Phường Trại Chuối – Hồng Bàng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hồng Bàng , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trại Chuối – Hồng Bàng

Bản đồ Phường Trại Chuối – Hồng Bàng

Đường Bãy Sậy1-60181370
Đường Đốc Tít181371
Đường Đội Văn1-69, 2-68181374
Đường Đội Văn, Ngõ 21-9, 2-12181375
Đường Đội Văn, Ngõ 251-47, 2-46181376
Đường Hàm Nghi1-81181372
Đường Núi Voi181373
Đường Trại Sơn01-60, 02-58181506
Khu dân cư B3Dãy nhà C144181505
Khu tập thể ADãy nhà C11181382
Khu tập thể ADãy nhà C13181383
Khu tập thể ADãy nhà C15181384
Khu tập thể ADãy nhà C17181385
Khu tập thể ADãy nhà C19181386
Khu tập thể ADãy nhà C21181387
Khu tập thể ADãy nhà C23181388
Khu tập thể ADãy nhà C25181389
Khu tập thể ADãy nhà C27181390
Khu tập thể ADãy nhà C29181391
Khu tập thể ADãy nhà C3181378
Khu tập thể ADãy nhà C31181392
Khu tập thể ADãy nhà C35181394
Khu tập thể ADãy nhà C37181395
Khu tập thể ADãy nhà C39181396
Khu tập thể ADãy nhà C41181397
Khu tập thể ADãy nhà C43181398
Khu tập thể ADãy nhà C45181399
Khu tập thể ADãy nhà C47181400
Khu tập thể ADãy nhà C49181401
Khu tập thể ADãy nhà C5181379
Khu tập thể ADãy nhà C55181404
Khu tập thể ADãy nhà C57181405
Khu tập thể ADãy nhà C59181406
Khu tập thể ADãy nhà C61181407
Khu tập thể ADãy nhà C63181408
Khu tập thể ADãy nhà C65181409
Khu tập thể ADãy nhà C67181410
Khu tập thể ADãy nhà C69181411
Khu tập thể ADãy nhà C7181380
Khu tập thể ADãy nhà C71181412
Khu tập thể ADãy nhà C73181413
Khu tập thể ADãy nhà C75181414
Khu tập thể ADãy nhà C77181415
Khu tập thể ADãy nhà C79181416
Khu tập thể ADãy nhà C81181417
Khu tập thể ADãy nhà C9181381
Khu tập thể B1Dãy nhà C118181468
Khu tập thể B1Dãy nhà C120181469
Khu tập thể B1Dãy nhà C122181470
Khu tập thể B1Dãy nhà C124181471
Khu tập thể B1Dãy nhà C126181472
Khu tập thể B1Dãy nhà C128181473
Khu tập thể B1Dãy nhà C170181486
Khu tập thể B1Dãy nhà C172181487
Khu tập thể B1Dãy nhà C174181488
Khu tập thể B1Dãy nhà C176181489
Khu tập thể B1Dãy nhà C178181490
Khu tập thể B1Dãy nhà C180181491
Khu tập thể B1Dãy nhà C182181492
Khu tập thể B1Dãy nhà C184181493
Khu tập thể B1Dãy nhà C186181494
Khu tập thể B1Dãy nhà C188181495
Khu tập thể B1Dãy nhà C190181496
Khu tập thể B1Dãy nhà C192181497
Khu tập thể B1Dãy nhà C194181498
Khu tập thể B1Dãy nhà C196181499
Khu tập thể B1Dãy nhà C198181500
Khu tập thể B1Dãy nhà C200181501
Khu tập thể B2Dãy nhà C108181463
Khu tập thể B2Dãy nhà C110181464
Khu tập thể B2Dãy nhà C112181465
Khu tập thể B2Dãy nhà C114181466
Khu tập thể B2Dãy nhà C116181467
Khu tập thể B2Dãy nhà C156181479
Khu tập thể B2Dãy nhà C158181480
Khu tập thể B2Dãy nhà C160181481
Khu tập thể B2Dãy nhà C162181482
Khu tập thể B2Dãy nhà C164181483
Khu tập thể B2Dãy nhà C166181484
Khu tập thể B2Dãy nhà C168181485
Khu tập thể B2Dãy nhà C18181418
Khu tập thể B2Dãy nhà C20181419
Khu tập thể B2Dãy nhà C22181420
Khu tập thể B2Dãy nhà C24181421
Khu tập thể B2Dãy nhà C26181422
Khu tập thể B2Dãy nhà C28181423
Khu tập thể B2Dãy nhà C30181424
Khu tập thể B2Dãy nhà C32181425
Khu tập thể B2Dãy nhà C34181426
Khu tập thể B2Dãy nhà C36181427
Khu tập thể B2Dãy nhà C38181428
Khu tập thể B2Dãy nhà C40181429
Khu tập thể B2Dãy nhà C42181430
Khu tập thể B2Dãy nhà C44181431
Khu tập thể B2Dãy nhà C62181440
Khu tập thể B2Dãy nhà C64181441
Khu tập thể B2Dãy nhà C66181442
Khu tập thể B2Dãy nhà C68181443
Khu tập thể B2Dãy nhà C70181444
Khu tập thể B2Dãy nhà C72181445
Khu tập thể B2Dãy nhà C74181446
Khu tập thể B2Dãy nhà C76181447
Khu tập thể B2Dãy nhà C78181448
Khu tập thể B2Dãy nhà C80181449
Khu tập thể B2Dãy nhà C82181450
Khu tập thể B2Dãy nhà C84181451
Khu tập thể B3Dãy nhà C100181459
Khu tập thể B3Dãy nhà C102181460
Khu tập thể B3Dãy nhà C104181461
Khu tập thể B3Dãy nhà C140181503
Khu tập thể B3Dãy nhà C142181504
Khu tập thể B3Dãy nhà C146181474
Khu tập thể B3Dãy nhà C148181475
Khu tập thể B3Dãy nhà C150181476
Khu tập thể B3Dãy nhà C152181477
Khu tập thể B3Dãy nhà C154181478
Khu tập thể B3Dãy nhà C46181432
Khu tập thể B3Dãy nhà C48181433
Khu tập thể B3Dãy nhà C50181434
Khu tập thể B3Dãy nhà C52181435
Khu tập thể B3Dãy nhà C54181436
Khu tập thể B3Dãy nhà C56181437
Khu tập thể B3Dãy nhà C58181438
Khu tập thể B3Dãy nhà C60181439
Khu tập thể B3Dãy nhà C86181452
Khu tập thể B3Dãy nhà C88181453
Khu tập thể B3Dãy nhà C90181454
Khu tập thể B3Dãy nhà C92181455
Khu tập thể B3Dãy nhà C94181456
Khu tập thể B3Dãy nhà C96181457
Khu tập thể B3Dãy nhà C98181458
Khu tập thể Khu A, Lô nhà C140181502
Khu tập thể Trại Chuối ADãy nhà C106181462
Khu tập thể Trại Chuối CDãy nhà C1181377
Khu tập thể Trại Chuối CDãy nhà C33181393
Khu tập thể Trại Chuối CDãy nhà C51181402
Khu tập thể Trại Chuối CDãy nhà C53181403

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hồng Bàng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hạ Lý6
Phường Hoàng Văn Thụ26
Phường Hùng Vương44
Phường Minh Khai50
Phường Phạm Hồng Thái18
Phường Phan Bội Châu13
Phường Quang Trung12
Phường Quán Toan24
Phường Sở Dầu32
Phường Thượng Lý70
Phường Trại Chuối137

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,91.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,53.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,61.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,81.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post