Phường Sông Hiến – Cao Bằng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cao Bằng , thuộc Tỉnh Cao Bằng , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Sông Hiến – Cao Bằng

Bản đồ Phường Sông Hiến – Cao Bằng

Cụm Ngã Ba Nà Cáp271166
Cụm Sông Hiến271162
Cụm Sông Hiến 2271163
Cụm Trung Tâm Cai Nghiện271167
Khu Đầu Cầu Sông HiếnTổ 22271190
Khu Đồng TâmTổ 31271197
Khu Đồng TâmTổ 32271201
Khu Đườg Thanh SơnTổ 27271195
Khu Đường Phai Khát Nà NgầnTổ 14271174
Khu Đường Phai Khát Nà NgầnTổ 16271173
Khu Đường Phai Khát Nà NgầnTổ 17271172
Khu Đường Phai Khát Nà NgầnTổ 18271171
Khu Đường Thanh SơnTổ 23271194
Khu Đường Thanh Sơn, Tổ 21Nhà Thờ271189
Khu Km 2 Cao Bằng – Bắc CạnTổ 11271177
Khu Km3 Ql3Tổ 3271186
Khu Km4 Ql3Tổ 1271188
Khu Phai Khát Nà NgầnTổ 19271170
Khu phố Đường Phai Khát Nà Ngần271161
Khu phố Km 2 Cao Bằng-Bắc Cạn271164
Khu phố Km 3 Cao Bằng-Bắc Cạn271165
Khu phố Nà Tòong271198
Khu phố Sông Hiến 1271168
Khu phố Thanh Sơn271169
Khu Sông HiếnTổ 12271178
Khu Sông HiếnTổ 13271176
Khu Sông HiếnTổ 15271175
Khu Sông HiếnTổ 24271193
Khu Sông HiếnTổ 25271191
Khu Sông HiếnTổ 28271196
Khu Sông HiếnTổ 29271199
Khu Sông HiếnTổ 30271200
Khu Sông HiếnTổ 5271185
Khu Sông HiếnTổ 8271181
Khu Sông Hiến 2Tổ 6271183
Khu Sông Hiến Giáp Công Ty Bảo Dưỡng Giao ThôngiTổ 26271192
Khu Sông Hiến Km2Tổ 10271179
Khu Sông Hiến Km 2Tổ 9271180
Khu Sông Hiến Km3 Cao Bằng – Bắc CạnTổ 4271184
Khu Sông Hiến Km4 Ql3Tổ 2271187
Khu Sông Hiến Ngã Ba Nà CápTổ 7271182

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cao Bằng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đề Thám30
Phường Hợp Giang45
Phường Ngọc Xuân17
Phường Sông Bằng38
Phường Sông Hiến41
Phường Tân Giang23
Xã Chu Trinh9
Xã Duyệt Trung10
Xã Hoà Chung15
Xã Hưng Đạo19
Xã Vĩnh Quang13

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Cao Bằng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Cao Bằng
2110x -2114x26084.421107,6784
Huyện Bảo Lạc
2135x - 2139x25849.36291854
Huyện Bảo Lâm214xxx23455.936913,461
Huyện Hạ Lang
217xxx20825.294463,455
Huyện Hà Quảng
2120x - 2124x23033.261453,773
Huyện Hoà An
2115x - 2119x29355.730609,520891
Huyện Nguyên Bình
215xxx24539.42084147
Huyện Phục Hoà
2165x - 2169x12922.501251,989
Huyện Quảng Uyên
219xxx26642.604384,8966111
Huyện Thạch An
2160x - 2164x29130.563690,544
Huyện Thông Nông
2130x - 2134x19223.233357,665
Huyện Trà Lĩnh
2125x - 2129x13921.558259,2259,2
Huyện Trùng Khánh
218xxx31548.713468,7104

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post