Phường Hợp Giang – Cao Bằng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cao Bằng , thuộc Tỉnh Cao Bằng , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hợp Giang – Cao Bằng

Bản đồ Phường Hợp Giang – Cao Bằng

Cụm Chợ Xanh271040
Đường Hoàng Đình Giong271026
Khu phố Bế Văn ĐànTổ 1271029
Khu phố Bế Văn ĐànTổ 2271030
Khu phố Bế Văn ĐànTổ 3271031
Khu phố Bế Văn ĐànTổ 4271032
Khu phố Bế Văn ĐànTổ 5271033
Khu phố Bế Văn ĐànTổ 6271044
Khu phố Bế Văn ĐànTổ 7271034
Khu phố Bế Văn ĐànTổ 8271045
Khu phố Bế Văn ĐànTổ 9271035
Khu phố Cũ271043
Khu phố Đàm Quang Trung271042
Khu phố Hiến Giang271025
Khu phố Hoàng Như271037
Khu phố Hoàng Văn Thụ271028
Khu phố Hồng VIệt271027
Khu phố Kim Đồng271002
Khu phố Kim ĐồngTổ 30271022
Khu phố Kim ĐồngTổ 31271023
Khu phố Kim ĐồngTổ 32271024
Khu phố Nguyễn Du271039
Khu phố Nước Giáp271001
Khu phố Nước GiápTổ 11271003
Khu phố Nước GiápTổ 12271004
Khu phố Nước GiápTổ 13271046
Khu phố Nước GiápTổ 14271005
Khu phố Nước GiápTổ 15271006
Khu phố Nước GiápTổ 16271007
Khu phố Nước GiápTổ 17271008
Khu phố Nước GiápTổ 18271009
Khu phố Nước GiápTổ 19271011
Khu phố Nước GiápTổ 20271012
Khu phố Thầu271041
Khu phố Vườn CamTổ 21271013
Khu phố Vườn CamTổ 22271014
Khu phố Vườn CamTổ 23271015
Khu phố Vườn CamTổ 24271016
Khu phố Vườn CamTổ 26271018
Khu phố Vườn CamTổ 27271019
Khu phố Vườn CamTổ 28271020
Khu phố Vườn Cam TổTổ 25271017
Khu phố Vườn Cam TổTổ 29271021
Khu phố Xuân Trường271038
Tổ Bế Văn ĐànTổ 10271036

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cao Bằng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đề Thám30
Phường Hợp Giang45
Phường Ngọc Xuân17
Phường Sông Bằng38
Phường Sông Hiến41
Phường Tân Giang23
Xã Chu Trinh9
Xã Duyệt Trung10
Xã Hoà Chung15
Xã Hưng Đạo19
Xã Vĩnh Quang13

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Cao Bằng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Cao Bằng
2110x -2114x26084.421107,6784
Huyện Bảo Lạc
2135x - 2139x25849.36291854
Huyện Bảo Lâm214xxx23455.936913,461
Huyện Hạ Lang
217xxx20825.294463,455
Huyện Hà Quảng
2120x - 2124x23033.261453,773
Huyện Hoà An
2115x - 2119x29355.730609,520891
Huyện Nguyên Bình
215xxx24539.42084147
Huyện Phục Hoà
2165x - 2169x12922.501251,989
Huyện Quảng Uyên
219xxx26642.604384,8966111
Huyện Thạch An
2160x - 2164x29130.563690,544
Huyện Thông Nông
2130x - 2134x19223.233357,665
Huyện Trà Lĩnh
2125x - 2129x13921.558259,2259,2
Huyện Trùng Khánh
218xxx31548.713468,7104

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post