Phường Tam Thuận – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tam Thuận – Thanh Khê

Bản đồ Phường Tam Thuận – Thanh Khê

Đường Đinh Tiên Hoàng1-79 554672
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 191-17, 2-26 554630
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 271-11, 2-14 554631
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 471-3, 2-14 554632
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 651-9, 2-8 554633
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 721-27, 2-26 554629
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 751-35, 2-28 554634
Đường Ông Ích Khiêm131-, 180-152 554670
Đường Ông Ích Khiêm150-100 554671
Đường Trần Cao Vân181-1, 2-304 554612
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 10515-1, 2-20 554627
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 11517-1, 2-20 554626
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 11921-1, 2-16 554625
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 12517-1, 2-24 554624
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 12919-1, 2-16 554623
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 13521-1, 2-20 554622
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 13919-1, 2-14 554621
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 1452-28, 27-1 554620
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 15119-1, 2-26 554619
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 1552-20, 25-1 554618
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 15919-1, 2-24 554617
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 1652-20, 23-1 554616
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 16921-1, 2-18 554615
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 1722-72, 63-1 554652
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 17319-1, 2-12 554614
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 1792-14, 23-1 554613
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 1962-58, 83-1 554654
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 2222-72, 89-1 554656
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 222a2-38, 43-1 554657
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 2362-52, 63-1 554658
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 25015-1, 2-36 554661
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 2582-26, 27-1 554662
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 2642-66, 63-1 554663
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 2682-40, 43-1 554664
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 2722-20, 63-1 554665
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 421-35, 2-36 554640
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 641-81, 2-62 554641
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 9515-1, 2-10 554628
Khối Tam Tòa 1Tổ 1 554667
Khối Tam Tòa 1Tổ 2 554666
Khối Tam Tòa 1Tổ 3 554668
Khối Tam Tòa 1Tổ 4 554669
Khối Thuận Thành ATổ 12 554659
Khối Thuận Thành ATổ 14 554655
Khối Thuận Thành ATổ 19 554653
Khối Thuận Thành ATổ 9 554660
Khối Thuậnthành BTổ 27 554651
Khối Thuận Thành BTổ 21 554650
Khối Thuận Thành BTổ 22 554649
Khối Thuận Thành BTổ 23 554648
Khối Thuận Thành BTổ 24 554647
Khối Thuận Thành BTổ 25 554645
Khối Thuận Thành BTổ 26 554646
Khối Thuận Thành BTổ 30 554644
Khối Thuận Thành BTổ 31 554642
Khối Thuận Thành BTổ 35 554643
Khối Thuận Thành CTổ 28 554636
Khối Thuận Thành CTổ 29 554638
Khối Thuận Thành CTổ 36 554635
Khối Thuận Thành CTổ 37 554639

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê84
Phường Chính Gián92
Phường Hoà Khê39
Phường Tam Thuận60
Phường Tân Chính127
Phường Thạc Gián51
Phường Thanh Khê Đông74
Phường Thanh Khê Tây86
Phường Vĩnh Trung122
Phường Xuân Hà68

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post