Phường Trưng Vương – Uông Bí cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Uông Bí , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trưng Vương – Uông Bí

Bản đồ Phường Trưng Vương – Uông Bí

Đường Trưng Vương 208310
Khu phố 1Tổ 01 208336
Khu phố 1Tổ 02 208335
Khu phố 1Tổ 03 208334
Khu phố 1Tổ 04 208333
Khu phố 1Tổ 05 208332
Khu phố 1Tổ 06 208330
Khu phố 1Tổ 07 208331
Khu phố 2Tổ 08 208328, 208329
Khu phố 2Tổ 09 208327
Khu phố 2Tổ 10 208326
Khu phố 2Tổ 11 208325
Khu phố 2Tổ 12 208324
Khu phố 2Tổ 13 208323
Khu phố 3Tổ 14 208322
Khu phố 3Tổ 15 208312
Khu phố 3Tổ 16 208311
Khu phố 3Tổ 17 208316
Khu phố 3Tổ 18 208321
Khu phố 3Tổ 19 208317
Khu phố 3Tổ 20 208358
Khu phố 3Tổ 20a 208313
Khu phố 3Tổ 21 208357
Khu phố 4Tổ 22 208356
Khu phố 4Tổ 23 208354
Khu phố 4Tổ 24 208350
Khu phố 4Tổ 25 208351
Khu phố 4Tổ 26 208355
Khu phố 4Tổ 27 208353
Khu phố 4Tổ 28 208352
Khu phố 5Tổ 29 208349
Khu phố 5Tổ 30 208348
Khu phố 5Tổ 31 208347
Khu phố 5Tổ 32 208346
Khu phố 5Tổ 33 208345
Khu phố 6Tổ 34 208341
Khu phố 6Tổ 35 208340
Khu phố 6Tổ 36 208344
Khu phố 6Tổ 37 208343
Khu phố 6Tổ 38 208342
Khu phố 7Tổ 39 208339
Khu phố 7Tổ 40 208338
Khu phố 7Tổ 41 208337
Khu tập thể Nhà Máy ĐiệnDãy nhà A 208314
Khu tập thể Nhà Máy ĐiệnDãy nhà B 208315
Khu tập thể Tổ 19 Khu 3Dãy nhà A 208318
Khu tập thể Tổ 19 Khu 3Dãy nhà B 208319
Khu tập thể Tổ 19 Khu 3Dãy nhà C 208320

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Uông Bí

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bắc Sơn60
Phường Nam Khê37
Phường Quang Trung108
Phường Thanh Sơn97
Phường Trưng Vương49
Phường Vàng Danh96
Phường Yên Thanh39
Xã Điền Công4
Xã Phương Đông14
Xã Phương Nam14
Xã Thượng Yên Công9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post