Xã Tĩnh Bắc – Lộc Bình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lộc Bình , thuộc Tỉnh Lạng Sơn , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Tĩnh Bắc – Lộc Bình

Bản đồ Xã Tĩnh Bắc – Lộc Bình

Thôn Bản Hu 246891
Thôn Bản Quyên 246892
Thôn Bó Luồng 246899
Thôn Khuổi Lỷ 246898
Thôn Nà Dừa 246901
Thôn Nà Lài 246896
Thôn Nà Lầu 246895
Thôn Pò Chong 246900
Thôn Pò Màu 246897
Thôn Tằm Hán 246893
Thôn Tằm Pất 246894

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lộc Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Lộc Bình10
Thị trấn Na Dương17
Xã Ái Quốc19
Xã Bằng Khánh5
Xã Đồng Bục12
Xã Đông Quan14
Xã Hiệp Hạ6
Xã Hữu Khánh8
Xã Hữu Lân8
Xã Khuất Xá14
Xã Lợi Bác12
Xã Lục Thôn8
Xã Mẫu Sơn8
Xã Minh Phát11
Xã Nam Quan12
Xã Như Khuê7
Xã Nhượng Bạn6
Xã Quan Bản9
Xã Sàn Viên14
Xã Tam Gia13
Xã Tĩnh Bắc11
Xã Tú Đoạn21
Xã Tú Mịch6
Xã Vân Mộng9
Xã Xuân Dương12
Xã Xuân Lễ3
Xã Xuân Mãn5
Xã Xuân Tình6
Xã Yên Khoái8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lạng Sơn

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lạng Sơn
2510x - 2514x502
87.278 78,11.118
Huyện Bắc Sơn
2545x - 2549x224
65.836699,9194
Huyện Bình Gia
2540x - 2544x183
52.0871.093,348
Huyện Cao Lộc
2515x - 2519x290
73.516641,6115
Huyện Chi Lăng
257xx23373.887 707,9 104
Huyện Đình Lập
259xx146
26.4291.188,522
Huyện Hữu Lũng
256xx281
112.451807,7139
Huyện Lộc Bình
258xx294
78.3241.00178
Huyện Tràng Định
253xx373
58.441999,658
Huyện Văn Lãng
252xx242
50.198 563,389
Huyện Văn Quan
255xx189
54.068550,498

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post