Phường Phúc Khánh – Thái Bình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thái Bình , thuộc Tỉnh Thái Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phúc Khánh – Thái Bình

Bản đồ Phường Phúc Khánh – Thái Bình

Đường Đường Hùng Vương, Ngõ 171-20 411597
Đường Hùng Vương6-115 411591
Đường Hùng VươngNgõ 15 411599
Đường Hùng VươngNgõ 6 411608
Đường Hùng VươngNgõ 7 411607
Đường Hùng Vương, Ngõ 101-21 411604
Đường Hùng Vương, Ngõ 111-21 411603
Đường Hùng Vương, Ngõ 122-19 411602
Đường Hùng Vương, Ngõ 132-12 411601
Đường Hùng Vương, Ngõ 141-25 411600
Đường Hùng Vương, Ngõ 161-35 411598
Đường Hùng Vương, Ngõ 21-35 411612
Đường Hùng Vương, Ngõ 31-37 411611
Đường Hùng Vương, Ngõ 41-19 411610
Đường Hùng Vương, Ngõ 51-25 411609
Đường Hùng Vương, Ngõ 81-30 411606
Đường Hùng Vương, Ngõ 92-12 411605
Đường Nguyễn Trãi116-130 411567
Đường Nguyễn Trãi132-184 411570
Đường Nguyễn Trãi143-177 411562
Đường Nguyễn Trãi179-181 411564
Đường Nguyễn Trãi186-220 411575
Đường Nguyễn Trãi2-114 411550
Đường Nguyễn Trãi222-230 411579
Đường Nguyễn Trãi232-252 411586
Đường Nguyễn TrãiNgõ 8 411560
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 181-12 411571
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1910-18, 17-27 411572
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 21-12 411553
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2010-18, 9-23 411573
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2126-34, 5-39 411576
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2245-47, 56-60 411577
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 241-30 411580
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2511-17, 4-10 411581
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2612-26, 19-29 411582
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2720-57 411583
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2858-76, 59-73 411584
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 291-12 411587
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 32-22, 29-35 411554
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3015-27 411588
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3115-48 411589
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3243-72 411590
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 41-9, 2-10 411555
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 51-7, 2-8 411556
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 61-133 411558
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 7116 – 411559
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 97-23 411561
Khu phố 8 411569
Tổ 1 411551
Tổ 10 411574, 411578
Tổ 11 411585
Tổ 12 411592
Tổ 13 411593
Tổ 14 411594
Tổ 15 411595
Tổ 16 411596
Tổ 17 411613
Tổ 2 411552
Tổ 3 411557
Tổ 4 411563
Tổ 5 411565
Tổ 6 411566
Tổ 7 411568

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thái Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bồ Xuyên126
Phường Đề Thám64
Phường Kỳ Bá77
Phường Lê Hồng Phong64
Phường Phúc Khánh64
Phường Quang Trung56
Phường Trần Hưng Đạo24
Xã Đông Hoà7
Xã Đông Mỹ5
Xã Đông Thọ6
Xã Hoàng Diệu10
Xã Phú Xuân9
Xã Tân Bình5
Xã Tiền Phong22
Xã Trần Lãm30
Xã Vũ Chính16
Xã Vũ Đông8
Xã Vũ Lạc7
Xã Vũ Phúc8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thái Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thái Bình
061xx608
268.48267,713.965
Huyện Đông Hưng
068xx236
246.335191,8 1.284
Huyện Hưng Hà
067xx259
254.774200,41.271
Huyện Kiến Xương
062xx235
223.719199,21.123
Huyện Quỳnh Phụ066xx209
245.188209,61.170
Huyện Thái Thụy064xx - 065xx262
267.012256,81.040
Huyện Tiền Hải
063xx170
213.616226945
Huyện Vũ Thư
069xx213
224.832195,21.152

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post