang TrungNgõ 29 207966
Đường Quang TrungNgõ 30 207904
Đường Quang TrungNgõ 31 207965
Đường Quang TrungNgõ 32 207905
Đường Quang TrungNgõ 34 207906
Đường Quang TrungNgõ 35 207907
Đường Quang TrungNgõ 36 207908
Đường Quang TrungNgõ 39 207911
Đường Quang TrungNgõ 4 207962
Đường Quang Trung, Ngõ 011-51, 2-34 207980
Đường Quang Trung, Ngõ 032-8 207979
Đường Quang Trung, Ngõ 052-18 207978
Đường Quang Trung, Ngõ 071-5 207977
Đường Quang Trung, Ngõ 091-7 207976
Đường Quang Trung, Ngõ 101-9, 2-10 207959
Đường Quang Trung, Ngõ 111-23 207975
Đường Quang Trung, Ngõ 132-16 207974
Đường Quang Trung, Ngõ 151-49 207973
Đường Quang Trung, Ngõ 201-33, 2-20 207954
Đường Quang Trung, Ngõ 232-12 207969
Đường Quang Trung, Ngõ 244-10 207952
Đường Quang Trung, Ngõ 251-7 207968
Đường Quang Trung, Ngõ 331-13, 2-14 207964
Đường Quang Trung, Ngõ 63-7, 4-8 207961
Đường Quang Trung, Ngõ 81-13, 2-14 207960
Khu 8Tổ 27 207912
Khu 8Tổ 30 207913
Khu phố 1Tổ 1a 207984
Khu phố 1Tổ 1b 207985
Khu phố 1Tổ 2a 207986
Khu phố 1Tổ 2b 207987
Khu phố 1Tổ 3 207941
Khu phố 1Tổ 5a 207942
Khu phố 1Tổ 5b 207943
Khu phố 10Tổ 36a 207993
Khu phố 10Tổ 36b 207994
Khu phố 10Tổ 37 207995
Khu phố 10Tổ 38 207996
Khu phố 11Tổ 39a 208001
Khu phố 11Tổ 39b 208002
Khu phố 11Tổ 40a 207999
Khu phố 11Tổ 40b 208000
Khu phố 11Tổ 41a 207998
Khu phố 11Tổ 41b 207997
Khu phố 12Tổ 42 207944
Khu phố 12Tổ 43 207945
Khu phố 12Tổ 44a 207946
Khu phố 12Tổ 44b 207947
Khu phố 12Tổ 44c 207948
Khu phố 12Tổ 45a 207949
Khu phố 12Tổ 45b 207950
Khu phố 2Tổ 4 207940
Khu phố 2Tổ 6 207939
Khu phố 2Tổ 7 207937
Khu phố 2Tổ 8 207938
Khu phố 3Tổ 10 207934
Khu phố 3Tổ 11a 207935
Khu phố 3Tổ 11b 207936
Khu phố 3Tổ 9a 207932
Khu phố 3Tổ 9b 207933
Khu phố 4Tổ 12a 207921
Khu phố 4Tổ 12b 207922
Khu phố 4Tổ 13a 207918
Khu phố 4Tổ 13b 207919
Khu phố 4Tổ 14a 207920
Khu phố 5Tổ 14b 207923
Khu phố 5Tổ 14c 207924
Khu phố 5Tổ 14d 207925
Khu phố 5Tổ 15 207926
Khu phố 5Tổ 16 207927
Khu phố 5Tổ 16a 207928
Khu phố 5Tổ 16b 207929
Khu phố 5Tổ 17a 207930
Khu phố 5Tổ 17b 207931
Khu phố 8Tổ 28 208003
Khu phố 8Tổ 29a 207914
Khu phố 8Tổ 29b 207915
Khu phố 8Tổ 29c 207916
Khu phố 8Tổ 29d 207917
Khu phố 9Tổ 31 207990
Khu phố 9Tổ 32 207991
Khu phố 9Tổ 33 207992
Khu phố 9Tổ 34 207989
Khu phố 9Tổ 35 207988
Phố Đồng Tiến, Ngõ 371-19, 2-50 207909

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Uông Bí

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bắc Sơn60
Phường Nam Khê37
Phường Quang Trung108
Phường Thanh Sơn97
Phường Trưng Vương49
Phường Vàng Danh96
Phường Yên Thanh39
Xã Điền Công4
Xã Phương Đông14
Xã Phương Nam14
Xã Thượng Yên Công9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post